Máy rửa khử khuẩn sấy dụng cụ y tế 147 lít
Model: WD4060 (Code: WD4060)
Hãng sản xuất: SMEG – Italia
Xuất xứ: Italia (G7)
Tính năng kỹ thuật:
- Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế WD4060 với chức năng rửa – khử trùng - sấy và ngưng tụ hơi nước (bộ ngưng tụ dòng giúp giảm dòng thải ra môi trường, đặc biệt hữu dụng cho phòng thí nghiệm nhỏ và khi sử dụng hóa chất cho khử trùng, giúp làm giảm hơi tỏa xung quanh)
- Ứng dụng cho rửa - tiệt trùng các dụng cụ trong phẩu thuật, dụng cụ gây mê, dụng cụ trong nội soi, dụng cụ vi phẩu, dụng cụ nhãn khoa, bình lọ thủy tinh trong phòng thí nghiệm….
- Các lĩnh vực ứng dụng: phẩu thuật tổng quát, phụ khoa, tiết niệu, chỉnh hình, nhãn khoa….
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn CE0051 và EN15883-1, EN15883-2 và EN15883-5
- Buồng rửa và mặt trong cửa làm bằng thép không gì AISI 316L trong khi bảng điều khiển bên ngoài được làm từ thép không gỉ AISI304
- Bên trong buồng rửa được phủ lớp vật liệu nhựa kháng nhiệt và giúp chống ăn mòn những hợp chất hoặc dung môi hữu cơ
- Thiết bị dễ dàng truy cập các bộ phận bên trong cho bảo trì, bảo dưỡng
- Thiết bị điều khiển kỹ thuật số với số chương trình rộng và bộ nhớ lưu trữ dữ liệu tới 100 chương trình vận hành. Có thể kiểm tra các thông số của thiết bị và lịch trình của dừng khởi động dựa trên bộ thời gian tích hợp trong thiết bị;
- Thiết bị có kết cấu nhỏ gọn với diện tích chiếm dụng chưa đến 1m2
- Bộ điều khiển chính xác định lượng chất tấy rửa và kiểm soát đồng hồ lưu lượng nước cho giảm thiểu chất thải tối thiểu hạn chế tác động đến môi trường;
- Máy rửa dụng cụ với bộ điều khiển điện tử vi xử lý thế hệ mới cho điều khiển với mỗi chương trình vận hành đơn cũng như kiểm soát tất cả các dòng dữ liệu với hệ thống dự phòng.
- Máy cho phép người dùng có thể cài đặt các thông số rửa thông qua phím mềm hoặc điều khiển trực tiếp từ PC qua phần mềm TRACELOG
- Máy rửa dụng cụ hức năng truy suất vận hành với 04 cấp độ bảo vệ với mật khẩu.
- Phù hợp các tiêu chuẩn:
-
- European directive 2006/95/CE [Safety]
- EN61010-1:2001, EN61010-2-040:2005
- European directive 2004/108/CE [Emc]: European Standard EN61326:2006
- European directive 2007/47/EC - attachment IX, rule 15;
- European Standard EN15833-6:2011[Washer Disinfectors]
- European Standard EN 61770:2009
Thông số kỹ thuật
- Máy rửa dụng cụ với bộ điều khiên vi xử lý
- Cổng RS232 để kết nối máy in bên ngoài hoặc máy tính.
- Màn hình hiển thị cảm ứng
- Số chương trình cài đặt: 09 chương trình chuẩn và 06 chương trình tùy biến cài đặt.
- Nhiệt độ bên trong buồng rửa: nhiệt độ rửa đến 950C - khử trùng nhiệt - kháng khuẩn
- Độ chính xác nhiệt độ: 0,10C
- Bộ điều khiển nhiệt độ: 02 cảm biến PT 1000 CLASS B IEC 60751
- Hệ thống sấy không khí nóng áp suất cao với bộ lọc tuyệt đối HEPA
- Hiệu quả ngưng tụ nước hiệu năng cao Ecoslim,với bộ tiêm nước lạnh.
- Bơm nhu động cho chất tẩy và cảm biến mức.
- Bơm nhu động cho acid trung hòa và cảm biến mức
- Có thể cài đặt thêm một bơm nhu động
- Buồng rửa và cửa bên trong được làm bằng thép không ghỉ AISI 316L
- Bên ngoài được làm bằng thép không gỉ AISI 304.
- Kết hợp bộ làm mềm nước với cảm biến muối.
- Đầu kết nối nước lạnh và nước khử khoáng.
- Chức năng an toàn: an toàn nhiệt; khóa cửa và tự động mở;
- Chức năng cảnh báo hiển thị: cảnh báo hình ảnh và âm thanh
- Hệ thống sấy bằng không khí khô cưỡng bức:
-
- Lưu lượng: 220 m3/h
- Nhiệt độ sấy: 40- 115oC
- Điện trở tiêu thụ: 0.8 kW
- Nguồn nước cấp ( áp suất 2-5 bar- đầu kết nối ¾ gas)
- Đầu kết nối cho nước lạnh độc lập
- Nước khử khoáng, độ dẫn điện < 30µS/cm
- Bơm tăng áp cho nước khử khoáng không áp lực - tùy chọn
- Tích hợp chất làm mềm dựa trên khả năng tái sinh thể tích tự động với muối: độ cứng của nước từ 33 dH (60 ° F) đến thấp hơn 4 dH (7 ° F)
- Lượng nước tiêu: 09-10 lít/ pha vận hành; tùy thuộc vào chương trình rửa.
- Bơm rửa: 400 lít/phút;
- Kích thước LxDxH:
- Kích thước ngoài: 600 x 600 x 850 mm
- Kích thước buồng: 525 x 490 x 570 mm
- Dung tích làm việc của buồng rửa): 147 lít
- Khối lượng Net: 72 kg.
- Vật liệu buồng:
-
- Bên trong bằng thép không gỉ AISI 316L
- Bên ngoài bằng thép không gỉ AISI 304
- Nguồn điện
- 1/N/PE 230 V - 50 Hz – 2.8 kW max
- 3/N/PE 400 V - 50 Hz - 7 kW
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy chính
- Khay rửa
- Chất rửa
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh+ Tiêng Việt