Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm không dây Ebro EBI 25 Wireless Temperature Humidity Data Logger
Giới thiệu chung:
- Bộ ghi dữ liệu Ebro EBI 25 giám sát liên tục ở tất cả các vị trí của nơi lưu trữ bảo quản các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và y tế;
- Tránh thất thoát hàng hoá hư hỏng với việc giám sát liên tục các điểm nhiệt quan trọng trong 24 giờ/ 365 ngày;
- Can thiệp nhanh chóng trước khi quá muộn với hệ thống báo động dải rộng và linh động (thông báo thông qua email và âm thanh)
- Chức năng ghi tài liệu tự động: ghi nhận, lưu trữ và báo cáo dữ liêu tự động của giá trị đo. Các vấn đề có thể dễ dàng truy vết và các báo cáo có thể được thiết lập ngay lập tức;
- Truy cập dữ liệu mọi nơi trên thế giới thông qua internet tại bất kỳ thời điểm nào, vị trí nào và với máy PC nào có internet và truy cập mạng. Chức năng bảo mật sẽ được đảm bảo để đăng nhập và bảo vệ bằng mật khẩu;
- Dễ dàng xử lý tiết kiệm thời gian, công sức và sức lực.
Các lĩnh vực ứng dụng và tiêu chuẩn luật đáp ứng:
(1) Lĩnh vực thực phẩm:
- Giám sát liên tục các thiết bị lạnh, phòng lạnh và phòng đông lạnh;
- Giám sát liên tục nhiệt độ và độ ẩm của kho/ phòng lưu trữ
- Bộ ghi dữ liệu Ebro EBI 25 đáp ứng các yêu cầu HACCP
- Các thiết bị đáp ứng theo DIN EN 12830
- Báo cáo cập nhật luôn sẵn sàng cho thanh tra thực phẩm
(2) Lĩnh vực dược phẩm và y tế:
- Giám sát liên tục nhiệt độ các hàng hoá sản nhạy như máu blood plasma hoặc bảo quản lưu trữ thuốc;
- Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các phòng lạnh, phòng sạch và tủ ẩm;
- Đáp ứng FDA 21 CFR Part 11
- Các báo cáo cập nhật được tạo theo yêu cầu cho kiểm tra và thanh tra;
Thông số kỹ thuật
Nguyên lý đo:
- Hệ thống EBI25 giám sát dữ liệu không dây, chuyển dữ liệu thời gian thực đến bộ nhận tín hiệu và từ đó chuyển lên service hoặc PC
(1) Bộ ghi dữ liệu EBI 25 series data loggers
- Đo chính xác giá trị nhiệt độ và độ ẩm (tuỳ theo loại bộ ghi)
- Có thể kết nối dữ liệu trong vòng 500m nếu có không gian trống
- Pin sử dụng bền
- Dễ dàng cài đặt
- Có thể mở rộng các thông số: áp suất/ CO2/ NH3/ O2/ các thông số khác..
(2) Bộ nhận tín hiệu IF 400 Interface
- Ghi nhận và lưu trữ tất cả các dữ liệu của tất cả các bộ ghi EBI25
- Có thể kết nối 50 bộ ghi loggers/ bộ nhận tín hiệu
- Lưu trữ đến 576 giá trị đo/ bộ ghi loggers
- Kết nối trực tiếp bộ nhận tín hiệu đến PC hoặc hệ thống mạng network
- Chức năng cảnh báo âm thanh (lựa chọn thêm phụ kiện)
(3) Phần mềm quản lý:
Winlog.wave:
Basic version for local PC usage
· Single PC solution: The basic version for easy measurement data evaluation on a single PC- no network required.
· Flexible alarm management: graphic and email alarm notifications upon user defined conditions
· Connection to the IF 400 via USB
· FDA 21 CFR Part 11 data security functionality |
Winlog.web:
Professional version internet and local network based use
• Web based client/server solution: the measurement data can be evaluated on all PCs and smartphones via the internet or connected to the local network
• Very flexible and wide alarm management: alarm notifications upon user defined conditions, alarm notification via email; visual and audible alarm via the graphical user interface
• Connection of the interface IF 400 via USB and Ethernet • FDA 21 CFR Part 11 data security functionality
• Management of larger data sets
• IQ / OQ documentation available |
Thông số kỹ thuật:
Model |
EBI 25-T |
EBI 25-TE |
EBI 25-TX |
EBI 25-TH |
Đầu dò |
Tích hợp bên trong |
Đầu dò rời ngoài |
Đầu dò rời bên ngoài cho nhiệt độ sâu |
Tích hợp bên trong: nhiệt độ
Rời bên ngoài: độ ẩm |
Dải đo nhiệt độ |
-30 °C ... +60 °C |
-40 °C ... +85 °C |
-200 °C ... +199.9 °C |
-30 °C ... +60 °C |
Dải đo độ ẩm |
|
|
|
0% rH ... 100% rH |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.5 °C (-20 °C ... +40 °C)
±0.8 °C cho dải đo còn lại |
±0.5 °C (-20 °C ... +40 °C)
±0.8 °C (-30 °C ... -20 °C and +40 °C ... +60 °C)
±1.5 °C (-40 °C ... -30 °C and +60 °C ... +85 °C) |
±2.0 °C (-200 °C ... -100 °C)
±0.5 °C (-100 °C ... -20 °C)
±0.2 °C (-20 °C ... +60 °C)
±0.5 °C (+60 °C ... +199.9 °C) |
±0.5 °C (-20 °C ... +40 °C)
±0.8 °C cho dải đo còn lại
|
Độ chính xác độ ẩm |
|
|
|
±3 % |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 °C
|
0.1 °C
|
0.1 °C
|
0.1 °C
|
Độ phân giải độ ẩm |
|
|
|
0.1% rH |
Khả năng lưu trữ bộ nhớ |
288 giá trị đo |
288 giá trị đo |
288 giá trị đo |
576 giá trị đo (288 giá trị đo cho mỗi kênh) |
Cảm biến đo |
NTC |
NTC |
Pt1000 |
NTC |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
IP67 |
IP67 |
IP67 |
Các thông số khác: |
Khoảng thời gian đo |
Tuỳ chỉnh từ 1 phút đến 24 giờ |
Tần số |
868MHz |
Pin |
Pin lithium 3.6V |
Tuổi thọ pin |
Có thể lên đến 2 năm |
Nhiệt độ bảo quản |
-40 °C ... +70 °C |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Thông tin đặt hàng:
STT
|
Model |
Thành phần |
Code |
1 |
EBI 25-T |
Wireless temperature logger (with internal sensor) |
1340-6200 |
2 |
EBI 25-Te |
Wireless temperature logger (with external probe) |
1340-6201 |
3 |
EBI 25-TX |
Temperature data logger (with probe TPX 25-3)** |
1340-6204A |
4 |
EBI 25-TH |
Wireless temperature / humidity logger |
1340-6202A |