- Máy đo:
- Tốc độ gió
- Nhiệt độ không khí
- Độ ẩm RH
- Cảm biến PT 1000 ohm Probe (lựa chọn thêm)
- Đo cường độ ánh sáng Lux
- Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị tình trạng Pin và giá trị vượt dải, nút nhấn, chức năng giữ HOLD, min/ max, tự tắt nguồn
- Kích thước: 6" × 2½" × 1" (152 × 64 × 25 mm)
- Khối lượng: 5.3 oz (150 g)
Thông số kỹ thuật
Đơn vị |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
0C Nhiệt độ không khí |
|
|
|
0F Nhiệt độ không khí |
|
|
0C Type K |
|
|
0F Type K |
|
|
Độ ẩm RH |
|
- ±6% 30 ~ 60RH otherwise ±8%
|
Tốc độ gió m/s |
|
|
Tốc độ gió km/giờ |
|
Tốc độ gió mile/ giờ |
|
Tốc độ gió knots |
|
Tốc độ gió ft/ phút |
|
|
|
Lux |
|
|
|
Foot Candle |
|
|
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- 1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn Sper Scientific 850070
- 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng