Máy siêu ly tâm tốc độ cao CP100NX HIMAC - Nhật Bản
- Himac CP-NX series là dòng máy siêu ly tâm, cung cấp tốc độ ty tâm từ 80.000 – 100.000 rpm và và thiết bị lý tưởng trong phân tách ứng dụng tế bào sinh học, sinh hóa và vật liệu nano.
- Có độ tin cậy cao về độ lập lại, hiệu suất, phạm vi CP-NX kết hợp quản lý tuổi thọ rotor (RLP) và hiển thị màn hình LCD lơn với bàn phím cảm ứng nhạy.
- Các tính năng và thế mạnh của máy siêu ly tâm CP-NX series (CP100NX, CP90NX, CP80NX) bao gồm:
- Ba tốc độ quay 80.000 rpm, 90.000 rpm và 100.000 rpm
- Tăng tốc nhanh tối đa 100.000 rpm trong 5 phút.
- Chiều cao thấp, dễ dàng điền vào/ lấy ra rotor mẫu, chỉ cần cân bằng trong vòng 5mm, không tiếp xúc cảm biến cân bằng rung và tự động tắt máy trong trường hợp trung bất thường.
- Chức năng tín toán và hiển thị RCF (x g). Nhiệt độ buồng được duy trì tại 0°C để cả khi tăng tốc tối đa.
- Bộ điều khiển hiển thị thời gian thực (TRC) để nhập thời gian bắt đầu/ dừng lại hoặc các thông số khác. Danh sách tùy chọn cho phép kết nối với PC (để mô pỏng và ghi lịch sử vận hành của máy ly tâm và rotor), kết nối máy in, chức năng bảo mật người dùng và các chức năng khác. Dải nhiệt độ của Rotor ±0.5 (cài đặt từ 0 - 40°C), độ chính xác tốc độ: ±10 (1,000 đến tốc độ tối đa) rpm. Trong lượng: 400kg
Thông số kỹ thuật
Máy siêu ly tâm Himac |
CP100NX |
CP90NX |
CP80NX |
Tốc độ tối đa |
100.000 rpm |
90.000 rpm |
80.000 rpm |
Lực ly tâm tối đa
(lựa chọn rotor) |
803,000 xg
P100AT2 |
700,000 xg
P90AT |
615,000 xg
P80AT |
Độ chính xác tốc độ |
+/- 2rpm (1.000rpm ‒ tốc độ tối đa) |
Chế độ Accel/Decel |
ACCEL : 10 / DECEL : 11 (10 and coasting) |
Dải cài đặt tốc độ |
1.000 rpm đến tốc độ tối đa với bước nhảy 100rpm |
Bộ cài đặt thời gian |
Từ 1 phút đến 999 giờ 59 phút (bước nhảy 1 phút) với chức năng HOLD |
Dải cài đặt nhiệt độ |
0℃ đến 40℃ với bước nhảy 1℃ (Độ chính xác : +/- 0.5℃) |
Hệ thống chân không |
Bơm chân không quay dầu và bơm khuếch tán dầu |
Độ ồn |
51dB(A) (tốc độ tối đa , điều kiện thử nghiệm trong phòng) |
Bức xạ nhiệt trong phòng |
1kW hoặc thấp hơn |
Hệ thống làm lạnh |
Hệ thống làm mát mô-đun nhiệt (CFC / HCFC / HFC-free) |
Bảng điều khiển |
Màn hình cảm biến với bảng điều khiển LCD (6.5 inch) |
Cổng kết nối |
USB : Host x 1, Device x 1 / LAN x 1 |
Quản lý tuổi thọ rotor |
Tự động quản lý tuổi thọ rotor với bộ chuyển đổi RLM. |
Kích thước |
Dài 790 x Rộng 690 x Cao 880 mm (Rộng 890 mm cả nắp cửa) |
Diện tích |
0.81 m2 (900 x 900 mm) |
Trọng lượng |
390 kg |
Nguồn điện |
1 pha, AC200V, 208V and 220V +/-10%, max. 20A (normally 8A)
1 pha AC230V and 240V +/-10%, max. 16A (normally 7A) |
Tiêu chuẩn |
CE*
cCSAus cho model tại USA/Canada |
Mã (Asia/Middle East) |
911067C1 |
911068C1 |
911069C1 |
Mã (EU) |
911067C2 |
911068C2 |
911069C2 |
Mã (US/Canada) |
911067C3 |
911068C3 |
911069C3 |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Lựa chọn thêm Rotor cho máy siêu ly tâm CP-NX Series