- Hot Wire Anemometer SD Card Logger 850024 Sper Scientific – Mỹ
- Máy đo nhiệt độ không khí, tốc độ gió, với cắp nhiệt điện loại K hoặc loại J; dữ liệu đo có thể chuyển tới thẻ nhớ SD Card
- Máy đo nhiệt độ không khí, tốc độ gió với đầu dò dạng que, được ứng dụng đo tốc độ gió trong ống dẫn HVAC và các lỗ thông hơi nhỏ khác.
- Khi dữ liệu đầy, có thể thay thẻ nhớ SD Card đơn giản. Thẻ nhớ có thể dễ dàng chuyển dữ liệu qua PC với định dạng Excel mà không cần phần mềm cài đặt nào
- Thiết bị có thể chuyển dữ liệu trực tiếp qua PC với lựa chọn thêm phần mềm và cáp nối
- Mỗi thông số lưu gồm giá trị đo, ngày tháng đo
- Chức năng HOLD, giá trị cực đại/ cực tiểu, hiển thị pin yếu, tự động tắt
- Đáp ứng tiêu chuẩn ROHS
- Kích thước: 7" × 2¾" × 1¾" (178 × 70 × 44 mm)
- Khối lượng: 16.6 oz (471 g)
Thông số kỹ thuật
- Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió dạng que (hot wire), đăng nhập thẻ SD Card 850024 Sper Scientific – Mỹ
|
Dải đo |
Res. |
Accuracy |
Ft/min |
40 ~ 3940 |
1 |
±(1%+20 fpm) fs |
Knots |
0.4 ~ 38.8 |
0.01 ~0.1 |
±(1%+0.2 Knots) fs |
m/S |
0.2 ~ 25.0 |
±(1%+0.1 m/S) fs |
Km/H |
0.7 ~ 72.0 |
±(1%+0.3 Km/h) fs |
mph |
0.5 ~ 44.7 |
±(1%+0.2 mph) fs |
Type K |
-58 ~ 2372ºF,
-50 ~ 1300ºC |
0.1 |
±(0.4% + 1ºC ) fs
±(0.4% + 1.8ºF) fs |
Type J |
-58 ~ 2012ºF,
-50 ~ 1100ºC |
Air temp. |
32 ~ 122ºF,
0 ~ 50ºC |
1.5ºF
0.8ºC |
|
Dải đo |
Resolution |
Accuracy |
Ft/min |
79 ~ 6890 |
1 |
±(2%+40 FPM) rdg |
Km/h |
1.4 ~ 126 |
0.1 |
±(2%+0.8 Km/h) rdg |
mph |
0.9 ~ 78.3 |
±(2%+0.4 mph) rdg |
Knots |
0.8 ~ 68 |
±(2%+0.4 Knots) rdg |
m/S |
0.4 ~ 30 |
±(2%+0.2 m/S) rdg |
Type K |
-58 ~ 2372ºF,
-50 ~ 1300ºC |
±(0.4% + 1ºC ) fs.
±(0.4% + 1.8ºF) fs. |
Type J |
-58 ~ 2192ºF,
-50 ~ 1200ºC |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- 1x Máy đo tốc độ gió đầu dò dạng que
- Cảm biến dạng que có thể tháo rời
- 6x Pin AA 1.5V
- Thẻ SD Card
- 1x Hộp đựng máy
- 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng