Tạp chất Nitrosamin trong ngành công nghiệp Dược Phẩm

Tạp chất Nitrosamin trong ngành công nghiệp Dược Phẩm

1. Tạp chất nitrosamin: Hiểm họa tiềm ẩn trong dược phẩm

  • Tạp chất Nitrosamin là một vấn đề nổi cộm trong ngành công nghiệp dược phẩm, đặc biệt là sau khi phát hiện ra sự hiện diện của chúng trong một số loại thuốc thông dụng. Nitrosamin, bao gồm N-nitrosodimethylamine (NDMA) và N-nitrosodiethylamine (NDEA), là các hợp chất hóa học được phân loại là nhóm chất gây đột biến gen và có khả năng gây ung thư, gây ra lo ngại lớn về sức khỏe cộng đồng.

    Cấu trúc của nhóm nitrosamino

  • Sự hiện diện của chúng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs), ranitidine và metformin. Tạp chất này được phát hiện lần đầu tiên trong các thuốc thành phẩm chứa valsartan có nguyên liệu được sản xuất bởi Công ty Zhejiang Huahai Pharmaceuticals (ZHP), Linhai, Trung Quốc. Từ đó, hàng loạt lô thuốc valsartan có nguyên liệu được sản xuất tại đây đã bị thu hồi tại nhiều quốc gia trên thế giới và tại Việt Nam.

2. Tạp chất nitrosamin: Hình thành từ đâu trong quá trình sản xuất dược phẩm?

  • Nitrosamin được hình thành do phản ứng nitro hóa các hoạt chất chứa nhóm amine bậc 2, bậc 3 và các dẫn xuất amine khác như cyanamide, guanidines, và amidines với nitrous acid (HNO2) và nitrite (NO2-) trong môi trường acid. Đặc biệt, tổng hợp vòng tetrazole trong cấu trúc của các hoạt chất thuốc nhóm sartan được xem là nguyên nhân chính hình thành tạp nitrosamin.
  • Quá Trình Tổng Hợp Hoạt Chất: Trong quá trình tổng hợp hoạt chất nhóm sartan, cụ thể là quá trình tạo thành nhóm tetrazole, có thể xuất hiện nitrosamin.
    • Nhiệt Độ Cao: Đối với ranitidine, mức tạp NDMA có thể tăng trong quá trình lưu hành, đặc biệt ở nhiệt độ cao..
    • Dung Môi và Chất Trung Gian: Nguồn dialkylamine trong quá trình hình thành tạp NDMA là dimethylamine, đến từ DMF, và đối với tạp NDEA, nguồn dialkylamine là diethylamine từ triethylamin.

Giới hạn tạm thời của tạp chất nitrosamin trong các thuốc ức chế thụ thể AT1

Hoạt chất (liều tối đa hàng ngày)

NMDA

NDEA

NMBA

Lượng chất hấp thu hàng ngày tối đa có thể chấp nhận được (ng)

Giới hạn (ppm)

Lượng chất hấp thu hàng ngày tối đa có thể chấp nhận được (ng)

Giới hạn (ppm)

Lượng chất hấp thu hàng ngày tối đa có thể chấp nhận được (ng)

Giới hạn (ppm)

Azilsartan (80 mg)

96,0

1,200

26,5

0,333

96,0

1,200

Candesartan (32 mg)

96,0

3,000

26,5

0,820

96,0

3,000

Eprosartan (800 mg)

96,0

0,120

26,5

0,333

96,0

0,120

Irbesartan (300 mg)

96,0

0,320

26,5

0,088

96,0

0,320

Losartan (150 mg)

(theo EMA)

96,0

0,640

26,5

0,177

96,0

Losartan (100 mg)

(theo FDA)

96,0

0,960

26,5

0,270

96,0

0,960

Olmesartan (40 mg)

96,0

2,400

26,5

0,663

96,0

2,400

Telmisartan (80 mg)

96,0

1,200

26,5

0,333

96,0

1,200

Valsartan (320 mg)

96,0

0,300

26,5

0,082

96,0

0,300

3.Giải pháp xác định tạp chất nitrosamin  trong dược phẩm 

3.1 Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp hàng đầu để xác định tạp chất nitrosamin trong dược phẩm, từ GC/MS/MS đến LC/MS/MS và nhiều hơn nữa.

