Ứng dụng máy phân tích dòng CFA/ SFA phân tích dinh dưỡng nước thải (Waste Water)
Các thông số thường đo của nước thải (Typical Water Parameters):
Alkalinity |
Ammonia (Salicylate) |
Ammonia (Phenate) |
Boron |
Bromide |
Calcium |
Chloride |
Chromium |
Copper |
Cyanide |
Fluoride |
Hardness |
Iron (total & free) |
Iodide |
Magnesium |
Manganese |
Nicotine |
Nitrate |
Nitrite |
Nitrogen, Total |
Nitrogen, Total (Kjeldahl) |
Phenol |
Phosphate |
Phosphate (Molybdovanadate) |
Phosphorous, Total (Kjeldahl) |
Potassium |
Silicate |
Sodium |
Sulfide |
Zinc |
|
|
Water (EPA) |
MT 13 |
MT 14 |
MT 15 |
MT 16 |
MT 16B |
|
Waste Water (NPDES) |
MT 13 |
MT 15 |
MT 7A |
MT 8 |
MT 8A |
MT 8B |
Water |
MT 7 |
MT 7A |
MT 7B |
MT 8 |
MT 8A |
MT 8B |
Seawater |
MT 18 |
MT 19 |
MT 19B |
MT 23 |
|
|
Low Level Water |
MT 18 |
MT 19 |
MT 19B |
|
|
|
Soil Extracts |
MT 7 |
MT 7A |
|
|
|
|
Plant Extracts |
MT 7 |
MT 7A |
MT 7B |
MT 8 |
MT 8A |
MT 8B |
Tobacco |
MT 24 |
MT 25 |
MT 26 |
|
|
|
Fertilizer |
MT 30 |
|
|
|
MT13 for water (EPA) and waste water
ANALYTE |
METHOD |
EPA |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Alkalinity (methyl orange) |
G-153-95 |
310.2 |
0-80 to 0-500 mg/L |
0-0.3 to 0-2 g/L as CaCO3 |
550 |
Chloride |
G-287-02 |
325.2 |
0-7 to 0-100 mg/L |
0-21 to 0-300 mg/L |
480 |
Nitrate |
G-287-02 |
353.2 |
0-0.25 to 0-2 mg/L |
0-0.9 to 0-7 mg/L as N |
520 |
Nitrite |
G-287-02 |
353.2 |
0-0.2 to 0-1.8 mg/L |
0-0.75 to 0-6.5 mg/L as N |
520 |
Note: Dual range with dialyzer for high range
MT15 for water (EPA in low range) and waste water
ANALYTE |
METHOD |
EPA |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Alkalinity (methyl orange) |
G-153-95 |
310.2 |
0-80 to 0-500 mg/L |
0-0.3 to 0-2 g/L as CaCO3 |
550 |
Chloride |
G-287-02 |
325.2 |
0-7 to 0-100 mg/L |
0-21 to 0-300 mg/L |
480 |
Nitrate |
G-139-95 |
353.2 |
0-0.25 to 0-2 mg/L |
0-0.9 to 0-7 mg/L as N |
520 |
Nitrite |
G-140-95 |
353.2 |
0-0.2 to 0-1.8 mg/L |
0-0.75 to 0-6.5 mg/L as N |
520 |
Phosphate |
G-146-95 |
365.1 |
0-1 to 0-10 mg/L |
0-8 to 0-80 mg/L as P |
520 |
Silicate |
G-151-95 |
|
0-5 to 0-30 mg/L |
0-23 to 0-200 mg/L as SiO2 |
520 |
Total Phosphorus (acid digests) |
G-202-97 |
365.4 |
0-1.5 to 0-5 mg/L |
0-5 to 0-20 mg/L as P |
520 |
Note: Dual-range with dialyzer for high range. Dialyzer heating bath.
MT7A /MT7B for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.
Other parameters and ranges as per MT7 and MT8.
ANALYTE |
METHOD |
LOWER RANGE |
UPPER RANGE |
FILTER |
Nitrate - Nitrite, Cadmium Column |
G-200-97 |
0-0.35 to 0-2 mg/L as N |
0-0.35 to 0-2 mg/L as N |
550 |
Nitrate - Nitrite, Cadmium Coil |
G-287-02 |
0-0.35 to 0-2 mg/L as N |
0-0.35 to 0-2 mg/L as N |
550 |
Note: Dual-range with dialyzer for high range. Dialyzer heating bath 37°. High range can be extended by a factor of 3 with smaller sample pump tube.
MT8 for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.
