Máy đo vi khí hậu đường đua Kestrel 5100 Racing Meter
- Là loại thiết bị đo:
- Measures moisture content ( water grains),
- Air density
- Relative air density (RAD)
- Heading (true & magnetic)
- Wind direction
- Crosswind
- Headwind/tailwind
- Altitude
- Pressure trend
- Barometric pressure
- Wet bulb temperature
- Relative humidity in %
- Heat stress index
- Dewpoint
- Density altitude
- Wind chill
- Air, water, and snow temperature °F or °C
- Current, average, and maximum air velocity
- Waterproof (sealed to IP67 standards) and floats
- Time and date
- Easy- to-read backlit display
- Data Logger (automatic and manual)
- Customizable data storage - 2900 data points
- Minimum, Maximum and Average values
- Multi-Function 3-line display
- Humidity sensor can be recalibrated in the field with our Relative Humidity Calibration Kit.
- Exterior temperature, humidity, and pressure sensors for fast and accurate readings
- Customize screens to display user-selected measurements
- Graph and recall trends
- User-replaceable impeller
- Flip-top impeller cover allows use of other functions while protecting the impeller
- Data charting
- Upload to a computer (with optional interface) Mac or PC
- Works with Android and iPhone Apps!
- Five languages (English, French, Spanish, German, and Italian)
- Rugged (drop tested to MIL-STD-810G standards), waterproof (sealed to IP67 standards) and floats.
- US Patent Nos. 5,783,753 and 5,939,645 and 6,257,074
- Assembled in the USA
Thông số kỹ thuật
STT |
Dải vận hành |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Đo tốc độ gió |
1 |
0.6 – 60 m/s |
0.6 – 40 m/s |
0.1m/s |
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
2 |
118 – 11.811 ft/ phút |
118 – 7.874 ft/ phút |
1 ft/phút |
3 |
2.2 – 216 km/ giờ |
2.2 – 144 km/ giờ |
0.1 km/ giờ |
4 |
1.2 – 116.6 knots |
1.2 – 77.8 knots |
0.1 knots |
5 |
0 – 12 B |
0 – 12 B |
1 B |
Đo nhiệt độ môi trường |
|
1 |
14 – 1310F |
- 20 đến 1800F |
0.10F |
0.90F |
|
2 |
-10 đến 550C |
-29 đến 700C |
0.10C |
0.50C |
|
Đo độ ẩm tương đối môi trường |
|
1 |
0 – 100% |
0 – 95% không đọng sương |
0.1 %RH |
3 %RH |
|
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
|
|
Đo bức xạ nhiệt:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
|
|
Đo điểm sương:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
|
|
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
|
|
Đo cao độ (altitude)::
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
|
|
Đo áp suất:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
- Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
|
|
Đo mật độ cao (density altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: 226 ft/ 69m
|
|
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
- Độ chính xác: 7.1%
|
|
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo vi khí hậu đường đua Kestrel 5100 Racing Meter, nắp bảo vệ và dây đeo
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt