Thiết bị thử nghiệm nhiên liệu hàng không Jet A-1:(17025)
GIẢI PHÁP THIẾT THIẾT BỊ
Kiểm nghiệm nhiên liệu hàng không Jet A-1:(17025)
1. Các phương pháp thử nghiệm nhiên liệu hàng không Jet A-1:(17025):
1 | Ngoại quan Free Water, Particulate and Other Contamination in Aviation Fuels (Visual Inspection Procedures) theo ASTM D6986-16 |
2 | Xác định màu Saybolt Color of Petroleum Products by the Automatic Tristimulus Method theo ASTM D6045-12 (reapproved 2017) |
3 | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure theo ASTM D86 – 18 |
4 | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ Flash Point by Small Scale Closed Cup Tester theo ASTM D 3828 – 16a |
5 | Xác định khối lượng riêng Phương pháp đo tự động Density, Relative Density, and API Gravity of Liquids by Digital Density Meter theo ASTM D 4052-18a |
6 | Xác định khối lượng riêng Phương pháp tỷ trọng kế Density, Relative Density, or API Gravity of Crude Petroleum and Liquid Petroleum Products by Hydrometer Method theo ASTM D 1298 -12b (reapproved 2017) |
7 | Xác định điểm băng Freezing Point of Aviation Fuels (Automatic Phase Transition Method) theo ASTM D 5972 – 16 |
8 | Xác định độ ăn mòn mảnh đồng bằng phép thử tấm đồng Corrosiveness to Copper from Petroleum Products by Copper Strip Test Corrosion, Cu Strip theo ASTM D130 – 18 |
10 | Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Gum content in Fuels by Jet Evaporation theo ASTM D381 – 12 (reapproved 2017) |
11 | Xác định trị số tách nước Determining Water Separation Characteristics of Aviation Turbine Fuels by Portable Separometer theo ASTM D3948 – 14 (reapproved 2018) |
12 | Xác định độ dẫn điện Electrical Conductivity of Aviation and Distillate Fuel theo ASTM D2624 – 15 |
13 | Xác định trị số tách nước Determining Water Separation Characteristics of kerosene – type aviation turbine fuels containing additives by Portable Separometer ASTM D7224-14 (reapproved 2018) |
14 | Máy sắc ký khí GC p hân tích nhiên liệu JET A1 bằng tiêu chuẩn ASTM D8267-19A (thay thế cho ASTM D1319)
Model: SCION 456-GC (ASTM D8267-19A) Hãng sản xuất: SCION – Anh Xuất xứ: HÀ LAN |
Xem tất cả 1 kết quả