- Khúc xạ kế Abbe NAR-2T (code: 1220) Atago – Nhật Bản
- Máy đo khúc xạ ABBE đo những hợp chất mà quá trình đo đòi hỏi ở nhiệt độ cao
Thông số kỹ thuật
- Khúc xạ kế Abbe NAR-2T (code: 1220) Atago – Nhật Bản
- Chỉ số đo:
- Khoảng đo:
- Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.7000
- Brix: 0.0 đến 95.0%
- Thang chia nhỏ nhất:
- Chỉ số khúc xạ (nD): 0.001
- Brix: 0.5%
- Độ chính xác:
- Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0002
- Brix: ±0.1%
- Gía trị phân tán trung bình: nF – nC (có thể tính toán theo bảng chuyển đổi)
- Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 120.0 0C (độ chính xác 0.0 đến 120.0 0C: ±0.2°C; 100.0 đến 120.0 0C: ±0.5°C)
- Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
- Dải nhiệt độ đo: 5 ÷ 120°C
- Nguồn đèn: đèn LED
- Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
- Kích thước/khối lượng:
- 13x18x23cm, 5.8kg (máy chính)
- 10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
- Công suất tiêu thụ: 5VA
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt