- Máy đo độ nhớt Viscograph®-E Code: 8 033 03 Brabender – Đức
- Quy trình kiểm tra tự động.
- Lưu trữ các chương trình gia nhiệt
- Tốc độ làm nóng/ lạnh có thể thay đổi từ 0.5 đến 3.0°C/phút (trong một số trường hợp nhiệt độ lên tới 3.0°C/phút).
- Kiểm soát tốc độ điện tử.
- Đo lường mô-men soắn có độ lệch thấp
- Có nhiều đơn vị đo để lựa chọn.
- Tự động tùy chỉnh biểu đồ thanh đo
- Dễ dàng đo lường và đánh giá qua các phần mềm của máy.
- Dữ liệu tốc độ (speed profile).
- Giới hạn tốc độ: 1 – 300 min-1, điểu chỉnh liên tục.
- Thiết bị đặc biệt để đo và ghi lại độ nhớt của tinh bột và các sản phẩm chứa tinh bột cùng thời gian ở mức nhiệt độ khác nhau.
- Thiết bị được tích hợp với bộ điều khiển nhiệt độ và tốc độ, hệ thống đo lường, bát đựng tinh bột, máy khuấy và bộ cảm biến làm mát. Thiết lập điều kiện kiểm tra, đo lượng và đánh giá thông qua các phần mềm trên máy tính riêng biệt.
- Thông qua cổng kết nối USB có thể truyền các thông tin để máy tính đánh giá tự động.
Thông số kỹ thuật
- Máy đo độ nhớt Viscograph®-E Code: 8 033 03 Brabender – Đức
- Thể tích mẫu: ~450ml
- Khả năng gia nhiệt: 550W
- Tỷ lệ gia nhiệt/làm lạnh: 0.5...3°C/phút.
- Tốc độ: ..300 min-1
- Đo mô-men soắn: Điện tử
- Kết nối máy tính qua cổng USB
- Kích thước: 560 x 890 x 430 mm
- Khối lượng: 30kg
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy đo độ nhớt Viscograph®-E Code: 8 033 03
- Phần mềm Viscograph (7203100) và phần mềm tương quan trên đĩa CD-ROM (7.203.102)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng.