Thiết bị đo Nhiên liệu điêzen sinh học gốc theo QCVN1:2015/BKHCN
Thiết bị đo Nhiên liệu điêzen sinh học gốc theo QCVN1:2015/BKHCN
1. Các chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản của nhiên liệu điêzen sinh học gốc được quy định trong Bảng 8.
Bảng 8 – Chỉ tiêu kỹ thuật của nhiên liệu điêzen sinh học gốc
Tên chỉ tiêu |
Mức |
Phương pháp thử |
|
1. Hàm lượng metyl este axit béo (FAME), % khối lượng |
min. |
96,5 |
TCVN 7868 (EN 14103) |
2. Nước và cặn, % thể tích |
max. |
0,050 |
TCVN 7757 (ASTM D 2709) |
3. Độ nhớt động học tại 40 °C, mm2/s |
|
1,9 – 6,0 |
TCVN 3171 (ASTM D 445) |
4. Tro sulfat, % khối lượng |
max. |
0,020 |
TCVN 2689 (ASTM D 874) |
5. Lưu huỳnh, % khối lượng |
max. |
0,005 |
TCVN 7760 (ASTM D 5453) |
6. Trị số xêtan |
min. |
48 |
TCVN 7630 (ASTM D 613) |
7. Trị số axit, mg KOH/g |
max. |
0,50 |
TCVN 6325 (ASTM D 664) |
8. Độ ổn định ôxy hóa, tại 110 °C, h |
min. |
6 |
TCVN 7895 (EN 14112) |
9. Glycerin tự do, % khối lượng |
max. |
0,020 |
TCVN 7867 (ASTM D 6584) |
10. Glycerin tổng, % khối lượng |
max. |
0,240 |
TCVN 7867 (ASTM D 6584) |
11. Phospho, % khối lượng |
max. |
0,001 |
TCVN 7866 (ASTM D 4951) |
Xem tất cả 1 kết quả