Máy ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn trong xăng dầu theo ASTM D 2709 (TCVN 7757) K60002
Model: K60002
Hãng sản xuất: Koehler Instruments – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
1. Thông tin đặt hàng:
- K60092 Automatic Heated Oil Test Centrifuge, 230V 50/60Hz
with Long Tube (RA*)
- K60092-ST Automatic Heated Oil Test Centrifuge, 230V 50/60Hz
with Short Tube (RA*)
- K60092-PT Automatic Heated Oil Test Centrifuge, 230V 50/60Hz
with Pear Tube (RA*)
- K60092-FT Automatic Heated Oil Test Centrifuge, 230V 50/60Hz
with Finger Tube (RA*) *Rotor Assembly
- Accessories
- K60002-LT-1 Rotor Assembly for Long Tubes
- K61101 Centrifuge Tube, Long, 100mL, 8", marked in mL (ASTM D91, D96, D893, D1796, D4007)
- K61106 Centrifuge Tube, Long, 100mL, 8", marked in 200 parts (ASTM D96)
- K61110 Centrifuge Tube, Long, 100mL, 8", marked in mL every 1mL above 10mi (ASTM D96, D4007)
- K61112 Centrifuge Tube, Long, 100mL, 8", marked in 200 parts every 2 parts above 20 parts (ASTM D96)
- K61109 Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100mL with capillary tip capable of measuring 0.01 mL and readable by estimation to 0.005% (ASTM D2273, D2709) (K61153 cushion required for each tube)
- K61153 PTFE cushion for Long Tubes w/capillary tip (Req. for K61109 tubes)
- K60002-ST-1 Rotor Assembly for Short Tubes
- K61102 Centrifuge Tube, Short, 100mL, 6", marked in 200 parts every 4 parts above 20mL (ASTM D96)
- K61105 Centrifuge Tube, Short, 100mL, 6", marked in mL (ASTM D96)
- K61107 Centrifuge Tube, Short, 100mL, 6", marked in mL every 2mL above 10mL (ASTM D96)
- K61108 Centrifuge Tube, Short, 100mL, 6", marked in 200 parts (ASTM D96)
- K60002-PT-1 Rotor Assembly for Pear Tubes
- K61104 Centrifuge Tube, Pear, 100mL, marked in mL (ASTM D1966)
- K61152 Centrifuge Tube, Pear, 100mL, with tube tip having graduations of 0.01mL over the range 0 to 0.2mL (ASTM D2709)
- K61111 Cork Stopper for Centrifuge Tubes
- K60002-FT-1 Rotor Assembly for Finger Tubes
- K61141 Centrifuge Tube, Finger Tube (API 2542)
2. Thông số - tính năng kỹ thuật:
- Phù hợp với các tiêu chuẩn: ASTM D91, D96, D893, D1796, D2273, D2709, D2711, D4007, D5546; IP 75, 145, 359; API 2542, 2548; ISO 3734; DIN 51793; NF M 07-020
- Ly tâm với 04 loại ống: dài (100mL), ngắn (100mL), ống quả lê (100mL), hoặc ống hình ngón tay (12.5mL)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 2200 RPM
- Lực ly tâm tối đa RCF: 1327 (ống dài); 1170 (ống ngắn); 865 (ống quả lê/ hình ngón tay)
- Chương trình thời gian: 0 đến 999 phút
- Dải tốc độ cài đặt: 200 - 2200 RPM
- Dải tốc độ đọc: 0 - 2200 RPM
- Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ môi trường đến 93°C (200°F)
- Đọc nhiệt độ kỹ thuật số
- Chức năng dừng tự động động học
3. Link tải Brochure - tài liệu:
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN GIẢI PHÁP:
Thông số kỹ thuật
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện