Ứng dụng công nghệ LC-MS/MS của SCIEX trong PFAS có tầm quan trọng gì và tại sao cần phải phân tích PFAS? Hãy cùng Việt Nguyễn tìm hiểu trong bài viết này và các bài viết khác tại mục tin tức: https://vietnguyenco.vn/category/tin-tuc/
1. PFAS là gì?
PFAS (Per- and polyfluoroalkyl substances) là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ có chứa flo gồm hơn 4.700 chất tổng hợp (OECD, 2018) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thương mại và công nghiệp từ giữa thế kỷ 20 do có những đặc tính độc đáo. PFAS là các hợp chất hữu cơ béo có công thức chung là C n F 2n+1với các chuỗi carbon có độ dài khác nhau với sự thay thế hoàn toàn (perfluor hóa) hoặc một phần (polyfluor hóa) các nguyên tử hydro bằng các nguyên tử flo và các nhóm chức đầu cuối đa dạng như sulfonate, carboxylate, sulphonamide, rượu và phosphonate. Tuy nhiên, PFAS ngày càng bị phát hiện là các chất ô nhiễm môi trường và một số trong số chúng có liên quan đến các tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người.
PFAS có chứa liên kết cacbon-flo, một trong những liên kết hóa học mạnh nhất trong hóa học hữu cơ. Điều này có nghĩa là chúng kháng phân hủy khi sử dụng và cũng tồn tại bề vững trong môi trường. Hầu hết PFAS cũng dễ dàng vận chuyển trong môi trường, bao phủ khoảng cách dài xa nguồn thải ra. PFAS thường được quan sát gây ô nhiễm nước ngầm, nước mặt và đất. Việc làm sạch các khu vực bị ô nhiễm là kỹ thuật khó khăn và tốn kém. Nếu việc thải ra tiếp tục, chúng sẽ tiếp tục tích lũy trong môi trường, nước uống và thực phẩm.
2. Ảnh hường tiêu cực của PFAS
Một số tác hại của PFAS đối với sức khỏe con người bao gồm: ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ, giảm khả năng miễn dịch, gây rối loạn nội tiết tố, gây ung thư và suy giảm chức năng gan. Một số PFAS còn có khả năng xâm nhập vào sữa mẹ, máu người và cá, gây nguy hiểm cho sức khỏe của người tiêu dùng. Việt Nam là một trong những quốc gia có nồng độ PFAS cao trong sữa mẹ, máu người và cá so với các quốc gia khác.
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với các mức PFAS nhất định có thể dẫn đến:
- Ảnh hưởng đến sinh sản như giảm khả năng sinh sản hoặc tăng huyết áp cao ở phụ nữ mang thai.
- Ảnh hưởng hoặc chậm phát triển ở trẻ em, bao gồm cân nặng khi sinh thấp , dậy thì nhanh , biến đổi xương hoặc thay đổi hành vi.
- Tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, thận và tinh hoàn .
- Giảm khả năng chống nhiễm trùng của hệ thống miễn dịch của cơ thể, bao gồm giảm phản ứng với vaccine
- Can thiệp vào nội tiết tố tự nhiên của cơ thể
- Tăng mức cholesterol dẫn tới nguy cơ béo phì .
3. Mọi người tiếp xúc với PFAS như thế nào?
- Những người sống gần các địa điểm đã xảy ra sự giải phóng PFAS có thể bị phơi nhiễm qua không khí, đất hoặc nước uống bị ô nhiễm bởi PFAS
- Mọi người có thể tiếp xúc với PFAS từ một số sản phẩm tiêu dùng (bao bì thực phẩm, thảm và vải bọc chống ố, quần áo chống thấm nước, v.v.).
- Mọi người có thể bị phơi nhiễm khi ăn thực phẩm được trồng hoặc nuôi trong đất hoặc nước bị ô nhiễm PFAS, bao gồm các sản phẩm nông nghiệp, động vật hoang dã và cá.
- Trẻ sinh ra từ những bà mẹ đã tiếp xúc với PFAS có thể bị phơi nhiễm trước khi chúng được sinh ra, trong khi bú mẹ hoặc trong khi uống sữa công thức pha với nước bị ô nhiễm PFAS
- Đối với hầu hết PFAS , việc tắm vòi hoa sen và tắm trong nước có chứa PFAS sẽ không làm tăng đáng kể mức độ phơi nhiễm.
- Những người làm việc xung quanh hoặc làm việc với PFAS (ví dụ: sản xuất hóa chất hoặc sử dụng bọt chữa cháy) có thể hít phải PFAS .
Việc quản lý PFAS ở Việt Nam là đáng quan ngại và rất cần tăng cường các biện pháp pháp lý để hạn chế việc sử dụng và thải ra các chất này. Việt Nam đã tham gia Công ước Stockholm từ năm 2004 và Công ước này đã bổ sung perfluorooctane sulfonate (PFOS) vào danh sách các chất hóa học bị hạn chế trên toàn cầu vào năm 2009. Tuy nhiên, PFOS chỉ là một trong số hàng ngàn PFAS có thể gây hại cho con người và môi trường. Do đó, Việt Nam cần xem xét lại các quy định về PFAS trong luật pháp hiện hành, áp dụng các tiêu chuẩn an toàn cho PFAS trong nước uống và thực phẩm, khuyến khích việc sử dụng các sản phẩm không chứa PFAS và tăng cường giám sát, kiểm tra và xử lý các nguồn thải PFAS.
4. Tầm quan trọng của việc phân tích PFAS
Như đã phân tích và đề cập về tác hại của PFAS, các hợp chất này đã ảnh hưởng và gây nên nhiều vấn đề đến sức khỏe công cộng, bao gồm ung thư, rối loạn sinh sản và các vấn đề độc hại khác. Do đó, việc phân tích PFAS là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Việc xác định nồng độ PFAS trong các nền môi trường khác nhau có thể được thực hiện bằng các kỹ thuật sắc ký khác nhau, chẳng hạn như Sắc ký lỏng (LC), bao gồm Sắc ký lỏng mao quản (CLC), Sắc ký khí (GC), Sắc ký lỏng cao hiệu suất Sắc ký lỏng (HPLC) và Sắc ký lỏng hiệu năng cực cao (UHPLC) và sắc ký lỏng hai lần khối phổ (LC-MS/MS).
Hình 4 cho chúng ra thấy hệ thống LC-MS/MS là một công nghệ phân tích hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong việc phân tích các chất độc hại trong thực phẩm. Hệ thống này cho phép phân tích các chất PFAS trong mẫu thực phẩm với độ chính xác cao và giới hạn phát hiện thấp. Nó được sử dụng để xác định các chất PFAS như perfluorooctanoic acid (PFOA), perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) và các chất PFAS khác trong thực phẩm.
Việc sử dụng hệ thống LC-MS/MS trong phân tích chất PFAS trong thực phẩm mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng. Đầu tiên, nó giúp đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng bằng cách phát hiện các chất PFAS có trong thực phẩm. Nếu phát hiện được các chất này, các biện pháp cần thiết sẽ được áp dụng để giảm thiểu tác hại của chúng đến sức khỏe con người. Thứ hai, việc sử dụng hệ thống LC-MS/MS trong phân tích chất PFAS trong thực phẩm cũng giúp cho các nhà sản xuất có thể kiểm soát chất lượng sản phẩm của mình. Nếu các mẫu sản phẩm của họ không đáp ứng được các yêu cầu an toàn thực phẩm, nhà sản xuất có thể áp dụng các biện pháp cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm của mình. LC-MS/MS phân tích chất PFAS trong thực phẩm cũng giúp cho các cơ quan quản lý có thể kiểm soát được chất lượng sản phẩm trên thị trường. Nếu phát hiện được các sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu an toàn thực phẩm, các cơ quan này có thể áp dụng các biện pháp cần thiết để giữ gìn an toàn cho người tiêu dùng.
5. Công nghệ LC-MS/MS của SCIEX và sự ưu việc trong phân tích PFAS
Đặc điểm chính của phương pháp LC-MS/MS của SCIEX định lượng chính xác PFAS trong các mẫu sinh học:
- Quy trình chuẩn bị mẫu đơn giản cho phép chiết xuất PFAS nhanh chóng và hiệu quả từ các mẫu
- Các sửa đổi đối với các thành phần và vật tư tiêu hao của hệ thống LC đã được thực hiện để giảm nguy cơ can thiệp PFA liên quan đến hệ thống và giảm thiểu tác động của nhiễu nền
- Phương pháp thu thập thông lượng cao và nhanh chóng (6,5 phút) bằng cách sử dụng Thuật toán MRM Pro theo lịch trình trong Phần mềm hệ điều hành SCIEX cho phép định lượng chính xác 22 PFAS ở nồng độ phù hợp sinh học
- Phương pháp đã chứng minh khả năng tái tạo và độ tuyến tính tuyệt vời đối với nồng độ PFAS nằm trong khoảng từ 0,5 đến 100 ng/mL, với giá trị R 2 lớn hơn 0,99, đồng thời duy trì độ đúng và độ chính xác trong phạm vi hiệu chuẩn
- Quy trình làm việc được trình bày cung cấp một giải pháp nhanh chóng và dễ thực hiện để đo chính xác mức độ tích lũy sinh học của PFAS
- Phương pháp có thể thích ứng cho các nghiên cứu giám sát sinh học xuyên suốt cao nhằm xác định các tác động độc hại tiềm tàng của sự tích tụ sinh học PFAS liên quan đến sự phơi nhiễm của con người
Kỹ thuật phân tích PFAS (per- and polyfluoroalkyl substances) bằng hệ thống LC-MS/MS của Hãng SCIEX đem lại nhiều ưu điểm vượt trội. Phương pháp này cho phép định lượng chính xác các hợp chất PFAS trong mẫu với độ nhạy cao và độ chính xác đáng tin cậy. Hệ thống LC-MS/MS của Hãng SCIEX sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất để giảm thiểu sự nhiễu và nâng cao độ phân giải, đảm bảo kết quả phân tích chính xác và đáng tin cậy. Kỹ thuật này có thể áp dụng cho nhiều loại mẫu khác nhau, từ nước uống đến mẫu đất và môi trường sống của con người. Vì vậy, kỹ thuật phân tích PFAS bằng hệ thống LC-MS/MS của Hãng SCIEX là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá tác động của PFAS đến sức khỏe con người và môi trường.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN | |
Địa chỉ | VPHCM: số N36, đường số 11, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh
VPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng VPHN: Tầng 1, toà nhà INTRACOM, 33 Cầu Diễn, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Tp.Hà Nội VP Cần Thơ: 275 Xuân Thủy, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
Hotline | PHÒNG MARKETING – TRUYỀN THÔNG:
|
info@vietnguyenco.vn | |
Website | https://www.vietcalib.vn| https://www.vietnguyenco.vn |