Vì sao cần phân tích tồn dư kháng sinh bằng LC-MS/MS?

1. Tình hình sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và thủy sản

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng kháng sinh là một phương pháp phổ biến để chống lại các bệnh trên động vật nuôi. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh quá mức không chỉ gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe của động vật mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm thủy sản. Vì vậy, các tiêu chuẩn quốc gia cụ thể và quy định quốc tế về dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản là rất quan trọng.

Hình 1. Chất kháng sinh vẫn đang được sử dụng tràn lan trong hoạt động chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản mà chưa được kiểm soát

Theo số liệu của các cơ quan chức năng, trong khi chỉ có khoảng 10% số heo sử dụng chất tạo nạc cấm, gần 100% trại chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản đều dùng kháng sinh, trong đó có nhiều loại kháng sinh cấm.

Theo số liệu của chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm An Giang (https://antoanthucpham.org/khang-sinh-tran-lan-trong-thuc-pham-hai-suc-khoe-ca-dan-toc/ ) ghi nhận như sau:

Trong một báo cáo vừa được công bố, Cục Thú y cho biết tình trạng sử dụng kháng sinh diễn ra phổ biến trong nuôi trồng thủy sản, trong đó có nhiều loại kháng sinh bị cấm hoặc hạn chế sử dụng.\

Cụ thể, trong năm 2015 và ba tháng đầu năm 2016, Cục Thú y đã tổ chức khảo sát trực tiếp tình hình sử dụng kháng sinh tại các hộ nuôi trồng thủy sản vùng ĐBSCL, kết quả cho thấy tỉ lệ cơ sở, hộ nuôi cá tra và nuôi tôm có sử dụng kháng sinh khá cao.

Theo đó, kết quả kiểm tra 139 hộ nuôi cá tra thương phẩm tại Bến Tre, Đồng Tháp và An Giang cho thấy gần 83% hộ sử dụng kháng sinh. Đặc biệt, trong các loại kháng sinh và nguyên liệu kháng sinh được sử dụng rộng rãi có cả những loại cấm sử dụng hoặc hạn chế sử dụng trong thủy sản như Amoxicillin, Ampi, Colistin, Cephalosporin, Doxycycline, Enrofloxacin, Sunfa, Tetracyclin…

Tương tự, kiểm tra 139 cơ sở sản xuất cá giống tại ba địa phương này, cơ quan chức năng phát hiện có gần 76% cơ sở sử dụng kháng sinh, trong đó có nhiều loại kháng sinh cấm sử dụng.

Tại Bạc Liêu, kết quả điều tra 218 cơ sở nuôi thương phẩm cho thấy có đến 67% cơ sở sử dụng kháng sinh trong quá trình nuôi, từ khi thả nuôi đến khi tôm được 3 tháng tuổi với mục đích đề phòng bệnh cho tôm, trong đó có các loại bị cấm sử dụng trong nuôi trồng thủy sản như Enrofloxacin, Chloramphenicol… Thậm chí, hơn 42% số hộ được hỏi cho biết không rõ mình sử dụng thuốc thú y hay thuốc cho người!

Cũng theo báo cáo này, trong năm 2015 có 16 doanh nghiệp nhập khẩu hơn 109,4 tấn nguyên liệu Enrofloxacin, khoảng 15 công ty nhập 284,9 tấn nguyên liệu Oxytetracyclin và 5 công ty nhập khẩu hơn 6,8 tấn nguyên liệu kháng sinh Tetracycline, đều được đăng ký nhập khẩu với mục đích sản xuất thuốc thú y. Đây là ba nhóm nguyên liệu kháng sinh cấm và hạn chế sử dụng trong nuôi trồng thủy sản.

Tuy nhiên, như số liệu điều tra cho thấy các loại kháng sinh này đã được sử dụng tràn lan trong nuôi trồng thủy sản. Trong thực tế, theo thông tin từ Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Nafiqad), thời gian qua hàng loạt lô hàng thủy sản xuất khẩu của VN đã bị nhiều thị trường trả về với lý do có lượng tồn dư kháng sinh vượt mức cho phép.

2. Tầm quan trọng của việc kiểm tra dư lượng kháng sinh

Trước tình hình đó, các tiêu chuẩn quốc gia về dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản được thiết lập để đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn dư lượng kháng sinh trong thủy sản. Theo đó, giới hạn dư lượng kháng sinh cho phép trong sản phẩm thủy sản phải đáp ứng các yêu cầu sau:

– Không được phép sử dụng các loại kháng sinh cấm hoặc hạn chế sử dụng.

– Giới hạn dư lượng kháng sinh được quy định cụ thể cho từng loại sản phẩm thủy sản.

– Giới hạn dư lượng kháng sinh được tính bằng ppm (phần trên một triệu) hoặc ppb (phần trên một tỷ).

– Các sản phẩm thủy sản phải được kiểm tra dư lượng kháng sinh trước khi đưa ra thị trường.

Ngoài các tiêu chuẩn quốc gia, quy định quốc tế về dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản cũng được áp dụng rộng rãi. Hiện nay, các quy định này được đưa ra bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Cơ quan An toàn thực phẩm Châu Âu (EFSA) và Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA).

Trong những nghiên cứu gần đây, phân tích kháng sinh trong thủy sản bằng LC-MS/MS đã được thực hiện để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Phương pháp này cho phép xác định chính xác các dư lượng kháng sinh có trong sản phẩm thủy sản.

Để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia cụ thể và quy định quốc tế về dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, LOD (giới hạn phát hiện) và LOQ (giới hạn xác định) là hai chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng của kết quả phân tích.

  • LOD là mức tối thiểu của dư lượng kháng sinh có thể phát hiện được trong mẫu thủy sản. LOD thường được xác định bằng cách sử dụng phương pháp tiền xử lý mẫu và phân tích bằng LC-MS/MS. LOD thường được xác định với mức độ tin cậy 95%, nghĩa là với một mẫu có dư lượng kháng sinh nhỏ hơn LOD, xác suất để phát hiện được kháng sinh là 95%.
  • LOQ là mức tối thiểu của dư lượng kháng sinh có thể xác định được trong mẫu thủy sản. LOQ thường được xác định bằng cách sử dụng phương pháp tiền xử lý mẫu và phân tích bằng LC-MS/MS. LOQ thường được xác định với mức độ tin cậy 95%, nghĩa là với một mẫu có dư lượng kháng sinh nhỏ hơn LOQ, xác suất để xác định được kháng sinh là 95%.

Các tiêu chuẩn quốc gia và quy định quốc tế về dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản được thiết lập để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Việc sử dụng phương pháp phân tích kháng sinh bằng LC-MS/MS và các chỉ số LOD và LOQ là cách hiệu quả để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản.

Theo các quy định này, giới hạn dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản được quy định rất chặt chẽ. Các nhà sản xuất phải đảm bảo rằng các sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu về dư lượng kháng sinh trước khi đưa ra thị trường. Đồng thời, các cơ quan chức năng cũng thường xuyên kiểm tra và giám sát các sản phẩm thủy sản để đảm bảo tuân thủ các quy định này.

Để kiểm tra dư lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, phương pháp sử dụng sắc ký lỏng khối phổ LC-MS/MS là phương pháp được sử dụng phổ biến. Phương pháp này cho phép xác định chính xác dư lượng kháng sinh có trong mẫu sản phẩm thủy sản. Việc sử dụng phương pháp này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi sử dụng các sản phẩm thủy sản.

Hình 2. Hệ thống LC-MS/MS Triple Quad 7500 System của Hãng SCIEX

3. LC-MS/MS Hãng SCIEX trong kiểm tra dư lượng kháng sinh

Máy sắc ký lỏng khối phổ SCIEX Triple Quad là một thiết bị hiện đại và chính xác để phân tích tồn dư kháng sinh trong thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ ba tứ cực (LC-MS/MS). Phương pháp này cho phép sàng lọc đồng thời nhiều loại kháng sinh với giới hạn phát hiện thấp và độ thu hồi cao . Phương pháp này cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc gia cụ thể về dư lượng kháng sinh trong thủy sản và các quy định quốc tế về kháng sinh thủy sản .

Với tính năng tiên tiến và độ chính xác cao, SCIEX Triple Quad system là một trong những hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC-MS/MS được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong việc phân tích tồn dư kháng sinh trong thủy sản. Việc sử dụng hệ thống này giúp giảm thiểu rủi ro về sức khỏe con người và tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

Một số ứng dụng của máy sắc ký lỏng khối phổ SCIEX Triple Quad trong phân tích tồn dư kháng sinh trong thủy sản bằng LC-MS/MS là:

  • Xác định dư lượng một số kháng sinh nhóm sulfonamides trong thịt gia súc gia cầm. Kháng sinh nhóm sulfonamides là một nhóm thuốc kháng sinh tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong chăn nuôi để kích thích tăng trưởng, ngăn chặn và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và vi sinh vật. Tuy nhiên, tồn dư của nhóm kháng sinh này trong thịt và phủ tạng động vật có thể gây nguy cơ kháng thuốc kháng sinh của vi sinh vật, làm giảm sức đề kháng của vật nuôi, và gây hại cho sức khỏe con người. Phương pháp LC-MS/MS cho phép xác định 14 loại sulfonamides trong thịt gia súc gia cầm với giới hạn phát hiện từ 1-10 µg/kg và độ thu hồi từ 67,8-113,9%.
  • Xác định dư lượng một số chất dị nguyên trong thực phẩm. Chất dị nguyên là một nhóm chất hóa học có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của bào thai. Một số chất di nguyên có nguồn gốc từ môi trường hoặc từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp LC-MS/MS cho phép sàng lọc đồng thời 5 chất di nguyên là benzo[a]pyrene, dibenzo[a,h]anthracene, benzo[b]fluoranthene, benzo[k]fluoranthene và indeno[1,2,3-cd]pyrene trong các loại thực phẩm như cá, tôm, rau quả với giới hạn phát hiện từ 0,01-0,05 µg/kg và độ thu hồi từ 70-120%.

4. Ưu điểm khi sử dụng LC-MS/MS Hãng SCIEX 

Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ SCIEX Triple Quad LC-MS/MS systems của Hãng SCIEX là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng phân tích hóa sinh. Hệ thống này có các ưu điểm sau:

– Có khả năng phân tích nhiều loại mẫu khác nhau với độ nhạy cao và độ chính xác cao.

– Có khả năng phân tích nhiều chất phân tử nhỏ và lớn với độ phân giải cao và độ tuyến tính tốt.

– Phân tích nhiều chất đồng thời với thời gian phân tích nhanh và độ lặp lại cao.

– Phân tích các chất có cấu trúc phức tạp và khó phân biệt với độ đặc trưng cao và độ đồng nhất cao.

– Có khả năng phân tích các chất có biến đổi hóa học hoặc sinh học với độ bền cao và độ ổn định cao.

– Khả năng phân tích các chất có giá trị kinh tế hoặc khoa học với độ hiệu quả cao và độ chi phí thấp.

– Sử dụng công nghệ sắc ký lỏng hiệu suất cao (HPLC) để tách các chất trong mẫu với độ hiệu suất cao và độ phân kỳ tốt.

– Sử dụng công nghệ ghép khối phổ ba cực (Triple Quad) để tạo ra các ion trong mẫu với độ hiệu suất cao và độ sạch cao.

– Công nghệ quang phổ khối hai chiều (MS/MS) để xác nhận cấu trúc của các ion trong mẫu với độ tin cậy cao và độ chọn lọc cao.

– Công nghệ điều khiển thông minh (Smart Control) để điều chỉnh các thông số của hệ thống với độ linh hoạt cao và độ tự động hóa cao.

Hình 3. Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC-MS/MS của Hãng SCIEX

Việt Nguyễn là đại diện chính thức của Hãng SCIEX tại Việt Nam
Tham khảo link sản phẩm của công ty độc quyền và đại diện phân phối tại đây: https://vietnguyenco.vn/
Quý khách có nhu cầu tư vấn, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT  VIỆT NGUYỄN
Địa chỉ VPHCM: số N36, đường số 11, P. Tân Thới Nhất,  Q.12, Tp. Hồ Chí Minh

VPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng

VPHN: Tầng 1, toà nhà INTRACOM, 33 Cầu Diễn, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Tp.Hà Nội

VP Cần Thơ: 275 Xuân Thủy, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

Hotline PHÒNG MARKETING – TRUYỀN THÔNG:

  • 0832 66 44 22 (Mr. Long) – E: long@vietnguyenco.vn
  • 0842 66 44 22 (Ms. Trúc) – E: truc@vietnguyenco.vn
Email info@vietnguyenco.vn
Website https://www.vietcalib.vnhttps://www.vietnguyenco.vn