1. Giới thiệu sơ lược về Nabertherm GmbH:
- Lò nung được sản xuất bởi Nabertherm GmbH, công ty có trụ sở chính tại Bahnhofstr 20, 28865 Lilienthal (Germany), được thành lập từ một công ty gia đình, đứng đầu là Conrad Naber in Bremen.
- Công ty phát triển và mở rộng lên vị trí hàng đầu thế giới trong ngành lò nung công nghiệp, lò nung phòng thí nghiệm với công nghệ cao.
2. Lò nung phòng thí nghiệm Nabertherm 1100°C
- Nhiệt độ cực đại: 11000C; nhiệt độ làm việc: 1.0500C
- Gia nhiệt hai bên hong với bộ gia nhiệt nhiệt tấm ceramic
- Tấm ceramic tích tích bộ gia nhiệt chống khói và lan toả, dễ dàng thay thế
- Lớp cách nhiệt được làm từ sợi thuỷ tinh
- Lớp vỏ làm từ thép không gỉ kết cấu
- Kết cấu với lớp vỏ kép cách nhiệt tốt và độ ổn định nhiệt độ cao
- Thiết kế với cánh lật lên / lật xuống (Flap Door / Lift Door)
- Tuỳ chỉnh dòng khí vào tích hợp ở cửa
- Ống thoát khí bên hong tủ
- Rơ le bán dẫn vận hành êm ái
- Lò nung thiết kế đồng bộ và nhỏ gọn
- Bộ điều khiển gắn ở phía dưới cửa giúp tiết kiệm không gian
- Các lựa chọn thêm như:
- ống khói (chimey); ống khói với quạt; chuyển đổi xúc tác
- bộ bảo vệ quá nhiệt, với tuỳ chỉnh nhiệt độ ngắt, chuẩn ClassII theo EN 60519-2
- bảo vệ kết nối khí để làm sạch bảo vệ quá trình không cháy hoặc khí phản ứng
- hệ thống cấp khí thủ công
- kết nối bảo vệ khó với quá trình làm sạch khí phản ứng hoặc không bắt cháy
Dòng cửa lật xuống (Flap Door) kết hợp với bộ điều khiển B410 hoặc C450
Model lò nung | Tmax | Kích thước bên trong (mm) | Thể tích | Kích thước bên ngoài (mm) | Trọng lượng | Thời gian gia nhiệt | |||||
Bộ điểu khiển B410 | Bộ điều khiển C450 | °C | Dài | Rộng | Cao | in l | Dài | Rộng | Cao | in kg | to Tmax2 |
L 3/11/B410
L-031K1RN |
L 3/11/C450
L-031K1TN |
1100 | 160 | 140 | 100 | 3 | 385 | 330 | 405 | 20 | 60 |
L 5/11/B410
L-051K1RN |
L 5/11/ C450
L-051K1TN |
1100 | 200 | 170 | 130 | 5 | 385 | 390 | 460 | 30 | 60 |
L 9/11/B410
L-091K1RN |
L 9/11/ C450
L-091K1TN |
1100 | 230 | 240 | 170 | 9 | 415 | 455 | 515 | 35 | 75 |
L 15/11/B410
L-151K1RN |
L 15/11/ C450
L-151K1TN |
1100 | 230 | 340 | 170 | 15 | 415 | 555 | 515 | 40 | 90 |
L 24/11/B410
L-241K1RN |
L 24/11/ C450
L-241K1TN |
1100 | 280 | 340 | 250 | 24 | 490 | 555 | 580 | 55 | 95 |
L 40/11/B410
L-401K1RN |
L 40/11/ C450
L-401K1TN |
1100 | 320 | 490 | 250 | 40 | 530 | 705 | 580 | 65 | 95 |
Dòng cửa lật lên (Lift Door) kết hợp với bộ điều khiển B410 hoặc C450
Model lò nung | Tmax | Kích thước bên trong
(mm) |
Thể tích | Kích thước bên ngoài (mm) | |||||
Bộ điểu khiển B410 | Bộ điều khiển C450 | °C | Dài | Rộng | Cao | in l | Dài | Rộng | Cao |
LT 3/11/B410
L-031H1RN |
LT 3/11/C450
L-031H1TN |
1100 | 160 | 140 | 100 | 3 | 385 | 330 | 405+155 |
LT 5/11/ B410
L-051H1RN |
LT 5/11/C450
L-051H1TN |
1100 | 200 | 170 | 130 | 5 | 385 | 390 | 460+205 |
LT 9/11/ B410
L-091H1RN |
LT 9/11/C450
L-051H1TN |
1100 | 230 | 240 | 170 | 9 | 415 | 455 | 515+240 |
LT 15/11/ B410
L-151H1RN |
LT 15/11/C450
L-051H1TN |
1100 | 230 | 340 | 170 | 15 | 415 | 555 | 515+240 |
LT 24/11/ B410
L-241H1RN |
LT 24/11/C450
L-051H1TN |
1100 | 280 | 340 | 250 | 24 | 490 | 555 | 580+320 |
LT 40/11/ B410
L-401H1RN |
LT 40/11/C450
L-051H1TN |
1100 | 320 | 490 | 250 | 40 | 530 | 705 | 580+320 |
Brochure: Muffle/Preheating/Ashing Furnaces Nabertherm – Germany