    • GC/MS/MS: Phương pháp này sử dụng kỹ thuật sắc ký khí kết hợp với phân tích khối phổ tầng đôi, cung cấp độ nhạy cao và khả năng phân biệt tốt các hợp chất.
    • LC/MS/MS: Sắc ký lỏng kết hợp với phân tích khối phổ tầng đôi là lựa chọn tối ưu cho các mẫu phức tạp hoặc khi cần phân tích các hợp chất không bay hơi.
    • LC/Q-TOF: Kỹ thuật sắc ký lỏng kết hợp với khối phổ thời gian bay quadrupole cho phép xác định cấu trúc chính xác của các hợp chất.

3.2 Sciex cung cấp các giải pháp tiên tiến để kiểm tra nitrosamin trong dược phẩm, đặc biệt thông qua hệ thống QTRAP® 6500+ LC-MS/MS. Đây là một số thông tin chi tiết về phương pháp và tính năng của hệ thống này:

    • Phương pháp định lượng nhanh: Sử dụng hệ thống QTRAP® 6500+ LC-MS/MS cho phép định lượng nitrosamin một cách nhanh chóng và chính xác, với khả năng xác nhận định tính cao.
    • Độ nhạy MRM cực thấp: Hệ thống này cung cấp khả năng phát hiện mức độ thấp của nitrosamin, vượt trội so với các quy định hiện hành.
    • Cấu hình ion-trap tuyến tính ba lần: Điều này cho phép thu thập dữ liệu MS/MS đầy đủ cùng lúc với việc thu thập dữ liệu MRM, giúp xác nhận hợp chất với độ tin cậy cao.
    • Xử lý dữ liệu hiệu quả và dễ tiếp cận: Phần mềm SCIEX OS bao gồm công nghệ tìm kiếm thư viện để xác nhận hợp chất.

Ngoài ra, phương pháp chuẩn bị mẫu và cromatografi đã được tối ưu hóa để cung cấp sự phân tách tốt nhất cho các hợp chất nitrosamin. Điều này đảm bảo rằng hệ thống QTRAP® 6500+ LC-MS/MS là một giải pháp đáng tin cậy cho việc phân tích nitrosamin trong dược phẩm.

Hệ thống LC-MS/MS QTRAP 6500+ là dòng máy nhanh nhất và có độ nhạy cao nhất trong dải sản phẩm Qtrap của Sciex. Hệ thống cung cấp giới hạn định lượng LOQ tốt nhất cho phép phát hiện và định lượng phạm vi rộng nhất các hợp chất hóa học trong các nền mẫu phức tạp nhất. 

Để tham khảo thêm về các giải pháp của SCIEX trong việc kiểm tra phân trích tạp chất nitrosamin trong dược tham khảo thêm: tại đây

Để tham khảo thêm về các giải pháp của Hệ thống LC-MS/MS QTRAP  của SCIEX  tham khảo thêm: tại đây

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN với Slogan “PREMIUM OF AFTER SALES SERVICE” tự hào là đại diện phân phối các sản phẩm hãng sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm hàng đầu trên thế giới.

—-

Quý khách hàng cần hỗ trợ tư vấn, xin liên hệ Việt Nguyễn thông tin sau:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
Địa chỉ VPHCM: số N36, đường số 11, P. Tân Thới Nhất,  Q.12, Tp. Hồ Chí Minh.

VPHN: Tòa Intracom, Số 33 Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

VPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng.

Liên hệ 0857 664422 (Mr.Tựu) – E: tuu.le@vietnguyenco.vn

0824 664422 (Mr.Sơn) – E: son.@vietnguyenco.vn

Email info@vietnguyenco.vn
Website https://www.vietcalib.vnhttps://www.vietnguyenco.vn