Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC – Mỹ
- Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC gọn nhẹ, thích hợp cho việc lấy mẫu trong các điều kiện khác nhau
- Lưu lượng bơm: 5-5000 ml/phút
- Có khả năng giữ kết quả hiển thị trên màn hình
- Chức năng tự động lấy mẫu theo trương trình trong khoảng thời gian 7 ngày
- Cài đặt thời gian chờ để bắt đầu
- Cài đặt thời gian vận hành cho đến khi tắt
- Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC có màn hình hiển thị tình trạng pin, thời gian lấy mẫu…
- Vỏ máy được cấu tạo để chống nhiễu xạ điện từ trường, đạt tiêu chuẩn CE, UL
- Nguồn dùng: pin xạc
Tham khảo thêm các model tương tự "Tại Đây"
Thông số kỹ thuật
- Bơm lấy mẫu khí: 1 – 5LPM Model: 224- PCXR8KD SKC – Mỹ
- Dải đo: 5 ÷ 5000 ml/ phút
- Dải bì trừ:
- 1000 ÷ 2500 ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
- 3000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược
- 4000ml/phút: 25" áp suất cột nước ngược
- 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược
- Áp suất ngược trên những giấy lọc mẫu khác nhau:
Bộ lọc |
Tốc độ dòng (L/ phút) |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
2.5 |
25-mm MCE/0.8 |
6 |
9 |
12 |
15 |
25-mm MCE/0.45 |
14 |
22 |
28 |
35 |
37-mm MCE/0.8 |
2 |
3 |
4 |
|
37-mm PVC/5.0 |
1 |
1 |
2 |
2 |
- Bộ điều khiển dòng với độ chính xác ± 5% của điểm cài đặt
- Độ chính xác thời gian: ± 0.05% (± 45s/ ngày)
- Óng yêu cầu đường kính 1/4-inch
- Thời gian sử dụng: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Dải hiển thị thời gian: 1 đến 9999 giờ (6.8 ngày)
- Thời gian tắt: người dùng lựa chọn thời gian vận hành trước khi tắt. Thời gian cài đặt tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Thời gian chờ: người dùng lựa chọn thời gian chờ để lấy mẫu. Thời gian cài đặt tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Lấy mẫu liên tục: người dùng chọn thông số để mở rộng khoảng lấy mẫu mở rộng so với chu kỳ. Thời gian trôi tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Bộ hiển thị dòng được tích hợp rotameter với độ phân chia 250ml; quy mô đánh dấu: 1, 2, 3, 4, và 5 L/phút
- Nguồn cấp: pin NiMH 6.0-V plug-in; loại pin sạc; công suất: 3.5-Ah
- Khối lượng: 964 g
- Kích thước: 13 x 11.9 x 4.8 cm
- Thời gian sử dụng của bơm với Pin NiMH:
Với bộ lọc Mixed Cellulose (MCE); kích thước lỗ 0.8-µm
Tốc độ dòng
(L/ phút) |
Đường kính lọc |
37mm |
25mm |
2.0 |
37 |
33 |
2.5 |
34 |
26 |
3.0 |
31 |
21 |
3.5 |
29 |
18 |
.0 |
25 |
15 |
4.5 |
20 |
14 |
Với bộ lọc Polyvinyl Chloride (PVC), kích thước 5.0-µm:
Tốc độ dòng
(L/ phút) |
Đường kính lọc |
37mm |
25mm |
2.0 |
47 |
41 |
2.5 |
38 |
33 |
3.0 |
35 |
30 |
3.5 |
26 |
27 |
4.0 |
22 |
25 |
4.5 |
21 |
23 |
- Chuẩn an toàn: UL Listed cho Class I, Division 1 và 2, Groups A, B, C, D; Class II, Division 1 và 2, Groups E, F, G; và Class III, Temperature Code T3C
- Nhiệt độ vận hành: 0 – 450C
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 ÷ 450C
- Nhiệt độ sạc: 10 ÷ 450C
- Độ ẩm: 0 ÷ 95%
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy chính 224- PCXR8KD
- Pin xạc
- Bộ xạc (Charger 100-240V)
- Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder)
- Bộ điều chỉnh lưu lượng thấp từ 5 – 500 ml/ phút
- Túi đựng máy
- Tuộc vít
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa chọn thêm:
P2240902 |
- Bộ lọc bảo vệ máy gồm: 100 miếng lọc và 10 O-rings
|
225-22 |
- Bẫy hấp thụ
- Hãng: SKC – Mỹ
|
225-3LF |
- Trống giữ giấy lọc 37mm, loại 3-pc, 10 cái/hộp
- Hãng: SKC – Mỹ
|
225-5 |
- Giấy lọc 0.8µm, 37mm, 100 tấm/hộp
- Hãng: SKC – Mỹ
|