1. Giới thiệu sơ lược về Nabertherm GmbH:
- Lò nung tro hóa được sản xuất bởi Nabertherm GmbH, công ty có trụ sở chính tại Bahnhofstr 20, 28865 Lilienthal (Germany), được thành lập từ một công ty gia đình, đứng đầu là Conrad Naber in Bremen.
- Công ty phát triển và mở rộng lên vị trí hàng đầu thế giới trong ngành lò nung công nghiệp, lò nung phòng thí nghiệm với công nghệ cao.
2. Lò nung tro hóa Nabertherm 1100°C
- Lò nung tro hóa có nhiệt độ cực đại: 1.100°C
- Phiên bản thiết kế đặc biệt cho tro hóa ở Phòng thí nghiệm với ống khí vào đặc biệt và hệ thống ống khí thải cho phép trao đổi khí tới 6 lần/ phút
- Khí vào được gia nhiệt trước để đảm bảo sự đồng bộ hóa nhiệt tốt nhất
- Gia nhiệt từ hai bên bởi những tấm Ceramic gia nhiệt
- Tấm gia nhiệt Ceramic tích hợp bộ gia nhiệt được bảo vệ an toàn khỏi khói và bắn tung tóe
- Độ bền cao, với lớp lót sợi quang chân không hiệu năng cao
- Lò nung tro hóa có kết cấu với khung làm bằng thép không gỉ
- Kết cấu với lớp vỏ kép cho nhiệt độ bên ngoài thấp và ổn định
- Thiết kế với cánh lật lên / lật xuống (Flap Door / Lift Door)
- Điều khiển nguồn với mạch SSR (Solid state relay) cho vận hành êm
Dòng cửa lật xuống (Flap Door) kết hợp với bộ điều khiển B410 hoặc C450
Model lò nung tro hóa | Tmax | Kích thước bên trong
(mm) |
Thể tích | Kích thước bên ngoài
(mm) |
|||||
Bộ điểu khiển B410 | Bộ điều khiển C450 | °C | Dài | Rộng | Cao | in l | Dài | Rộng | Cao |
LV 3/11/B410
LV031K1RN |
LV 3/11/C450
LV031K1TN |
1100 | 160 | 140 | 100 | 3 | 385 | 360 | 735 |
LV 5/11/B410
LV031K1RN |
LV 5/11/ C450
LV031K1TN |
1100 | 200 | 170 | 130 | 5 | 385 | 420 | 790 |
LV 9/11/B410
LV031K1RN |
LV 9/11/ C450
LV031K1TN |
1100 | 230 | 240 | 170 | 9 | 415 | 485 | 845 |
LV 15/11/B410
LV031K1RN |
LV 15/11/ C450
LV031K1TN |
1100 | 230 | 340 | 170 | 15 | 415 | 585 | 845 |
Dòng cửa lật lên (Lift Door) kết hợp với bộ điều khiển B410 hoặc C450
Model lò nung tro hóa | Tmax | Kích thước bên trong
(mm) |
Thể tích | Kích thước bên ngoài
(mm) |
|||||
Bộ điểu khiển B410 | Bộ điều khiển C450 | °C | Dài | Rộng | Cao | in l | Dài | Rộng | Cao |
LVT 3/11/B410
LV031H1RN |
LVT 3/11/C450
LV031H1TN |
1100 | 160 | 140 | 100 | 3 | 385 | 360 | 735 |
LVT 5/11/B410
LV031H1RN |
LVT 5/11/ C450
LV031H1TN |
1100 | 200 | 170 | 130 | 5 | 385 | 420 | 790 |
LVT 9/11/B410
LV031H1RN |
LVT 9/11/ C450
LV031H1TN |
1100 | 230 | 240 | 170 | 9 | 415 | 485 | 845 |
LVT 15/11/B410
LV031H1RN |
LVT 15/11/ C450
LV031H1TN |
1100 | 230 | 340 | 170 | 15 | 415 | 585 | 845 |
Brochure: Muffle/Preheating/Ashing Furnaces Nabertherm – Germany