Máy khúc xạ kế điện tử màn hình cảm ứng model: RFM960-T; dải đo khúc xạ: 1.30 – 1.70
Model: RFM960-T (code: 19-60)
Hãng sản xuất: Bellingham + Stanley - Anh
Xuất xứ: Anh

- Brochure:
- Các models máy khúc xạ kế điện tử để bàn màn hình cảm ứng dòng RFM900-T Series:
- Model: RFM960-T (code: 19-60): máy khúc xạ kế để bàn điện tử với chức năng điều khiển nhiệt độ Peltier với màn hình cảm ứng màu lớn 7" độ phân giải cao, kết nối USB/ LAN; độ phân giải Brix: 0.1
- Model: RFM970-T (code: 19-70): máy khúc xạ kế để bàn điện tử với chức năng điều khiển nhiệt độ Peltier độ chính xác cao, với màn hình cảm ứng màu lớn 7" độ phân giải cao, kết nối USB/ LAN; độ phân giải Brix: 0.01/0.001
- Khác nhau thông số kỹ thuật 02 models: RFM960-T và RFM970-T:

Tính năng kỹ thuật máy khúc xạ kế dòng RFM960-T (code: 19-60):
- Màn hình điều khiển cảm ứng 7" độ phân giải cao
- Bề mặt lăng kính phẳng để làm sạch dễ dàng: Thiết kế chùm tia quang học rộng với lăng kính phẳng nhất trên thị trường giúp model RFM330-T có khả năng đo những mẫu không đồng nhất như nước ép trái cây còn bã ép, các hóa chất bị đục, mờ và cả các thể nhũ tương,…
- Với lớp vỏ bằng vật liệu ABS cùng thiết kế máy với hình dạng dốc giúp chống chất lỏng tràn vào bên trong máy và đĩa lăng kính bằng thép không rỉ, phẳng giúp dễ dàng vệ sinh.
- Chức năng quét chùm rộng phù hợp đo các mẫu không đồng nhất
- Độ chính xác Brix: 0.02
- Dải đo khúc xạ: 1.3 - 1.7RI
- Tuân theo USP/EP/BP/JP compliant
- Phù hợp tiêu chuẩn FDA regulation 21 CFR Part 11
- Phương pháp PHR-MEAN Method
- Cổng kết nối USB & Ethernet
Video giới thiệu máy khúc xạ kế dòng RFM900 Series:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy khúc xạ kế RFM960-T (code: 19-60):
- Thông số đo chỉ số khúc xạ:
- Thang đo: 1.32 – 1.7
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0001
- Độ ổn định: ± 0.00005
- Thông số đo độ đường (°Brix)
- Thang đo: 0 – 100
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: ± 0.1
- Độ ổn định: ± 0.05
- Thư viện các thang đo có sẵn: 20+ thang đo có sẵn bao gồm: HFCS (3), sugar (4), sucrose SG (3), NaCl, Butyro, Wine Must (5), Urine SG (3), PHR-MEAN ,…
- Thời gian đo: Tối thiểu 4 giây (phụ thuộc vào độ ổn định yêu cầu)
- Thang nhiệt độ đo: 0°C hoặc 10°C dưới nhiệt độ môi trường (tùy thuộc vào lựa chọn nào tốt hơn) đến 80°C
- Độ chính xác cảm biến nhiệt độ : ± 0.03°C
- Độ ổn định nhiệt độ mẫu: ± 0.02°C
- Bù nhiệt độ:
- Sucrose (°Brix) 5 – 80 °C
- AG Fluids 5 – 40 °C
- Người dùng tùy chỉnh: Hằng số đơn (đơn vị/°C) hoặc hàm đa thức
- Kiểm tra độ ổn định nhiệt độ: Không kiểm tra / Cài đặt thời gian chờ / Dựa vào độ lặp lại / Smart
- Chiếu sáng mẫu: Đèn Diode với bước sóng 589nm ( >100.000 giờ)
- Lăng kính/ Đĩa lăng kính: Sapphire nhân tạo / Thép không gỉ 316 / PEEK (tấm chắn tràn)
- Đệm kín lăng kính: Silicon/Resin
- Giao diện: 3 x USB (A), 1 x USB (B), 1 x Ethernet, 1 x Serial (RS232)
- Nguồn điện thiết bị: 24 V DC, ±5%, <2A
- PSU ngoài: 100-240V, 50-60Hz
- Độ ẩm: <90% RH (không ngưng tụ)
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy khúc xạ kế điện tử màn hình cảm ứng model: RFM960-T; dải đo khúc xạ: 1.30 – 1.70, độ phân giải: 0.1
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt