• Chào mừng bạn đến với Việt Nguyễn Co. Nếu bạn cần giúp đỡ hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 664422

Khay cho máy rửa dụng cụ thí nghiệm có sấy khô GW4060; GW4090 và GW4190

Giá: Liên hệ

Model: GW4060; GW4090 và GW4190 Nhà sản xuất: SMEG - Ý Xuất xứ: Italia   Yêu cầu báo giá Danh mục: , Tag: , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Hiếu 0817 663300028.66 570570023.66 566570024. 85 871871

HCM: Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM

HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Đà Nẵng: Số 10 Lỗ Giáng 05 – P. Hoà Xuân – Q. Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng

Mail: info@vietnguyenco.vn

Máy rửa dụng cụ thủy tinh GW4060
Tham khảo các máy rửa dụng cụ thủy tinh hãng SMEG tại: Tại Đây  Tham khảo các máy rửa dụng cụ thủy tinh Việt Nguyễn phân phối trực tiếp: Tại Đây
STT MÔ TẢ SẢN PHẨM Hình Ảnh
  Khay cho máy rửa dụng cụ thí nghiệm có sấy khô GW4060; GW4090 và GW4190 Hãng sản xuất: SMEG – Ý Xuất xứ: Ý   Bao gồm:
1 Các khay trượt cơ bản/ chuẩn theo máy  
1.1 Khay trượt trên với bộ phun  Upper Trolley With Sprayer Code: CS1-1
  • Diện tích sử dụng: LxD: 460 x 450 mm
  • Chiều cao có thể điều chỉnh được với 02 vị trí: 190 mm hoặc 240 mm
  • Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ
2.2 Khay trượt dưới (Lower trolley) Code: CS2
  • Diện tích sử dụng: LxD: 480 x 500 mm
  • Chiều cao sử dụng: 230mm
  • Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ
2 Các khay bổ sung  phù hợp với khay trượt trên CS1 và khay trượt dưới CS2 (lựa chọn thêm theo máy chính)  
2.1 Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh Code: SB28
  • Bộ giá đỡ 28 vị trí cho bình cổ nhỏ (flask), cốc bêse (Beaker) cho sử dụng với khay (rack) chuẩn CS1-1/ CS2 và giá trượt (carriages) LM20
  • Chất liệu: thép không gỉ. Có thể chứa bình cổ nhỏ (flask) với dung tích 1000ml
2.2 Bộ giá đỡ 30 vị trí giữ cốc bêse với những kích thước khác nhau Code: SB30  
  • Bộ giá đỡ 30 vị trí cho cốc bêse (Beaker) cho sử dụng với khay (rack) chuẩn CS1-1/ CS2 và giá trượt (carriages) LM20
  • Chất liệu: thép không gỉ.
  • Kích thước LxDxH: 195 x 400 x 150 mm
  • Khuyến cáo dùng cốc bêse (Beaker) có thể tích <500ml
2.3 Khay cho những mẫu thủy tinh nhỏ, rổ và mạng lưới giữ (Rack for small glassware, Baskets and Holding Nets) Code: PF2
  • Bộ phụ kiên thêm cho khay CS1-1 và khay CS2 làm từ thép phẳng mắc lưới không gỉ10x10mm. Với mắc lưới để giữ những mẫu thủy tinh nhỏ hoặc như khay cứng để thay thế cho mạng lưới giữ Nylon
  • Giá PF2 kích thước: 454 x 434 x 11 mm; phù hợp với  khay dưới CS2
2.4 Khay rổ lưới cho những dụng cụ nhỏ Code: CSK2
  • Phù hợp cho giữ các dụng cụ kích thước nhỏ
  • Kích thước rổ: LxDxH: 450 x 225 x 50 mm
  • Kích thước lỗ lưới: 5x5mm
  • Làm bằng théo không gỉ
2.5 38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1 Code: PD100S
2.6 Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng 100ml Code: PB100
  • Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 100ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
2.7 Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng 250ml Code: PB250  
  • Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 250ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
  • Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 70mm – chiều cao 138mm
2.8 Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng 500ml Code: PB500  
  • Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 500ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
  • Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 86mm – chiều cao 176mm
2.9 Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng 1000ml Code: PB1000  
  • Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 1000ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
  • Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 101mm – chiều cao 225mm
2.10 Bệ đỡ cho ống đo (Test Tube Support)/ Ống đo có chiều cao 200 mm Code: CP222
  • Phụ kiện thêm vào cho các khay (rack) tiêu chuẩn D-CS1, D-CS2, CS-1, CS2 và LM20 để rửa ống đo.
  • Có thể rửa 160 ống đo, gắn 3 ngăn di động và nắp
  • Chiếm ¼ khay tiêu chuẩn
2.11 Bộ gá cho đĩa petri có đường kính 70-120mm phù hợp với khay trên CS1-1 Code: PD70S
  • Phù hợp cho đĩa Petri có đường kính 70 – 120mm gắn trên khay trên CS1-1
  • Số vị trí: 38 vị trí
2.12 Giỏ thép mắt lưới có tay cầm cho các dụng cụ nhỏ Code: CSK1
  • Phù hợp cho các ống/ dụng cụ có kích thước nhỏ/ trung bình
  • Thiết kế bằng thép không gỉ có tay cầm
  • Độ mở mắt lưới: 5x5mm
  • Kích thước LxDxH: 450x450x55mm
3 Lựa chọn các Khay đẩy trượt/ giá rửa (dựa trên nhu cầu thực tế):  
3.1 Nhóm khay trượt/ giá cho các chai lọ/bình/ dụng cụ thủy tinh (Narrow neck glassware injection trolleys):  
3.1.1 Khay đẩy trượt cho rửa chai lọ (lower injection trolley for bottles) có sấy khô Code: LB16DS (art. 900604)  
  • Phù hợp cho 16 bình chai lọ
    • Các bình cổ hẹp 250-1000 ml, max. Ø101 mm - và chiều cao h450 mm
    • Các ống đong chia vạch graduated cylinders (diam. max 101mm - h 495mm)
  • Trang bị chuẩn 16 đầu phun nozzles: 16 x U6170 (Ø6xH170 mm)
  • Phù hợp định vị thấp
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.2 Bộ khay đẩy trượt trên cho chai lọ có sấy khô Code: LB16S-DS (art. 900603)  
  • Phù hợp cho 16 bình chai lọ: Các bình cổ hẹp 250-1000 ml, max. Ø101 mm - và chiều cao h450 mm
  • Trang bị chuẩn 16 đầu phun nozzles: 16 x U6170 (Ø6xH170 mm)
  • Phù hợp định vị trên và phải được kết hợp dùng khi có bộ khay trượt phía dưới
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.3 Bộ khay đẩy trượt trên/ dưới (02 mức) cho rửa chai lọ có sấy khô Code: LB32DS (art. 9003945)
  • Phù hợp cho rửa 32 bình cổ hẹp narrow-neck bottles / 250-1000 ml (diam.max 101 mm - h 245 mm)
  • Trang bị chuẩn 16 đầu phun nozzles: 32 x U6170 (Ø6xH170 mm)
  • Phù hợp định vị 02 mức: trên và dưới
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.4 Khay đẩy trượt cho BUTYROMETERS có sấy Code: LB40DS (art. 900567)
  • Phù hợp cho 40 vị trí butyrometers
  • Phù hợp định vị ở vị trí dưới
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.5 Khay đẩy trượt cho bình có thể tích lớn có sấy Code: LB4BDS (art. 903670) Phù hợp cho 4 bình 10 lít (d 227 x h 410 mm) hoặc 04 bình 05 lít (d 182 x h 330 mm)
  • Phù hợp cho 04 bình tam giác Erlenmeyer flasks loại 0 5 lít
  • Trang bị chuẩn 04 đầu phun nozzles loại đặc biệt
  • Phù hợp định vị ở vị trí dưới
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.6 Khay trượt cho dụng cụ thủy tinh thể tích lớn có sấy khô Code: LB8DS (art. 900363)
  • Phù hợp cho 08 bình thủy tinh kích thước lớn max diam. 160mm max height 50 cm
  • Được tích hợp 08 đầu phun nozzles: 8 x U6260 (260 mm), 8 x specials
  • Phù hợp định vị ở vị trí dưới
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.7 Khay trượt cho bình thủy tinh thể tích lớn có sấy khô Code: LBT5DS (art. 901085)
  • Phù hợp cho 5 x 5 liters bottles (d 182 x h 500mm, d. neck max 80 mm)
  • Được tích hợp 05 đầu phun nozzles đặc biệt
  • Phù hợp định vị ở vị trí dưới
  • Làm bằng vật liệu thép không gỉ
3.1.8 Khay trượt 20 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 20 ống đầu phun (nozzle) có sấy khô Code: LM20DS
  • Phù hợp cho những bình thủy tinh cổ hẹp tới 490mm chiều cao
  • Được trang bị các đầu phun nozzles: 2 x U6260 (Ø6x260 mm), 2 x U6240 (Ø6x240 mm), 2 x U6220 (Ø6x220 mm), 3 x U4180 (Ø4x180 mm), 2 x U4160 (Ø4x160 mm), 2 x U4140 (Ø4x140 mm), 3 x U3110 (Ø3x110 mm), 4 x U390 (Ø3x90 mm), 1 x UC6 (curved) ½ giá trượt có khoảng trống để cho hỗn tạp các thủy tinh phù hợp cho ½ rổ phụ kiện như: giỏ cho ống nghiệm, bình cầu Erlenmeyer flask, giỏ CSK2
  • Đặt ở mức vị trí thấp
  • Làm bằng thép không gỉ
3.1.9 Khay trượt rửa cho bình cầu, ống nghiệm…40 vị trí có sấy khô Code: LM40DS (art. 900027)
  • Phù hợp cho rửa các bình thủy tinh cổ hẹp với chiều cao lên đến 490mm; 40 vị trí
  • Được trang bị các đầu phun nozzles: 5 x U6260 (260 mm), 5 x U6240 (240 mm), 5 x U6220 (220 mm), 5 x U4180 (180 mm), 5 x U4160 (160mm), 5 x U4140 (140 mm), 5 x U3110 (110 mm), 5 x U390 (90 mm), 1 xUC6 (curvo)
  • Đặt ở mức vị trí thấp
  • Làm bằng thép không gỉ
3.1.10 Khay trượt rửa cho bình cầu, ống nghiệm…40 vị trí đặt vị trí trên có sấy khô Code: LM40SDS (art. 900300)
  • Phù hợp với bình thủy tinh cổ hẹp h225 mm
  • Trang bị 40 vị trí đầu phun nozzles: 40 x U4140 (140 mm)
  • Định vị ở vị trí trên và kết hợp với giá trượt CS2
  • Làm bằng thép không gỉ
3.1.11 Khay  trượt rửa cho bình cầu, ống nghiệm…68 vị trí cho 02 mức rửa (thấp/ cao) có sấy khô Code: LM80DS (art. 900029)
  • Phù hợp các bình thủy tinh cổ hẹp có chiều cao 225 mm
  • Chứa được 68 dụng cụ
  • Được gắn các đầu phun nozzles: 68 x U4140 (140 mm), 1 x UC6 (curved)
  • Được định vị trí  02 mức rửa (thấp/ cao) độc lập
  • Làm bằng thép không gỉ
3.1.12 Khay trượt rửa cho bình cầu, ống nghiệm…34 vị trí cho vị trí trên, có sấy khô Code: LM80SDS (art. 903211)
  • Phù hợp với các bình cổ hẹp có chiều cao đến 225 mm
  • Được trang bị các đầu phun nozzles: 40 x U4140 (140 mm)
  • Đặt vị trí rửa trên
  • Phải có được kết hợp với một khay rửa chèn ở mức dưới
  • Làm bằng thép không gỉ
3.2 Khay trượt cho chai lọ/ bình phản ứng (REACTOR WASHING TROLLEY):  
3.2.1 Khay trượt cho rửa chai lọ bình phản ứng, có sấy khô Code: LR4DS (art. 900238)
  • Phù hợp cho rửa 4 bình phản ứng với  3 / 5 cổ, thể tích tối đa 3 liters max hoặc tối đa 12 bình thủy tinh cổ hẹp
  • Trang bị các đầu phun nozzles: 12 x U6260 (260 mm)
  • Lặp ở vị trí thấp
  • Làm từ thép không gỉ
3.3 Khay trượt cho ống Fischer tube:  
3.3.1 Khay trượt cho ống Fischer tube có sấy khô Code: LT20DS (art. 900759)
  • Phù hợp cho rửa 12 ống  fischer với chiều cao tối đa 550 mm và 6 bình thủy tinh cổ hẹp
  • Được trang bị với các đầu phun nozzles: 12 x U6370 (370 mm), 2 x U6220 (220 mm), 2 x U4160 (160 mm), 2 x U390 (90 mm)
  • Đặt ở vị trí thấp
  • Làm từ thép không gỉ
3.4 Khay trượt cho rửa Pipet (Pipette injection trolleys):  
3.4.1 Khay trượt cho rửa Pippete có chức năng sấy Code: LPT100DS (art. 900219)
  • Phù hợp rửa được 100 cây Pipet chuẩn với chiều cao max 450mm và  Ø8.5 mm
  • Được đặt ở vị trí thấp
  • Vật liệu thép không gỉ
3.4.2 Khay trượt cho rửa Pippete có chức năng sấy Code: LPV40DS (art. 900243)
  • Phù hợp cho 20 volumetric pipettes chiều cao tối đa 550 mm + 20  pipettes tiêu chuẩn chiêu cao tối đa 490 mm
  • Được đặt ở vị trí thấp
  • Vật liệu thép không gỉ
3.5 Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo (Mixed injection trolleys (pipette + narrow neck)):  
3.5.1 Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo có sấy khô Code: LPM2010DS (art. 902051)
  • Phù hợp cho rửa 10 ống pipettes đến 55cm  và 20 bình thủy tinh cổ hẹp và ¼ không gian trống để thêm vào CP nối tiếp cho khay ống đo.
  • Phù hợp với các đầu phun (nozzle): 2 x U6260, 2 x U6240, 2 x U6220, 3 x U4180, 2 x U4160 , 2 x U4140, 3 x U3110, 4 x U390, 1 x UC6, 10 x ULB40 cho pipettes với chiểu cao tối đa 55cm
  • Đặt ở  mức vị trí thấp
  • Làm bằng thép không gỉ
3.5.2 Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo có sấy khô Code: LPM2020DS (art. 900241)
  • Phù hợp cho rửa 20 ống pipettes đến 55cm  và 20 bình thủy tinh cổ hẹp
  • Được trang bị các đầu phun: 2 x U6260, 2 x U6240, 2 x U6220, 3 x U4180, 2 x U4160 , 2 x U4140, 3 x U3110, 4 x U390, 1 x UC6, 10 x ULB40 cho pipettes với chiểu cao tối đa 55cm
  • Đặt ở  mức vị trí thấp
  • Làm bằng thép không gỉ

Thông số kỹ thuật

VIDEO GIỚI THIỆU MÁY RỬA HÃNG SMEG:

Cấu hình chuẩn - Phụ kiện

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
  1. 1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. 2. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. 3. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  • Trung tâm Bảo hành:
  • Tại HCM:
    • Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4,  Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM
    • Tel: 028.66 570570 - Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  • Tại HN:
    • Số 138 Đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • Tel: 024. 32 009276 – Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  1. 4. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. 5. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
    • Tài khoản: 041 0101 0022 700
    • Tại: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank), Chi nhánh Sài Gòn

Thông tin liên hệ trực tiếp:
Mr. Nguyễn Hoàng Long – Managing Director
Tel: (+84-8).66 570 570 (HCM office) |  (+84-24).32 009276  (HN office)  Fax   : (+84-8) 62 55 77 09
Mobile: 0932664422
Mail:   long@vietnguyenco.vn
info@vietnguyenco.vn
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
GIÁM ĐỐC

 

 

NGUYỄN PHAN TUYẾT TRINH
© Copyright www.vietnguyenco.vn, All rights reserved
zalo chat
Mr. