Máy phân tích dòng chảy liên tục CFA AutoAnalyzer
Model: QuAAtro39
Hãng sản xuất: SEAL ANALYTICAL – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
+ Brochure QuAAtro39: https://www.seal-analytical.com/Portals/0/QuAAtro/918-QuAAtro39%20Segmented%20Flow%20Analyzer%20_brochure_web.pdf
Tính năng kỹ thuật:
- Máy phân tích dòng chảy liên tục CFA QuAAtro39 là thiết bị phân tích dòng chảy liên tục CFA Continuous Segmented Flow Analyzer hoàn toàn tự động. QuAAtro39 với dòng thủy lực micro hoặc macro, bộ manifolds được gia nhiệt, đầu dò độ phân giải cao và phần mềm tiện ích, phù hợp cho phân tích các thành phần chất dinh dưỡng trong nước, nước thải, nước biến, đất, và chất chiết thực vật (plant extracts), thuốc lá và rượu...
- Tính năng Máy phân tích dòng chảy liên tục CFA:
- QuAAtro39 có thể phân tích hơn 500 mẫu/ giờ
- Cho giới hạn phân tích dạng vết
- Độ lặp lại cao
- Hệ thống thủy lực (hydraulics) với dòng chảy dạng micro hoặc macroflow cho tốc độ mẫu hút cao (đường kính trong của phần thủy tinh 1mm hoặc 2mm)
- Lượng mẫu tiêu thụ thấp
- Lượng chất thuốc thử thấp
- Chỉ cần 01 click và vận hành/ khởi động
- Chức năng tự động kiểm tra hiệu năng trước, trong và sau mỗi lần chạy
- Tự động kiểm soát nhiễu nền (noise), trôi nền (drift), bột bóng (bubble) và năng lượng nguồn sáng
- 05+ hóa chất đồng thời từ một bộ điều khiển
- Có 05 kênh cho phân tích nước biển
- Phần quang kế kỹ thuật số độ phân giải cao cho độ nhạy cao hơn
- Nguồn đèn sáng LED
- Tích hợp manifold và cảm biến (được gia nhiệt ở 37độ C)
- Hoạt động tin cậy có thể chạy qua đêm mà không cần giám sát
- Tối ưu hóa bong bóng với chương trình hóa tần số của van khí
- Có thể đo thành phần đa dinh dưỡng khác nhau mà không cần thay đổi phần cứng
- Thành phần thủy tinh dễ dàng làm sạch và dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường
- Sử dụng kỹ thuật phân tích dòng chảy liên tục SFA giúp làm giảm mức độ phân tán mẫu
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển
QuAAtro Multi-test Methods
MT1 for water (EPA)
ANALYTE |
METHOD |
EPA |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
|
Alkalinity |
Q-021-04 |
310.2 |
0-80 to 0-500 mg/L as CaCO3 |
|
550 |
Ammonia (EPA) |
Q-022-04 |
350.1 |
0-0.3 to 0-7 mg/L as N |
|
550 |
Chloride (EPA) |
Q-023-04 |
325.1 |
0-15 to 0-200 mg/L as Cl |
|
550 |
Hardness (EPA) |
Q-059-05 |
130.1 |
0-200/400 mg/L as CaCO3 |
|
550 |
Nitrate/Nitrite (EPA) |
Q-020-04 |
353.1 |
0-0.2 to 0-5 mg/L as N |
|
550 |
Nitrite (EPA) |
Q-019-04 |
353.2 |
0-0.2 to 0-4 mg/L as N |
|
550 |
Nitrogen (Total Kjeldahl) |
Q-024-04 |
351.2 |
0-0.2 to 0-7.5 mg/L as N |
|
550 |
Phosphate (EPA) |
Q-025-04 |
365.1 |
0-0.4 to 0-12 mg/L as P |
|
550 |
Phosphorus (Total Kjeldahl) |
Q-026-04 |
365.4 |
0-0.5 to 0-12 mg/L as P |
|
550 |
Silicate |
Q-027-04 |
N/A |
