Kết quả tìm kiếm: &ldquo Koehler Instruments - Mỹ”
Thiết bị đo các chỉ tiêu của XĂNG E5 theo QCVN1:2015/BKHCN
1. Khái niệm Xăng E5:
- Hỗn hợp của xăng không chì và etanol nhiên liệu, có hàm lượng etanol từ 4 % đến 5 % theo thể tích, ký hiệu là E5.
2. Các chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử tương ứng của xăng E5 được quy định trong Bảng 2.
Bảng 2 – Chỉ tiêu chất lượng cơ bản của xăng E5
Tên chỉ tiêu |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Phương pháp thử |
|
1. Trị số ốctan (RON) |
min. |
90/92/95 |
92/95/98 |
92/95/98 |
TCVN 2703 (ASTM D 2699) |
2. Hàm lượng chì, g/L |
max. |
0,013 |
0,013 |
0,005 |
TCVN 7143 (ASTM D 3237) |
3. Thành phần cất phân đoạn: |
|
|
|
|
TCVN 2698 (ASTM D 86) |
– Điểm sôi đầu, °C |
|
Báo cáo |
Báo cáo |
Báo cáo |
|
– 10 % thể tích, °C |
max. |
70 |
70 |
70 |
|
– 50 % thể tích, °C |
|
max. 120 |
70 – 120 |
70 – 120 |
|
– 90 % thể tích, °C |
max. |
190 |
190 |
190 |
|
– Điểm sôi cuối, °C |
max. |
215 |
210 |
210 |
|
– Cặn cuối, % thể tích |
max. |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
|
4. Hàm lượng lưu huỳnh, mg/kg |
max. |
500 |
150 |
50 |
TCVN 6701 (ASTM D 2622); TCVN 7760 (ASTM D 5453) |
5. Hàm lượng benzen, % thể tích |
max. |
2,5 |
2,5 |
1,0 |
TCVN 3166 (ASTM D 5580); TCVN 6703 (ASTM D 3606) |
6. Hydrocacbon thơm, % thể tích |
max. |
40 |
40 |
40 |
TCVN 7330 (ASTM D 1319) |
7. Hàm lượng olefin, % thể tích |
max. |
38 |
30 |
30 |
TCVN 7330 (ASTM D 1319) |
8. Hàm lượng oxy, % khối lượng |
max. |
3,7 |
3,7 |
3,7 |
TCVN 7332 (ASTM D 4815) |
9. Hàm lượng etanol, % thể tích |
|
4 – 5 |
4 – 5 |
4 – 5 |
TCVN 7332 (ASTM D 4815) |
10. Tổng hàm lượng kim loại (Fe, Mn), mg/L |
max. |
5 |
5 |
5 |
TCVN 7331 (ASTM D 3831) |
11. Ngoại quan |
|
Trong suốt, không phân lớp và không có tạp chất |
Trong suốt, không phân lớp và không có tạp chất |
Trong suốt, không phân lớp và không có tạp chất |
TCVN 7759 (ASTM D 4176) |
2.1.2.2. Etanol nhiên liệu dùng để pha trộn với xăng không chì phải phù hợp với các quy định trong điểm 2.3.1 khoản 2.3 Mục 2 của Quy chuẩn kỹ thuật này.
Xem tất cả 5 kết quả
-
Máy xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X theo ASTM D4294 (TCVN 3172) K47900 EDX1000
Model: K47900 EDX1000Hãng: Koehler Instruments - MỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Máy đo áp suất hơi bão hòa ở 37,8oC theo ASTM D323 (TCVN 5731) K11459
Model: K11459Hãng: Koehler Instruments - MỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Thiết bị chưng cất sản phẩm dầu mỏ theo ASTM D86 (TCVN 2698) K45090
Model: K45090Hãng: Koehler Instruments - MỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Thiết bị chưng cất xăng dầu tự động theo ASTM D86 (TCVN 2698) K45604
Model: K45604Hãng: Koehler Instruments - MỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Máy xác định trị số OCTAN theo phương pháp ASTM D2699 (TCVN 2703)
Model: K88600Hãng: Koehler Instruments - MỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp