Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000 Wind Meter
- Là loại thiết bị đo:
- vận tốc gió;
- đo gió lốc cực đại;
- đo tốc độ gió trung bình;
- đo nhiệt độ
- đo độ lạnh của gió
- Máy đo với nắp bảo vệ
- Chức năng giữ dữ liệu
- Màn hình LCD 3 1/2 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự36 in / 9 mm
- Chống thấm nước và nổi được
- Thiết bị với dải đo rộng của tốc độ gió và tốc độ bắt đầu thấp
- Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
- Tự động tắt sau 45 phút
- Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS và WEEE compliant, NIST
- Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
- Thiết bị thiết kế chống shock
- Chuẩn IP67
- Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
- Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
- Trọng lượng : 65 grams
- Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
Thông số kỹ thuật
STT |
Dải vận hành |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Đo tốc độ gió |
1 |
0.6 – 60 m/s |
0.6 – 40 m/s |
0.1m/s |
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
2 |
118 – 11.811 ft/ phút |
118 – 7.874 ft/ phút |
1 ft/phút |
3 |
2.2 – 216 km/ giờ |
2.2 – 144 km/ giờ |
0.1 km/ giờ |
4 |
1.2 – 116.6 knots |
1.2 – 77.8 knots |
0.1 knots |
5 |
0 – 12 B |
0 – 12 B |
1 B |
Đo nhiệt độ môi trường |
1 |
14 – 1310F |
- 20 đến 1800F |
0.10F |
0.90F |
2 |
-10 đến 550C |
-29 đến 700C |
0.10C |
0.50C |
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 2500 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt