Máy quang kế ngọn lửa FP902-4 đo Na, K, Ca và Li - Hãng PG Instrument – Anh
- Máy quang kế ngọn lửa FP902-4 hãng PGI - Anh có thiết kế thao tác đơn giản, với bộ điều khiển vi xử lý, có thể phân tích nhanh chóng để đưa ra kết quả chính xác cho phép đo các nguyên tố: Na, K, Ca, Li.
- Máy quang kế ngọn lửa FP902 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp và giáo dục chỉ trong 01 thiết bị.
- Model FP902 sử dụng bàn phím mềm dễ dàng nhập dữ liệu; với tính năng an toàn đánh tia lửa điện, tự động phát hiện lỗi phần ngọn lửa và sử dụng khí butan, khí thiên nhiên hoặc khí LPG
- Máy quang kế ngọn lửa FP902-4 với đường cong hiệu chuẩn với 05 điểm
- Chức năng lưu trữ dữ liệu
- Kết nối với máy in
- Hiển thị dữ liệu nồng độ ở đơn vị ppm
- Tiết kiểm cơ sở dữ liệu với đường cong đa hiệu chuẩn
- Đường cong hiệu chuẩn cấp thứ nhất và cấp thứ hai
- Màn hình hiển thị LCD 20 x 4 với ký tự Alpha
- Ngọn lửa với khí LPG và khí khô loại bỏ dầu
- Cảm biến: Silicon Photodiode
- Máy quang kế ngọn lửa FP902-4 có hiệu chuẩn : lên tới 5 điểm hiệu chuẩn với phần mềm điều chỉnh đường cong phù hợp.
- Điều khiển khí Gas hoàn toàn
- Hệ thống đánh lửa: hoàn toàn tự động
- Bình phun: loại dòng dọc trục
- Có cổng kết nối RS232 kết nối PC với phần mềm điều khiển (lựa chọn thêm cáp RS232)
- Nguồn: 203V±10%AC, 50/60Hz
- Kích thước: 365 x 245 x 220 mm
- Trọng lượng: máy chính 7.5kg
Thông số kỹ thuật
Máy quang kế ngọn lửa FP902-4 đo Na, K, Ca và Li - Hãng PG Instrument – Anh
- Phạm vi đo cho các ứng dụng thông thường:
- Na: 0.1 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
- K: 0.1 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
- Ca: 0.15 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
- Li: 0.5 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
- Phạm vi đo cho các mẫu Huyết thanh (serum):
- Na: 0 ~ 200ppm, pha loãng tỷ lệ 1:100
- K: 0 ~ 10ppm, pha loãng tỷ lệ 1:100
- Ca: 0 ~ 2ppm, pha loãng tỷ lệ 1:5
- Li: 0 ~ 2ppm, pha loãng tỷ lệ 1:5
- Phạm vi đo cho mẫu Nước tiểu (serum):
- Na: 0 ~ 250ppm, pha loãng tỷ lệ 1:100
- K: 0 ~ 10ppm, pha loãng tỷ lệ 1:100
- Ca: 0 ~ 10ppm, pha loãng tỷ lệ 1:2
- Li: 0 ~ 10ppm, pha loãng tỷ lệ 1:2
- Độ nhạy chế độ thông thường:
- Na: 0.5ppm
- K: 0.5ppm
- Ca: 15ppm
- Li: 0.5ppm
- Bộ lọc: cho các nguyên tố Na, K, Ca, Li
- Độ phân giải: 0.1 ppm/ meq
- Độ lặp lại: ±2%FS , ±2 chữ số
- Độ chính xác curve Fit: ±2%FS
Máy nén khí:
- Cung cấp không khí: máy nén dầu với điều chỉnh áp suất
- Khí đốt LPG : được điều khiển bởi bộ điều chỉnh
- Điện 230 V AC + 10%, 50/60 Hz
- Kích thước: 290 x 255 x 210 mm
- Trọng lượng: 8 kg
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy quang kế ngọn lửa đo Na, K, Ca và Li
- Máy nén khí
- Dung dịch chuẩn 1000ppm, 500ml cho nguyên tố Na
- Dung dịch chuẩn 1000ppm, 500ml cho nguyên tố K
- Dung dịch chuẩn 1000ppm, 500ml cho nguyên tố Ca
- Dung dịch chuẩn 1000ppm, 500ml cho nguyên tố Li
- Tài liệu hướng dấn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt