Bơm lấy mẫu khí LP-5 (Code: APB-906220) APBUCK – Mỹ
- Bơm lấy mẫu khí LP-5 (Code: APB-906220) có lưu lượng 0.8 – 5 LPM
- Thiết bị dùng để hút những chất gây ô nhiễm, chất độc hại thông qua bộ lấy mẫu như bộ hộp lọc cassettes 25 mm và 37mm, ống Impinger sục khí (bubble impinger), ống detector đo khí hiện màu khoảng thời gian dài, đo lường các loại khí, hơi, hạt, sol khí...
- Không cần thêm các dụng cụ hỗ trợ; Vận hành liên tục với chức năng khóa phím bẩm bảo vệ. Màn hình chính hiển thị: RUN (cho mẫu) và MENU (để cài đặt thông số cho bơm)
- Thời gian hoạt động (với một lần xạc pin) tùy theo lưu lượng cài đặt, trên 20 giờ ở lưu lượng 2000ml/phút (giấy lọc 37mm, 0.8 µm)
- Dòng không đổi, khả năng trở áp cao với giấy lọc amiang 25mm, 0.45 µm
- Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Bơm lấy mẫu khí LP-5 (Code: APB-906220) có tốc độ dòng lên đến 5 lit/ phút cho những ứng dụng lấy mẫu cyclone đặc biệt
- Bù trừ dòng cho nút lọc và điện áp pin.
- Dải dòng dòng đôi dễ dàng kẹp ống Impingers; Cyclones; và ống
- Tự đồng khởi động lại “ Auto restart” trong vòng một phút nếu lỗi dòng
- Cài đặt lưu lượng vBơm lấy mẫu khí LP-5 (Code: APB-906220)à thời gian lấy mẫu bằng nút bấm trên máy
- Bơm lấy mẫu khí LP-5 (Code: APB-906220) nhỏ gọn, dễ sử dụng và vận hành êm
- Chức năng khóa bàn phím
Tham khảo thêm các model tương tự "Tại Đây"
Thông số kỹ thuật
- Bơm lấy mẫu khí 0.8 – 5 LPM Model: LP- 5 (Code: APB-906220) Hãng sản xuất: APBUCK – Mỹ
- Khả năng lấy mẫu với lưu lượng: 5 ml/ phút đến 5000 ml/ phút; trong đó:
- Chuẩn: 800 ml/phút tới 5000 ml/phút
- Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước. Thang bù trừ:
- 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược
- 4000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược
- 3000ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
- 2000ml/phút: 50" áp suất cột nước ngược
- 1000ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược
- 800ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Thời gian chạy với những áp lực ngược khác nhau và lưu lượng (ml/ phút):
Tốc độ dòng |
Áp suất ngược (inches của nước) |
5’’ |
10’’ |
15’’ |
20’’ |
1000 |
25 giờ |
19 giờ |
15 giờ |
12 giờ |
2000 |
21 giờ |
16 giờ |
14 giờ |
11 giờ |
3000 |
15 giờ |
12 giờ |
09 giờ |
07 giờ |
4000 |
13 giờ |
09 giờ |
07 giờ |
06 giờ |
5000 |
09 giờ |
06 giờ |
|
|
Tốc độ dòng |
Áp suất ngược (inches của nước) |
30’’ |
40’’ |
50’’ |
|
1000 |
08 giờ |
|
|
|
2000 |
07 giờ |
05 giờ |
03 giờ |
|
3000 |
05 giờ |
03 giờ |
|
|
4000 |
|
|
|
|
5000 |
|
|
|
|
Tốc độ dòng từ 5 ÷ 799 ml/ phút (với bộ lưu lượng thấp): 08 giờ |
- Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng; được lưu vào trong bộ nhớ cho đến khí được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo.
- Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký tự.
- Các thông số hiển thị: tình trạng pin, lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt.
- Hiển thị lỗi dòng: lỗi dòng hoặc không có giấy lọc
- Nguồn cấp: pin xạc NiMH.
- Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ.
- Xạc nhanh: với thế 230 VAC với thời gian xạc 02 giờ.
- Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending).
- Nhiệt độ: Vận hành: 0 ÷ 450C/ Lưu trữ: 0 ÷ 450C/ Xạc: 5 ÷ 450C
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Kích thước: 11.4 cm H x 10.2 cm W x 5 cm D.
- Khối lượng: 539g.
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo; lưu lượng từ 800 ÷ 5000ml/ phút
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Anh + tiếng Việt