Máy ly tâm phòng thí nghiệm SIGMA – Đức

1. Giới thiệu sơ lược về SIGMA – Đức

  • Sigma Laborzentrifugen GmbH là một công ty sản xuất máy ly tâm phòng thí nghiệm hàng đầu thế giới.
  • Martin Christ Sr bắt đầu sản xuất máy ly tâm vào năm 1948. Năm 1975 ông thành lập công ty Sigma Laborzentrifugen từ nền tảng công ty gia đình, hoạt động kinh doanh bền vững và kết nối chặt chẽ với các nhà phân phối và đại lý trên toàn thế giới
  • Sigma cung cấp các giải pháp máy ly tâm phòng thí nghiệm, rotor gốc, rotor văng và các phụ kiện khác. Tất cả các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao với độ tin cậy và an toàn tối ưu. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng: nghiên cứu dược phẩm, công nghệ sinh học phân tích y tế, phân tích môi trường, dầu mỏ và nhiều lĩnh vực khác…

 

2. Các dòng máy ly tâm SIGMA – Đức

 A. Máy ly tâm thường 14.800rpm/ 16.163g/ 48mlSigma 1-14

 

  • Khả năng ly tâm tối đa: 24x2ml
  • Tốc độ cực đại: 14.800 rpm
  • Lực ly tâm cực đại RCF: 16.163g
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm

B. Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 16.602g/ 48ml – Sigma 1-14K

  • Khả năng ly tâm tối đa: 24x2ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Lực ly tâm cực đại RCF: 16.602g
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm

 

C. Máy ly tâm thường, 15.000rpm, 24x 1.5/2ml – Sigma 1-16 Edition

  • Khả năng ly tâm tối đa: 36x2ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Bước chuyển lực RCF: 10g
  • Năng lượng động học cực đại: 5.176 Nm

 

D.Máy ly tâm 15.000rpm/ 20.627g/ 72mlSigma 1-16

  • Khả năng ly tâm tối đa: 36x2m
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Bước chuyển lực RCF: 10g
  • Năng lượng động học cực đại: 5.176 Nm

 

E. Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 20.627g/ 72mlSigma 1-16K

  • Khả năng ly tâm tối đa: 36x2ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Bước chuyển lực RCF: 10g
  • Năng lượng động học cực đại: 5.176 Nm

 

F. Máy ly tâm 4000 rpm/ 2.540g/ 450ml /400mlSigma 2-7

  • Khả năng ly tâm tối đa: 30x15ml và 4x100ml
  • Tốc độ cực đại: 4000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 2.540 g (tùy theo rotor)
  • Bước chuyển lực RCF: 10g
  •  Năng lượng động học cực đại: 1.821 Nm

 

G. Máy ly tâm để bàn 15.000rpm/ 20.627g/ 450mlSigma 2-16P

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x100ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm hoặc 1 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.627xg
  • Bước chuyển lực RCF: 10g hoặc 1g
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm

 

H. Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450mlSigma 2-16KL

  • Máy ly tâm lạnh phòng thí nghiệm với dải nhiệt độ: -10 đến + 40°C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x100ml
    Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.627xg
  • Bước chuyển lực RCF: 10g hoặc 1g
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm

 

I. Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450mlSigma 2-16KHL

  • Máy ly tâm lạnh phòng thí nghiệm với dải nhiệt độ: -10 đến + 60°C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x100ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  •  Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.627xg
  • Bước chuyển lực RCF: 10g hoặc 1g
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm

 

K. Máy ly tâm để bàn 15.300rpm/ 21.460g/ 1600mlSigma 3-16L

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 9.530 Nm

 

 

L. Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 1600ml – Sigma 3-16KL 

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 9.970 Nm

 

 

M. Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml – Sigma 3-18KS

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
  • Tốc độ cực đại: 18.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 22.989 Nm

 

 

N. Máy ly tâm lạnh/gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml – Sigma 3-18KHS

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
  • Tốc độ cực đại: 18.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 22.989 Nm

 

 

O. Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml – Sigma 3-30KS

  • Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -20 độ C đến +40 độ C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 6x85ml
  • Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 43.750 Nm

 

 

P. Máy ly tâm lạnh gia nhiệt tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml – Sigma 3-30KHS

  • Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -20 độ C đến +60 độ C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 6x85ml
  • Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 43.750 Nm

 

Q. Máy ly tâm thể tích lớn 4.700rpm/ 4.643g/ 400ml – Sigma 4-5L

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x750ml
  • Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 23.086 Nm

 

 

 

R. Máy ly tâm công suất lớn chuẩn IVD/ 4.700rpm/4.643g/3000ml – Sigma 4-5KRL

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x750ml
  • Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 23.086 Nm

 

S. Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.736g/3000ml – Sigma 4-16S

  • Khả năng ly tâm tối đa: 6x650ml
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 50.486Nm

 

T. Máy ly tâm lạnh công suất lớn 15.000rpm/20.736g/3000ml – Sigma 4-16KS

  • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -20°C đến 40°C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 6x650ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 63.897Nm

 

U. Máy ly tâm lạnh công suất lớn 15.000rpm/20.736g/3000ml – Sigma 4-16KHS

  • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -20°C đến 40°C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 6x650ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 63.897Nm

 

V. Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.376g/3200ml – Sigma 6-16S

  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x800ml
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 106.950Nm

 

 

W. Máy ly tâm công suất lớn gia nhiệt 13.500rpm/20.376g/3200ml – Sigma 6-16HS

  • Máy ly tâm với gia nhiệt lên đến 700C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x800ml
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 106.950Nm

 

X. Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt công suất lớn 15.000rpm/25.155g/3200ml – Sigma 6-16KHS/ SIGMA 6-16KRL

  • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C
  • Rotor có thể gia nhiệt từ 400C – 600C
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x800ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 154.007Nm

 

Y. Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 10.500rpm/20.462g/12000ml – Sigma 8KS

  • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -20°C đến 40°C
  • Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại
  • Khả năng ly tâm tối đa: 12 lít
  • Tốc độ cực đại: 10.500 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 279Nm

 

Z. Máy ly tâm túi máu lạnh công suất lớn 5.100rpm/ 8.578g/ 12 túi máu, làm lạnh không khí – Sigma 8KBS

  • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -20°C đến 40°C
  • Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại
  • Khả năng ly tâm tối đa: 9 lít
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Năng lượng động học cực đại: 279Nm

 

 

Brochure: Sigma Centrifuge – Sigma Laborzentrifugen GmbH