Máy đo vi khí hậu Kestrel 4300
- Là loại thiết bị đo:
- đo tốc độ bay hơi
- đo vận tốc gió
- đo nhiệt độ
- đo cao độ
- đo độ ẩm tương đối
- đo bức xạ nhiệt
- đo điểm sương
- đo điểm bầu ướt (wet buld)
- đo áp suất khí quyển
- đo cao độ
- đo mật độ cao (density altitude)
- Hiển thị: đa chức năng, hiện thị đa ký tự đơn sắc matrix dox. Kích hoạt tự động hoặc thủ công
- Máy Kestrel 4300 tính toán giá trị trung bình và cực đại được bắt đầu và kết thúc mà không phụ thuộc vào đăng nhập dữ liệu của những giá trị khác, kết hợp với nhưng thông số khác liên quan đến gió: lưu tốc, đầu gió / đuôi gió, độ lạnh gió, WBGT, TWL, tốc độ bay hơi
- Máy Kestrel 4300 lưu trữ lịch sử giá trị cực đại, cực tiểu, trung bình, đăng nhập dữ liệu của mỗi giá trị được đo. Khả năng đăng nhập dữ liệu lớn với màn hình hiển thị rộng. Đặng nhập dữ liệu thủ cộng hoặc tự động. Có thể cài đặt lại giá trị cực đại/ cực tiểu/ trung bình độc lập. Có thể tự lưu với khoảng thời gian được cài đặt trước từ 2 giây đến 12 giờ.
- Lựa chọn thêm với tải chuyển dữ liệu qua Bluetooth hoặc qua cổng PC giao diện USB hoặc RS232
- Hiển thị thời gian thực: ngày tháng năm, tùy chỉnh năm nhuận tự động
- Tự động tắt sau 15 phút hoặc 60 phút, người dùng cài đặt
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha
- Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS và WEEE compliant, NIST
- Năng lượng : sử dụng pin AAA Alkaline
- Thiết bị thiết kế chống shock
- Chuẩn IP67
- Cảm biến nhiệt độ bên ngoài
- Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
- Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
- Trọng lượng : 102 grams
- Kích thước : 7 x 4.5 x 2.8 cm
Thông số kỹ thuật
STT |
Dải vận hành |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Đo tốc độ gió |
1 |
0.6 – 60 m/s |
0.6 – 40 m/s |
0.1m/s |
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
2 |
118 – 11.811 ft/ phút |
118 – 7.874 ft/ phút |
1 ft/phút |
3 |
2.2 – 216 km/ giờ |
2.2 – 144 km/ giờ |
0.1 km/ giờ |
4 |
1.2 – 116.6 knots |
1.2 – 77.8 knots |
0.1 knots |
5 |
0 – 12 B |
0 – 12 B |
1 B |
Đo nhiệt độ môi trường |
|
1 |
14 – 1310F |
- 20 đến 1800F |
0.10F |
0.90F |
|
2 |
-10 đến 550C |
-29 đến 700C |
0.10C |
0.50C |
|
Đo độ ẩm tương đối môi trường |
|
1 |
0 – 100% |
0 – 95% không đọng sương |
0.1 %RH |
3 %RH |
|
Đo điểm sương:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
|
|
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
|
|
Đo nồng độ ẩm/ tỷ số ẩm:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào cảm biến sử dụng
- Độ phân giải: 0.1 gpp 0.01 g/kg
- Độ chính xác: 0.3 gpp 0.04g/kg
|
|
Đo cao độ (altitude)::
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
|
|
Đo áp suất:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
- Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
|
|
Đo mật độ cao (density altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: 226 ft/ 69m
|
|
Đo tốc độ bay hơi:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.01 b/ft2/hr; 0.01 kg/m2/hr
- Độ chính xác: 0.01 lb/ft2/hr 0.06 kg/m2/hr
|
|
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo vi khí hậu Kestrel 4300 với 2x pin AAA, nắp bảo vệ và dây đeo
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt