Các tiêu chuẩn phương pháp lấy mẫu - Phương pháp phân tích Dioxin/ Furan/ PCBs/ dl-PCB trong môi trường
Mục 1. QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ NGOÀI TRỜI, TIẾNG ỒN VÀ ĐỘ RUNG
50. |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
• US EPA method TO-9A |
51. |
Tổng dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method TO-9A |
52. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method TO-9A |
50. |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
• US EPA method TO-9A;
• US EPA method 1668B |
51. |
Tổng dioxin/furan, PCDD/PCDF |
• US EPA method TO-9A |
52. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin, dl-PCB |
• US EPA method TO-9A;
• US EPA method 1668B |
Mục 2. QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MẶT LỤC ĐỊA
42. |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
• TCVN 8601:2009;
• TCVN 9241:2012;
• SMEWW 6630C:2012;
• US EPA method 1668B;
• US EPA method 8082A;
• US EPA method 8270D |
43. |
Tổng dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method 1613B |
44. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method 1668B |
Mục 3. QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT
44. |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
• TCVN 8601: 2009;
• TCVN 9241:2012;
• SMEWW 6630C:2012;
• US EPA method 1668B;
• US EPA method 8082A;
• US EPA method 8270D |
45. |
Tong dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method 1613B |
46. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method 1668B |
Mục 4. QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN
Mục 5. QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC MƯA
Mục 6. QUAN TRẮC NƯỚC THẢI
32. |
Các hợp chất polyclobiphenyl (PCB) |
• TCVN 7876:2008;
• TCVN 9241:2012;
• SMEWW 6630C:2012;
• US EPA method 1668B;
• US EPA method 8082A;
• US EPA method 8270D. |
33. |
Tổng dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method 1613B |
34. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method 1668B |
Mục 7. QUAN TRẮC KHÍ THẢI
4. |
Dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method 23;
• BS EN 1948-2:2006;
• BS EN 1948-3:2006;
• TCVN 7556-2:2005;
• TCVN 7556-3:2005 |
15. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method 1668B;
• BS EN 1948-2:2006;
• BS EN 1948-3:2006 |
21. |
Tổng dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method 0023A;
• TCVN 7556-1:2005;
• TCVN 7556-2:2005;
• TCVN 7556-3:2005;
• BS EN 1948-1:2006 |
22. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method 0023A;
• BS EN 1948-1:2006 |
Mục 8. QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐẤT
23. |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
• TCVN 8061:2009;
• US EPA method 1668B;
• US EPA method 8082A;
• US EPA method 8270D |
24. |
Tổng Dioxin/Furan, PCDD/PCDF |
• TCVN 10883:2016;
• US EPA method 1613B |
25. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• US EPA method 1668B |
Mục 9. QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG TRẦM TÍCH
10. |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
• US EPA method 1668B;
• US EPA method 8270D |
11. |
Tổng dioxin/furan (PCDD/PCDF) |
• US EPA method 1613B;
• TCVN 10883:2016 |
12. |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) |
• USEPA method 1668B |
Thông số kỹ thuật
Các model thiết bị làm sạch mẫu cho phân tích Dioxin/ Furan/ PCBs/ dl-PCB trong môi trường
(1) Model:
- phù hợp cho phòng thí nghiệm phân tích khoảng 1000 mẫu/ năm
- bao gồm: 1 bộ điều khiển và một bộ xử lý quá trình làm sạch mẫu với 02 vị trí làm sạch mẫu
- Modul điều khiển:
- được cấu hình cho giao tiếp với 02 thiết bị đồng thời và độc lập; có thể nâng cấp lên 4 vị trí làm sạch mẫu
- với màn hình điều khiển cảm ứng cho phép người dùng cài đặt chương trình trên hệ thống; có thể lưu đa phương pháp; không cần bổ sung các thiết bị ngoại vi
- Tối đa 02 mẫu/ lần chạy
- Tối đa 1000 mẫu/ nắm
(2) Model:
- phù hợp cho phòng thí nghiệm phân tích khoảng 3000 mẫu/ năm
- bao gồm: 1 bộ điều khiển và hai bộ xử lý quá trình làm sạch mẫu với 04 vị trí làm sạch mẫu
- Modul điều khiển:
- được cấu hình cho giao tiếp với 02 thiết bị đồng thời và độc lập;
- với màn hình điều khiển cảm ứng cho phép người dùng cài đặt chương trình trên hệ thống; có thể lưu đa phương pháp; không cần bổ sung các thiết bị ngoại vi
- Tối đa 04 mẫu/ lần chạy
- Tối đa 3000 mẫu/ nắm
- Khối lượng: 95KG
(3) Model:
- phù hợp cho phòng thí nghiệm phân tích khoảng 5000 mẫu/ năm
- bao gồm: 1 bộ điều khiển và ba bộ xử lý quá trình làm sạch mẫu với 06 vị trí làm sạch mẫu
- Modul điều khiển:
- được cấu hình cho giao tiếp với 02 thiết bị đồng thời và độc lập;
- với màn hình điều khiển cảm ứng cho phép người dùng cài đặt chương trình trên hệ thống; có thể lưu đa phương pháp; không cần bổ sung các thiết bị ngoại vi
- Tối đa 06 mẫu/ lần chạy
- Tối đa 6000 mẫu/ nắm
- Khối lượng: 135KG
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện