Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR4KD SKC – Mỹ
- Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR4KD SKC có dải đo: 1000 ÷ 5000 ml/ phút
- Lựa chọn thêm bộ đo lưu lượng thấp với dải đo từ 5 ÷ 500 ml/ phút
- Chuẩn an toàn: UL Listed cho Class I, Division 1 và 2, Groups A, B, C, D; Class II, Division 1 và 2, Groups E, F, G; và Class III, Temperature Code T3C
- Nhiệt độ vận hành: 0 – 450C
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 ÷ 450C
- Nhiệt độ sạc: 10 ÷ 450C
- Độ ẩm: 0 ÷ 95%
Tham khảo thêm các model tương tự "Tại Đây"
Thông số kỹ thuật
- Bơm lấy mẫu khí: 1 – 5LPM Model: 224-PCXR4KD SKC – Mỹ
- Dải bì trừ:
- 1000 ÷ 2500 ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
- 3000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược
- 4000ml/phút: 25" áp suất cột nước ngược
- 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược
- Áp suất ngược trên những giấy lọc mẫu khác nhau:
Bộ lọc |
Tốc độ dòng (L/ phút) |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
2.5 |
25-mm MCE/0.8 |
6 |
9 |
12 |
15 |
25-mm MCE/0.45 |
14 |
22 |
28 |
35 |
37-mm MCE/0.8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
37-mm PVC/5.0 |
1 |
1 |
2 |
2 |
- Bộ điều khiển dòng với độ chính xác ± 5% của điểm cài đặt
- Độ chính xác thời gian: ± 0.05% (± 45s/ ngày)
- Óng yêu cầu đường kính 1/4-inch
- Thời gian sử dụng: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Dải hiển thị thời gian: 1 đến 9999 giờ (6.8 ngày), bơm sẽ tự tắt tại 9999 giờ; chỉ bật chỉ cần khởi động lại
- Bộ hiển thị dòng được tích hợp rotameter với độ phân chia 250ml; quy mô đánh dấu: 1, 2, 3, 4, và 5 L/phút
- Nguồn cấp: pin NiMH 6.0-V plug-in; loại pin sạc; công suất: 3.5-Ah
- Khối lượng: 964 g
- Kích thước: 13 x 11.9 x 4.8 cm
- Thời gian sử dụng của bơm với Pin NiMH:
Với bộ lọc Mixed Cellulose (MCE); kích thước lỗ 0.8-µm
Tốc độ dòng
(L/ phút) |
Đường kính lọc |
37mm |
25mm |
2.0 |
37 |
33 |
2.5 |
34 |
26 |
3.0 |
31 |
21 |
3.5 |
29 |
18 |
4.0 |
25 |
15 |
4.5 |
20 |
14 |
Với bộ lọc Polyvinyl Chloride (PVC), kích thước 5.0-µm:
Tốc độ dòng
(L/ phút) |
Đường kính lọc |
37mm |
25mm |
2.0 |
47 |
41 |
2.5 |
38 |
33 |
3.0 |
35 |
30 |
3.5 |
26 |
27 |
4.0 |
22 |
25 |
4.5 |
21 |
23 |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy chính 224-PCXR4
- Pin xạc
- Bộ xạc (Charger 100-240V)
- Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder)
- Bộ điều chỉnh lưu lượng thấp từ 5 – 500 ml/ phút
- Túi đựng máy
- Tuộc vít
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
|
3. Lựa chọn thêm: |
P2240902 |
- Bộ lọc bảo vệ máy gồm: 100 miếng lọc và 10 O-rings
|
225-22 |
- Bẫy hấp thụ
- Hãng: SKC – Mỹ
|
225-3LF |
- Trống giữ giấy lọc 37mm, loại 3-pc, 10 cái/hộp
- Hãng: SKC – Mỹ
|
225-5 |
- Giấy lọc 0.8µm, 37mm, 100 tấm/hộp
- Hãng: SKC – Mỹ
|