- Máy đo nhiệt độ không khí, độ ẩm tương đối RH, tốc độ gió, ánh sáng và cặp nhiệt độ
- Máy đo vi khí hậu có thể dùng pin hoặc không dùng pin
- Thể hợp cảm biến đo gió, ẩm kế, nhiệt kế và bộ đo ánh sáng trong cùng một thiết bị. Có thể đọc được giá trị với cặp nhiệt kế loại K
- Màn hình LCD lớn hiển thị kết quả và trạng thái Pin và lỗi ngoài dải đo
- Chức năng HOLD, min/ max và tự động tắt, với một nút nhấn,
Thông số kỹ thuật
Đơn vị |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
0C Nhiệt độ không khí |
· 0 đến 50 |
· 0.1 |
· ±1.2ºC |
0F Nhiệt độ không khí |
· 32 đến 122 |
· ±2.5ºF |
|
|
|
0C Type K |
· -50 đến 1.300 |
· ±(1% + 1ºC) |
0F Type K |
· -58 đến 2.372 |
· ±(1% + 2ºF) |
Độ ẩm RH |
· 10 – 95% |
· < 70% RH ± 4%
· > 70% RH ± (4% rdg + 1.2%RH) |
Tốc độ gió m/s |
· 0.4 – 25 |
· < 20 m/s ±3% fs
· > 20 m/s ±4% fs |
Tốc độ gió km/giờ |
· 1.4 – 90 |
Tốc độ gió mile/ giờ |
· 0.9 – 55.9 |
Tốc độ gió knots |
· 0.8 – 48.6 |
Tốc độ gió ft/ phút |
· 80 – 4.930 |
· 1 ft/ phút |
Lux |
· 0 – 2000
· 1.800 – 20.000 |
· 1
· 10 |
· ±5% rdg + 8d |
Foot Candle |
· 0 – 204
· 0 – 1860 |
· 0.1
· 1 |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, ánh sáng, vận hành không dùng pin 850068 Sper Scientific – Mỹ
- 9x Pin AA 1.5V
- 1x Hộp đựng máy
- 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng