- CFM Anemometer Data Logger 840001 Sper Scientific – Mỹ
- Máy đo nhiệt độ không khí, tốc độ gió, nhiệt độ không khí, cặp nhiệt điện loại K hoặc loại J
- Thiết bị đo với chức năng lưu trữ 16.000 kết quả đo với thông tin về thời gian đo; có thể xem kết quả tức thời với phần mềm kèm theo thiết bị
- Phần mềm cho phép ghi đăng nhập dữ liệu thời gian thực từ máy đo gió đến PC
- Bộ vi xử lý tính toán lưu tốc khí (CFM), tốc độ khí, giá trị Min/ Max, cũng như hiển thị đồng thời giá trị nhiệt độ 0C/ 0F, chức năng cảnh báo/ báo thức, tự động tắt, HOLD
- Thiết kế với đầu dò có thể tháo rời
- Hiển thị màn hình LCD
- Kích thước: 7 ¾” x 3” x 1½” (200 x 76 x 37 mm)
- Khối lượng: 31 oz (515 g)
Thông số kỹ thuật
- Máy đo tốc độ gió, lưu lượng không khí và nhiệt độ, đăng nhập dữ liệu 840001 Sper Scientific – Mỹ
Air Volume |
Dải đo |
Resolution |
Area |
CMM (m3/min): |
0 ~ 999,900 |
0.001 ~ 100 |
0.001 ~ 9,999 |
CFM (ft3/min): |
|
Air Velocity |
Dải đo |
Resolution |
Accuracy |
M/s: |
0.4 ~ 25.0 |
0.1 |
±(2% + 0.2d) |
Km/h: |
1.4 ~ 90.0 |
Mile/h: |
0.9 ~ 55.9 |
Knots: |
0.8 ~ 48.6 |
Ft/min: |
80 ~ 4921 |
1 |
±(2% + 20 ft/min) |
|
Air Nhiệt độ |
Dải đo |
Resolution |
Accuracy |
TempºF: |
32 ~ 122ºF |
0.1º |
1.5ºF |
TempºC: |
0 ~ 50ºC |
0.8ºC |
|
Thermocouple Probes |
Dải đo |
Resolution |
Accuracy |
Type K: |
-58 ~ 2372ºF
-50 ~ 1300ºC |
0.1º |
±(0.2% + 1ºF)
±(0.2% + 0.5ºC) |
Type J: |
-58 ~ 2012ºF
-100 ~ 1100ºC |
±(0.2% + 1.8ºF)
±(0.2% + 1ºC) |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- 1x Máy chính với các tính năng như trên kèm đầu đo có thể tháo rời
- 4x Pin AA 1.5V
- 1x Phần mềm
- 1x Cổng RS232
- 1x Hộp đựng máy
- 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng