Máy đo khí thải, khí đốt cầm tay đo: O2, CO, NO/NOx, NO2, SO2
Thông số kỹ thuật:
Model: Si-CA 230 (code: Si-CA 230-5NDS)
Nhà sản xuất: Sauermann – Pháp
Xuất xứ: Pháp
Tính năng kỹ thuật:
- Máy đo nhanh phân tích khí thải, khí đốt có thể đo lên đến 06 cảm biến khí; cần thiết cho các kỹ sư về cơ điện, hệ thống thông khí, lò hơi để kiểm tra, kiểm soát các chỉ tiêu khí.
- Có thể bao gồm các thông số đo: O2, CO, NO, NO thấp , NO2, NO2 thấp, SO2, SO2 thấp, H2S và CxHy
- Phạm vi tự động pha loãng CO với các phép đo đến 50.000 ppm
- Khả năng đo NOx tổng và NOx dải thấp
- Cảm biến hiệu chuẩn trước có thể thay thế tại hiện trường
- Tính toán để đo khí CO2
- Ứng dụng điều hòa mẫu cho các ứng dụng NOx thấp & độ ẩm cao
- Đo tốc độ dòng khí với ống pitot
- Đo áp suất chênh lệch
- Điều chỉnh giá trị phát thải với tham chiếu O2
- Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa
- Giám sát an toàn CO, CO2 trong môi trường xung quanh
- Phần nối ống để đo khí thải tại vị trí khó tiếp cận
- Máy in kết quả wireless
- Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị màu cảm ứng, biểu đồ, kích cỡ: 480 x 272 pixels
- Phím bấm: 1 phím bấm on / off
- Vật liệu máy: ABS-PC
- Cấp độ bảo vệ: IP42
- Kết nối:
- Wireless: class 2, khoảng tần số từ: 2402 MHz đến 2480 MHz với công suất phát 1 dBm. Khoảng cánh lên đến 15m (50 ft), phụ thuộc vào sức mạnh tín hiệu của smartphone. Cấu hình tối thiểu yêu cầu: Android 8.0, iOS 12.4, BLE 4.0
- USB
- Nguồn điện: Dùng pin có thể sạc. Pin Li-Ion 5100 mA/h 3.6 V
- Nguồn điện sạc: 100-240 Vac, 50-60 Hz Mains unit: 5 Vdc/2A
- Pin: Sử dụng được > 8 h; Thời gian sạc đầy < 6.5 h; 50%: < 2.5 h
- Bộ nhớ trong: Bộ nhớ trong lên đến 2000 test
- Điều kiện sử dụng: Nhiệt độ: từ -5 đến 45 °C
- Độ ẩm: trong điều kiện không ngưng tụ (< 85% RH)
- Độ cao tối đa cho phép: 2000 m
- Điều kiện nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến 50 °C
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Italia, Bồ Đào Nha
- Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu
- Kích thước: 28 x 11.2 x 5.5 cm
- Trọng lượng: 825 gam
Video giới thiệu máy đo nhanh khí thải Si-CA 030 series:
Thông số kỹ thuật
- Đo Oxy O2:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±0.2 % vol
- Thời gian đáp ứng: T90 < 30s
- Đo Cacbonmonoxit CO (H 2comp.):
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 10000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±8 ppm < 160 ppm ±5% rdg up to 2000 ppm ±10% rdg > 2000 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
- CO pha loãng:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 100 - 50.000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10% rdg
- Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
- Tính toán CO2:
-
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 99.9%
- Độ phân giải: 0.1 %
- Đo NO:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ± ±5 ppm < 100 ppm ±5% rdg > 100 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
- Đo NO2:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 1000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm < 100 ppm ±5 % rdg > 100 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 60s
- Đo NO thấp:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 300 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
-
- Độ chính xác: ± ±1.5 ppm < 30 ppm ±5 % rdg > 30 ppm
-
- Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
- Đo NO2 thấp:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 100 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±1.5 ppm < 30 ppm ±5% rdg > 30 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 60s
- Tính toán NOx:
-
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 7500 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Tính toán Nox Thấp:
-
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 450 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Đo SO2:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm < 100 ppm ±5% rdg > 100 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 30s
- Đo SO2 thấp:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 100 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±1.5 ppm < 30 ppm ±5% rdg > 30 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 30s
- Đo CxHy (HC):
-
- Cảm biến: Pellistor
- Dải đo: 0 - 5%
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±5% toàn dải
- Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
- Đo H2S thấp:
-
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 500 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm < 100 ppm ±5% rdg > 100 ppm
- Thời gian đáp ứng: T90 < 35s
- Nhiệt độ ống khói:
-
- Cảm biến: TcK
- Dải đo: -20 đến +1250 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
-
- Độ chính xác: ±2 °C or ±0.5% rdg(2)
- Nhiệt độ môi trường:
-
- Cảm biến: NTC hoặc TcK
- Dải đo: -20 đến +120 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
-
- Độ chính xác: ±2 °C
- Nhiệt độ chênh lệch:
-
- Cảm biến: Tính toán
- Dải đo: 0 đến +1250 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Áp suất:
-
- Cảm biến: Semiconductor
- Dải đo: -200 to +200 mbar
- Độ phân giải: 0.01 mbar
-
- Độ chính xác: ±1% rdg ±0.03 mbar
- Không khí dư thừa:
-
- Cảm biến: Tính toán
- Dải đo: 0 đến 999%
- Độ phân giải: 1%
- Hiệu suất:
-
- Cảm biến: Tính toán
- Dải đo: 0 đến 100% (Gross/ HHV(3) )
- Độ phân giải: 0.1%
- Vân tốc khí:
-
- Cảm biến: Tính toán
- Dải đo: 0 đến 99 m/s; 0 đến 19,500 fpm
- Độ phân giải: 0.1m/s; 1 fpm
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo khí thải, khí đốt tích hợp các cảm biến: O2, CO, NO/NOx, NO2, SO2; model: Si-CA 230 (code: Si-CA 230-5NDS) (27604)
- Vỏ cao su bảo vệ máy
- Đầu đo khí 300mm, cáp đôi dài 3m
- Bẫy nước với bộ lọc
- Bao da cao su bảo vệ
- Hộp đựng bằng nhựa ABS
- Bộ sạc nguồn
- Cáp USB
- Máy in
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.