0-1.5 to 0-75 mg/L as SiO2 |
|
550 |
Note: Glass Only
MT1A for water (EPA)
ANALYTE |
METHOD |
EPA |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Nitrate/Nitrite (EPA) |
Q-044-04 |
353.2 |
0-0.15 to 0-4.5 mg/L as N |
|
520 |
Note: Glass, Cd coil
MT3A for seawater and low level water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Chloride |
Q-029-05 |
0-2 to 0-10 mg/L |
0-8 to 0-250 mg/L |
480 |
Nitrite |
Q-030-04 |
0-0.021 to 0-0.8 mg/L |
0-0.56 to 0-2.8 mg/L N |
520 |
Phosphate |
Q-031-04 |
0-0.062 to 0-3 mg/L |
0-0.248 to 0-12 mg/L as P |
880 |
Phosphorus (microw. dig.) |
Q-032-05 |
0-62 to 0-3100 μg/L |
0-248 to 0-12400 μg/L |
880 |
Phosphorus (Total Kjeldahl) |
Q-085-07 |
0-0.25 to 0-1 mg/L |
|
880 |
Note: Glass - Dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)
MT3B for seawater and low level water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Ammonia |
Q-033-04 |
0-70 to 0-3360 μg/L |
0-0.3 to 0-2 g/L as CaCO3 |
660 |
Chloride |
Q-034-04 |
0-2 to 0-10 mg/L |
0-21 to 0-300 mg/L |
480 |
Chromium |
Q-051-05 |
0 – 400 μg/L Cr |
0 – 6000 μg/L Cr |
550 |
Nitrate |
Q-035-04 |
0-35 to 0-1750 μg/L |
0-140 to 0-5600 μg/L N |
550 |
Total Nitrogen (Kjeldahl digests) |
Q-036-05 |
0-420 μgl/L |
0-14000 μgl/L |
660 |
Phosphate |
Q-037-05 |
0-155 to 0-2400 μg/L as P |
0-0.6 to 0-7.7 mg/L as P |
880 |
Silicate |
Q-038-04 |
0-0.3 to 0-4.2 mg/L |
0-1 to 0-12 mg/L as SiO2 |
820 |
Note: Glass - Dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)
MT4 for water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Cyanide |
Q-053-04 |
0-70 to 0-550 μg/L as CN |
|
570 |
Phenol |
Q-052-04 |
0-250 to 0-7500 μg/L |
|
510 |
Note: for use with on-line distillation
MT9 for water and waste water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Ammonia |
Q-001-04 |
0-0.25 to 0-8 mg/L |
0-2 to 0-90 mg/L as N |
660 |
Calcium |
Q-010-05 |
0-10 to 0-200 mg/L as Ca |
|
570 |
Chloride |
Q-006-04 |
0-9 to 0-110 mg/L |
0-60 to 0-650 mg/L as Cl |
480 |
Hardness |
Q-012-05 |
0-70 to 0-500 mg/L as CaCO3 |
|
520 |
Nitrate/Nitrite |
Q-003-04 |
0-0.08 to 0-3 mg/L |
0-0.6 to 0-30 mg/L as N |
550 |
Nitrate/Nitrite/ T.O.N. |
Q-002-04 |
0-0.25 to 0-3 mg/L |
0-0.8 to 0-30 mg/L as N |
550 |
Phosphate |
Q-004-04 |
0-0.35 to 0-6 mg/L |
0-5 to 0-100 mg/L as P |
880 |
Silicate |
Q-005-04 |
0-0.5 to 0-60 mg/L |
0-6.5 to 0-650 mg/L as SiO2 |
820 |
Nitrogen (Total Kjeldahl) |
Q-016-05 |
0-0.2 to 0-5.5 mg/L |
0-1.5 to 0-45 mg/L as N |
660 |
Phosphorus (Total Kjeldahl) |
Q-017-05 |
0-0.35 to 0-10.5 mg/L |
0-5 to 0-165 mg/L as P |
660 |
Note: Dual-range with dialyzer for high range
MT10 for water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Alkalinity |
Q-007-05 |
0-500 mg/L as CaCO3 |
|
550 |
Ammonia |
Q-001-04 |
0-2 to 0-90 mg/L as N |
|
660 |
Chloride |
Q-006-04 |
0-9 to 0-110 mg/L as Cl |
|
480 |
Nitrate/Nitrite |
Q-003-04 |
0-0.08 to 0-3 mg/L as N |
|
550 |
Nitrate/Nitrite/T.O.N. |
Q-002-04 |
0-0.25 to 0-3 mg/L as N |
|
550 |
Phosphate |
Q-004-04 |
0-0.35 to 0-6 mg/L as P |
|
880 |
Silicate |
Q-005-04 |
0-0.5 to 0-60 mg/L as SiO2 |
|
820 |
Nitrogen (Total Kjeldahl) |
Q-016-05 |
0-1.5 to 0-45 mg/L as N |
|
660 |
Phosphorus (Total Kjeldahl) |
Q-017-05 |
0-5 to 0-165 mg/L as P |
|
660 |
Note: Glass, Cd coil
MT28 for water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Cyanide (EPA) |
Q-061-05 |
0-100 to 0-5000 µg/L |
0-250 to 0-2500 µg/L as CN |
570 |
Fluoride |
Q-062-05 |
0-1 to 0-3 mg/L |
0-15 mg/L as F |
620 |
Phenol (EPA) |
Q-060-05 |
0-200 to 0-7500 µg/L |
0-1100 to 0-42500 µg/L |
510 |
Note: Glass - Dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)
MT31 for seawater and low level water
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Ammonia |
Q-084-07 |
0-140 to 0-5600 µg/L |
0-0.6 to 0-25 mg/L N |
660 |
Note: Glass, heating bath, dual-range (automatic changeover with QuAAtro range-switch option)
Thông số kỹ thuật
-
Automatic Pump Platen Release
-
Đầu dò kỹ thuật số độ phân giải cao (High Resolution Digital Photometer):
- Bộ Manifiold được gia nhiệt (Heated Chemistry Manifolds):
- Không cần gia nhiệt bể
- Micro or macroflow hydraulics-1 or 2mm ID glass
- Fast chemistries
- Glass allows for easy visual checks
- 5+ chemistries on one console
- Bơm nhiêu động có độ chính xác cao (High Precision Peristaltic Pump):
- 3 tốc độ bơm (3 speed pump)
- 39 vị trí ống bơm (39 pump tube positions)
- Bộ lấy mẫu tự động (QuAAtro AutoSamplers)
- Có nhiều kích cỡ khác nhau
- Thêm mẫu bất kỳ thời gian theo yêu cầu
- Tự động tắt
- Nhiều kích cỡ khay khác nhau
- Phần mềm QuAAtro39 AACE Software:
- Phù hợp LIMS compatible
- Trực quan dể sử dụng
- Standard & GLP versions
- Easy QuAAtro system control
- Kim tiêm Syringe pha loãng mẫu tự động (SEAL Syringe Diluter3 (lựa chọn thêm))
- Precision syringe and piston assembly used to dilute standards and samples
- Prepares calibrants from a stock standard and dispenses into user-specified location for flexibility
- Performs automatic dilution of off-scale samples
- On-board water bottle for sample / standards diluent
- Variable speed controlled by AACE software
- Kích cỡ của Syringe: .5 mL, 5 mL và 10 mL sizes
- Phụ kiện cho bộ lấy mẫu tự động của hãng SEAL Samplers
- Giao tiếp cổng USB
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Ví dụ tiêu chuẩn áp dụng:
- TCVN 7723 : 2007 hoặc ISO 14403 : 2002 : CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CYANUA TỔNG SỐ VÀ CYANUA TỰ DO BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY LIÊN TỤC (Water quality – Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis): Link tham khảo TCVN 7723 : 2007