• Chào mừng bạn đến với Việt Nguyễn Co. Nếu bạn cần giúp đỡ hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 664422

Máy phân tích dòng liên tục CFA QuAAtro39 AutoAnalyzer

Giá: Liên hệ

Model: QuAAtro39 Nhà sản xuất: SEAL ANALYTICAL – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục: Tag: , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Hiếu 0817 663300028.66 570570023.66 566570024. 85 871871

HCM: Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM

HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Đà Nẵng: Số 10 Lỗ Giáng 05 – P. Hoà Xuân – Q. Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng

Mail: info@vietnguyenco.vn

Máy phân tích dòng chảy liên tục CFA AutoAnalyzer

Model: QuAAtro39

Hãng sản xuất: SEAL ANALYTICAL – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

+ Brochure QuAAtro39: https://www.seal-analytical.com/Portals/0/QuAAtro/918-QuAAtro39%20Segmented%20Flow%20Analyzer%20_brochure_web.pdf

Tính năng kỹ thuật:

  • Máy phân tích dòng chảy liên tục CFA QuAAtro39 là thiết bị phân tích dòng chảy liên tục CFA Continuous Segmented Flow Analyzer hoàn toàn tự động. QuAAtro39 với dòng thủy lực micro hoặc macro, bộ manifolds được gia nhiệt, đầu dò độ phân giải cao và phần mềm tiện ích, phù hợp cho phân tích các thành phần chất dinh dưỡng trong nước, nước thải, nước biến, đất, và chất chiết thực vật (plant extracts), thuốc lá và rượu...
  • Tính năng Máy phân tích dòng chảy liên tục CFA:
    • QuAAtro39 có thể phân tích hơn 500 mẫu/ giờ
    • Cho giới hạn phân tích dạng vết
    • Độ lặp lại cao
    • Hệ thống thủy lực (hydraulics) với dòng chảy dạng micro hoặc macroflow cho tốc độ mẫu hút cao (đường kính trong của phần thủy tinh 1mm hoặc 2mm)
    • Lượng mẫu tiêu thụ thấp
    • Lượng chất thuốc thử thấp
    • Chỉ cần 01 click và vận hành/ khởi động
    • Chức năng tự động kiểm tra hiệu năng trước, trong và sau mỗi lần chạy
    • Tự động kiểm soát nhiễu nền (noise), trôi nền (drift), bột bóng (bubble) và năng lượng nguồn sáng
    • 05+ hóa chất đồng thời từ một bộ điều khiển
    • Có 05 kênh cho phân tích nước biển
    • Phần quang kế kỹ thuật số độ phân giải cao cho độ nhạy cao hơn
    • Nguồn đèn sáng LED
    • Tích hợp manifold và cảm biến (được gia nhiệt ở 37độ C)
    • Hoạt động tin cậy có thể chạy qua đêm mà không cần giám sát
    • Tối ưu hóa bong bóng với chương trình hóa tần số của van khí
    • Có thể đo thành phần đa dinh dưỡng khác nhau mà không cần thay đổi phần cứng
    • Thành phần thủy tinh dễ dàng làm sạch và dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường
    • Sử dụng kỹ thuật phân tích dòng chảy liên tục SFA giúp làm giảm mức độ phân tán mẫu
    • Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển

QuAAtro Multi-test Methods

MT1 for water (EPA)

ANALYTE                                            METHOD       EPA     LOWER RANGE         UPPER RANGE       
Alkalinity Q-021-04 310.2  0-80 to 0-500 mg/L as CaCO3 550
Ammonia (EPA) Q-022-04 350.1  0-0.3 to 0-7 mg/L as N 550
Chloride (EPA)  Q-023-04 325.1  0-15 to 0-200 mg/L as Cl 550
Hardness (EPA) Q-059-05 130.1  0-200/400 mg/L as CaCO3 550
Nitrate/Nitrite (EPA) Q-020-04 353.1  0-0.2 to 0-5 mg/L as N 550
Nitrite (EPA) Q-019-04 353.2  0-0.2 to 0-4 mg/L as N 550
Nitrogen (Total Kjeldahl) Q-024-04 351.2  0-0.2 to 0-7.5 mg/L as N 550
Phosphate (EPA) Q-025-04 365.1  0-0.4 to 0-12 mg/L as P 550
Phosphorus (Total Kjeldahl) Q-026-04 365.4  0-0.5 to 0-12 mg/L as P 550
Silicate Q-027-04 N/A  0-1.5 to 0-75 mg/L as SiO2 550
Note: Glass Only

MT1A for water (EPA)

ANALYTE                                          METHOD   EPA     LOWER RANGE         UPPER RANGE        FILTER
Nitrate/Nitrite (EPA)   Q-044-04 353.2 0-0.15 to 0-4.5 mg/L as N 520
Note: Glass, Cd coil

MT3A for seawater and low level water

ANALYTE                                         METHOD     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Chloride Q-029-05 0-2 to 0-10 mg/L 0-8 to 0-250 mg/L 480
Nitrite  Q-030-04 0-0.021 to 0-0.8 mg/L 0-0.56 to 0-2.8 mg/L N 520
Phosphate  Q-031-04 0-0.062 to 0-3 mg/L 0-0.248 to 0-12 mg/L as P 880
Phosphorus (microw. dig.)  Q-032-05 0-62 to 0-3100 μg/L 0-248 to 0-12400 μg/L 880
Phosphorus (Total Kjeldahl)  Q-085-07 0-0.25 to 0-1 mg/L 880
Note: Glass - Dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)

MT3B for seawater and low level water

ANALYTE                                         METHOD     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Ammonia Q-033-04 0-70 to 0-3360 μg/L 0-0.3 to 0-2 g/L as CaCO3 660
Chloride  Q-034-04 0-2 to 0-10 mg/L 0-21 to 0-300 mg/L 480
Chromium  Q-051-05 0 – 400 μg/L Cr 0 – 6000 μg/L Cr 550
Nitrate Q-035-04 0-35 to 0-1750 μg/L 0-140 to 0-5600 μg/L N 550
Total Nitrogen (Kjeldahl digests) Q-036-05 0-420 μgl/L 0-14000 μgl/L 660
Phosphate Q-037-05 0-155 to 0-2400 μg/L as P 0-0.6 to 0-7.7 mg/L as P 880
Silicate  Q-038-04 0-0.3 to 0-4.2 mg/L 0-1 to 0-12 mg/L as SiO2 820
Note: Glass - Dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)

MT4 for water

ANALYTE                                         METHOD     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Cyanide Q-053-04 0-70 to 0-550 μg/L as CN 570
Phenol  Q-052-04 0-250 to 0-7500 μg/L 510
Note: for use with on-line distillation

MT9 for water and waste water

ANALYTE                                            METHOD     LOWER RANGE         UPPER RANGE        FILTER
Ammonia Q-001-04  0-0.25 to 0-8 mg/L 0-2 to 0-90 mg/L as N 660
Calcium Q-010-05  0-10 to 0-200 mg/L as Ca 570
Chloride  Q-006-04  0-9 to 0-110 mg/L 0-60 to 0-650 mg/L as Cl 480
Hardness Q-012-05  0-70 to 0-500 mg/L  as CaCO3 520
Nitrate/Nitrite Q-003-04  0-0.08 to 0-3 mg/L 0-0.6 to 0-30 mg/L as N 550
Nitrate/Nitrite/ T.O.N. Q-002-04  0-0.25 to 0-3 mg/L 0-0.8 to 0-30 mg/L as N 550
Phosphate Q-004-04  0-0.35 to 0-6 mg/L 0-5 to 0-100 mg/L as P 880
Silicate Q-005-04  0-0.5 to 0-60 mg/L 0-6.5 to 0-650 mg/L as SiO2 820
Nitrogen (Total Kjeldahl) Q-016-05  0-0.2 to 0-5.5 mg/L 0-1.5 to 0-45 mg/L as N 660
Phosphorus (Total Kjeldahl) Q-017-05  0-0.35 to 0-10.5 mg/L 0-5 to 0-165 mg/L as P 660
Note: Dual-range with dialyzer for high range

MT10 for water

ANALYTE                                          METHOD LOWER RANGE         UPPER RANGE        FILTER
Alkalinity Q-007-05 0-500 mg/L as CaCO 550
Ammonia Q-001-04 0-2 to 0-90 mg/L as N 660
Chloride Q-006-04 0-9 to 0-110 mg/L as Cl 480
Nitrate/Nitrite Q-003-04 0-0.08 to 0-3 mg/L as N 550
Nitrate/Nitrite/T.O.N.  Q-002-04 0-0.25 to 0-3 mg/L as N 550
Phosphate Q-004-04 0-0.35 to 0-6 mg/L as P 880
Silicate Q-005-04 0-0.5 to 0-60 mg/L as SiO2 820
Nitrogen (Total Kjeldahl) Q-016-05 0-1.5 to 0-45 mg/L as N 660
Phosphorus (Total Kjeldahl) Q-017-05 0-5 to 0-165 mg/L as P 660
Note: Glass, Cd coil

MT28 for water

ANALYTE                                         METHOD     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Cyanide (EPA) Q-061-05 0-100 to 0-5000 µg/L 0-250 to 0-2500 µg/L as CN 570
Fluoride  Q-062-05 0-1 to 0-3 mg/L 0-15 mg/L as F 620
Phenol (EPA)  Q-060-05 0-200 to 0-7500 µg/L 0-1100 to 0-42500 µg/L 510
Note: Glass - Dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)

MT31 for seawater and low level water

ANALYTE                                         METHOD     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Ammonia Q-084-07 0-140 to 0-5600 µg/L 0-0.6 to 0-25 mg/L N 660
Note: Glass, heating bath, dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)
   

Thông số kỹ thuật

  • Automatic Pump Platen Release

  • Đầu dò kỹ thuật số độ phân giải cao (High Resolution Digital Photometer):

  • Bộ Manifiold được gia nhiệt (Heated Chemistry Manifolds): 
    • Không cần gia nhiệt bể
    • Micro or macroflow hydraulics-1 or 2mm ID glass
    • Fast chemistries
    • Glass allows for easy visual checks
    • 5+ chemistries on one console
  • Bơm nhiêu động có độ chính xác cao (High Precision Peristaltic Pump):
    • 3 tốc độ bơm (3 speed pump)
    • 39 vị trí ống bơm (39 pump tube positions)
  • Bộ lấy mẫu tự động (QuAAtro AutoSamplers)
    • Có nhiều kích cỡ khác nhau
    • Thêm mẫu bất kỳ thời gian theo yêu cầu
    • Tự động tắt
    • Nhiều kích cỡ khay khác nhau
  • Phần mềm QuAAtro39 AACE Software:
    • Phù hợp LIMS compatible
    • Trực quan dể sử dụng
    • Standard & GLP versions
    • Easy QuAAtro system control
  • Kim tiêm Syringe pha loãng mẫu  tự động (SEAL Syringe Diluter3 (lựa chọn thêm))
    • Precision syringe and piston assembly used to dilute standards and samples
    • Prepares calibrants from a stock standard and dispenses into user-specified location for flexibility
    • Performs automatic dilution of off-scale samples
    • On-board water bottle for sample / standards diluent
    • Variable speed controlled by AACE software
    • Kích cỡ của Syringe: .5 mL, 5 mL và 10 mL sizes
    • Phụ kiện cho bộ lấy mẫu tự động của hãng SEAL Samplers
    • Giao tiếp cổng USB
 

Cấu hình chuẩn - Phụ kiện

Ví dụ tiêu chuẩn áp dụng:

  • TCVN 7723 : 2007 hoặc ISO 14403 : 2002 : CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CYANUA TỔNG SỐ VÀ CYANUA TỰ DO BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY LIÊN TỤC (Water quality – Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis): Link tham khảo TCVN 7723 : 2007
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
  1. 1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. 2. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. 3. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  • Trung tâm Bảo hành:
  • Tại HCM:
    • Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4,  Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM
    • Tel: 028.66 570570 - Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  • Tại HN:
    • Số 138 Đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • Tel: 024. 32 009276 – Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  1. 4. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. 5. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
    • Tài khoản: 041 0101 0022 700
    • Tại: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank), Chi nhánh Sài Gòn

Thông tin liên hệ trực tiếp:
Mr. Nguyễn Hoàng Long – Managing Director
Tel: (+84-8).66 570 570 (HCM office) |  (+84-24).32 009276  (HN office)  Fax   : (+84-8) 62 55 77 09
Mobile: 0932664422
Mail:   long@vietnguyenco.vn
info@vietnguyenco.vn
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
GIÁM ĐỐC

 

 

NGUYỄN PHAN TUYẾT TRINH
© Copyright www.vietnguyenco.vn, All rights reserved
zalo chat
Mr. Hiếu 0785 664422