ANALYTE |
METHOD |
RANGE |
FILTER |
Alkalinity |
G-148-95 |
0-300 to 0-500 mg/L as CaCO3 |
550 |
Ammonia (salicylate) |
G-102-93 |
0-0.25 to 0-5 mg/L |
660 |
Ammonia (phenate) |
G-102-93 |
0-0.5 to 0-5 mg/L |
630 |
Boron |
G-214-98 |
0-2 to 0-15 mg/L |
420 |
Bromide |
G-301-04 |
0-10 to 0-100 mg/L |
600 |
Calcium |
G-209-98 |
0-12 to 0-100 mg/L Ca |
570 |
Chloride |
G-133-95 |
0-10 to 0-100 mg/L |
480 |
Chromium (6 ) |
G-284-02 |
0-1 to 0-10 mg/L |
550 |
Fluoride |
G-383-08 |
0-2 to 0-6 mg/L |
620 |
Hardness |
G-244-00 |
0-400mg/L CaCO3 |
520 |
Iron |
G-210-98 |
0-1.5 to 0-15 mg/L |
560 |
Iodide |
G-300-01 |
0-20 to 0-150 µg/L |
420 |
Magnesium |
G-315-05 |
0-1.5 to 0 – 3 mg/L |
510 |
Manganese |
G-314-05 |
0-3.75 to 0-30 mg/L |
480 |
Nicotine |
G-217-98 |
0-400 to 0-4000 mg/L |
460 |
Nitrate |
G-109-94 |
0-0.3 to 0-2.75 mg/L |
550 |
Nitrite |
G-109-94 |
0-0.3 to 0-2.75 mg/L |
550 |
Nitrogen, total
(NH3 NO3 only) |
G-305-04 |
0–25 to 0-160 mg/L |
660 |
Nitrogen, total Kjeldahl |
G-188-97 |
0-1 to 0-8 mg/L |
660 |
Phenol |
G-360-06 |
0-2 to 0-20 mg/L |
510 |
Phosphate |
G-103-93 |
0-1.7 to 0-7.5 mg/L |
660 |
Phosphate (molybdovanadate) |
G-304-04 |
0-30 to 0-300 mg/L |
420 |
Phosphorus, total Kjeldahl |
G-189-97 |
0-1.7 to 0-6 mg/L |
660 |
Potassium |
G-184-96 |
0-100 mg/L |
flame |
Silicate |
G-147-95 |
0-6 to 0-60 mg/L |
660 |
Sodium |
G-184-96 |
0-100 mg/L |
flame |
Sulfide |
G-213-98 |
0-0.5 to 0-4 mg/L |
660 |
Note: Single range- heating bath 37°
MT8A /MT8B for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.
Other parameters and ranges as per MT7 and MT8.
ANALYTE |
METHOD |
RANGE |
FILTER |
Nitrate - Nitrite, Cadmium Column |
G-200-97 |
0-0.35 to 0-2 mg/L as N |
550 |
Nitrate - Nitrite, Cadmium Coil |
G-287-02 |
0-0.35 to 0-2 mg/L as N |
550 |
Note: Single range- heating bath 37°
Thông số kỹ thuật
Tính năng:
- Phù hợp cho các phòng thí nghiệm nhiều mẫu; yêu cầu độ lặp lại cao và giới hạn phát hiện thấp
- Hệ thống tự động hoàn toàn: hệ thống SEAL SFA với hệ thống tự đông kỹ thuật số với điều khiển bộ gia nhiệt (heater); chưng cất (distillation), phá mẫu (digestion), tiêm khí (air injection) và thêm chất phản ứng (reagents). 02 models: AA500 và QuAAtro
- Bộ Manifolds cho phân tích đa chỉ tiêu hóa giúp cho phép phân tích linh hoạt mà ở mỗi kênh không chỉ dành riêng cho mỗi hóa chất (chemistry) và bạn có thể thay đổi từ một lần chạy sang lần khác
- Lọc mẫu (Dialysis): Hệ thống lọc có thể loại bỏ nhiễu: Mẫu sẽ được đi qua bộ màng lọc và chất phân tích quan tâm sẽ được chuyển vào bởi dung dịch mang để loại bỏ nhiễu nền do màu mẫu (sample color) hoặc dung dịch chiết thêm vào để mở rộng dải phân tích.
- Bộ phá mẫu tia UV bên trong (In-Line UV Digestion): hệ thống phân tích dòng chảy hãng SEAL có thể thực hiện sư phân hủy tự động kiểu persufate được chiếu tia UV trong chemistry modul. Kiểu phá mẫu này phù hợp cho phân tích TN hoặc TP và lựa chọn thêm phân tích đa chỉ tiêu (multi test)
- Trao đổi Ion (Ion-Exchange):Để phân tích Sulfate trong cột trao đổi ion cho loại bỏ các cations gây nhiễu
- Flame Photometer: SEAL segmented flow systems có thể sử dụng quang kế ngon lửa cho đo Kalo hoặc Natri và và lựa chọn thêm phân tích đa chỉ tiêu (multi test)
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện