Máy ly tâm Himac CT6E Series thuôc dòng máy ly tâm để bàn, được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm và phòng kiểm nghiệm. Thiết kế thân thiên với người sử dụng, gọn nhẹ, không chiếm nhiều không gian diện tích,v.v.
1. Thông số kỹ thuật máy ly tâm CT6E, CT6EL Himac
Máy ly tâm | CT6E | CT6EL |
Tốc độ tối đa | 6,000 rpm | |
(Rotor góc T6AP) | (Rotor góc T6AP2) | |
Lực ly tâm tối đa | 4,770 x g | |
(Rotor góc T6AP) | (Rotor góc T6AP2) | |
Thể tích tối đa | 1,000 ml (250 ml x 4 tubes) (Rotor văng T5SS) |
2,000 ml (500 ml x 4 tubes) (Rotor văng T3S6) |
Dải điều khiển tốc độ | Từ 300 đến 6,000 rpm (bước nhảy 100 rpm) | |
Bộ đếm thời gian | Từ 1 phút đến 99 phút ( bước nhảy 1 phút) với chức năng HOLD | |
Tăng tốc / Giảm tốc | Tăng tốc 2 giai đoạn , Giảm tốc 2 giai đoạn | |
Hoạt động được lập trình dự trên bộ nhớ | 5 hoạt động (Tốc độ, Thời gian chạy, cài đặt tăng tốc / giảm tốc và ký hiệu dừng rotor) | |
Ký hiệu dừng Rotor | Có thể chọn từ 5 giai điệu, âm bíp và cài đặt tắt tiếng | |
Động cơ | Động cơ DC không chổi than (điều khiển biến tần) | |
Thiết bị an toàn | Khóa bên trong cửa, phát hiện quá tốc độ đôi kép, phát hiện mất cân bằng, phát hiện nhiệt độ động cơ bất thường, v.v.. | |
Theo tiêu chuẩn | CE | |
Bức xạ nhiệt | 600W | |
Nguồn điện | 1 pha , AC220-240V , 10A , 50/60Hz or AC100-120V, 15A, 50/60Hz | |
Kích thước | 440W x 595D x 330H | 540W x 720D x 330H |
Trọng lượng | 45kg | 55kg |
2. Mã đặt hàng máy ly tâm CT6E, CT6EL Himac
Máy ly tâm | Nguồn điện | Mã đặt hàng |
CT6E | AC220-240V 10A , 50/60Hz |
90560001 |
AC100-120V 15A , 50/60Hz |
90560002 | |
CT6EL | AC220-240V 10A , 50/60Hz |
90560101 |
AC100-120V 15A , 50/60Hz |
90560102 |
Brochure: General Purpose Centrifuge CT6E, CT6EL Himac (Koki Holdings)