Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml, Model: V10R
- Đo và hiện thị nhiệt độ mẫu thực tế: nhiệt độ hiển thị trên màn hình LCD trong quá trình lý tâm của rotor (do mẫu), không phải cả nhiệt độ buồng hoặc nhiệt độ của sensor cho phép chính xác và hiệu quả hơn.
- Thực hiện gia tốc và giảm tốc nhanh chóng
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn Khả năng làm lạnh nhanh
- Máy nén không dùng CFC mạnh, làm mát buồng ly tâm nhanh chóng
- Duy trì nhiệt độ đã cài đặt cho rotor trong suốt quá trình ly tâm
- Hai quạt làm mát riêng rẻ cho máy nén và động cơ
- Cung cấp nhiều tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp như:
- Phát hiện mất cân bằng và ngừng vận hành dựa trên khả năng ly tâm của mỗi rotor.
- Có tấm chắn bảo vệ
- Khóa điện tử nắp kép
- Tự đóng giúp cải thiện khả năng bịt kín và mở nắp
- Phát hiện và ngưng hoạt động trong trường hợp bị quá tốc độ.
- Phát hiện quá nhiệt động cơ và ngưng hoạt động
- Chức năng tự động nhận dạng loại rotor
- Thiết kế thân thiện, dễ dàng vận hành với người sử dụng. Các thông số được nhậm nhanh chóng và dễ dàng thông qua giao diện bàn phím cam ứng, hiển thị đèn backlit và dễ dàng đọc trên màn hình LCD.
- Vận hành ít tiếng ồn.
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn Ngăn chặn chất lỏng tràn vào với nắp cao su với đệm chắc chắn, niêm phong buồng và trục truyền động ngăn chất lỏng thấm vào động cơ và các linh kiện điện tử.
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 RPM
- Lực ly tâm RCF tối đa: 12.740xg
- Thể tích tối đa: 3.000 ml (4 x 750 ml)
- Cơ cấu truyền động: động cơ chuyển đổi tần số.
- Điều khiển: dựa trên bộ vi xử lý
- Thang tốc độ: 300 ~ 10.000 rpm (bước nhảy 100rpm)
- Độ chính xác tốc độ: ± 20 rpm
- Có chức năng chuyển đổi tốc độ RPM / RCF
- Cài đặt thời gian: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút (nhấn phím HOLD)
- Hiển thị: màn hình Backit LCD.
- Độ ồn vận hành: < 62dB (A)
- Dải nhiệt độ: -20°C đến +40°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C
- Gia tốc / Giảm tốc: 9 cấp độ
- Có chức năng nhận dạng tự động loại rotor
- Có chức năng nhận biết thiếu cân bằng
- Kích thước máy (LxDxH): 876 x 695 x 460 mm
- Trọng lượng: 160 kg
- Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 10A, 1pha
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính V10R
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
|
|
Lựa chọn thêm Rotor: |
|
|
|
4.1 |
FA8B |
Rotor gốc 10 x 50 ml
Code: FA8B
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.180xg/ 10 x 50 ml
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.000xg/ 10 x 15 ml (kèm adaptor FA8B.15C)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 8.900xg/ 10 x 15 ml (kèm adaptor FA8B.15P)
|
01 |
Bộ |
|
4.2 |
FA8C |
Rotor gốc 12 x 50 ml
Code: FA8C
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.560xg/ 12 x 50 ml
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.200xg/ 12 x 15 ml (kèm adaptor FA8C.15C)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.350xg/ 12 x 15 ml (kèm adaptor FA8C.15P)
|
01 |
Bộ |
|
4.3 |
FA10D |
Rotor gốc 6 x 80 ml
Code: FA10D
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm/ 12.740xg/ 6 x 80 ml
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm/ 11.840 xg/ 6 x 50 ml (kèm adaptor FA10D.50C)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm/ 12.070xg/ 6 x 50 ml (kèm adaptor FA10D.50P)
|
01 |
Bộ |
|
4.4 |
SW3A |
Rotor văng 4 x 750 ml
Code: SW3A
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 3.200 rpm
- Khả năng ly tâm: 2.500xg
- Thẻ tích: 4 x 750 ml
|
01 |
Bộ |
|
4.5 |
SW4B |
Rotor văng
Code: SW4B
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 2 x 250 ml + 2 x 50 ml (kèm adapter SW4B.250P)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 120 x 3 ml (kèm adapter SW4B.3B)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 120 x 5 ml (kèm adapter SW4B.5B)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 120 x 7 ml (kèm adapter SW4B.5B)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.450xg/ 120 x 10 ml (kèm adapter SW4B.10B)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.510xg/ 64 x 15 ml (kèm adapter SW4B.15C)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 20 x 50 ml (kèm adapter SW4B.50CB)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 32 x 50 ml (kèm adapter SW4B.50CA)
|
01 |
Bộ |
|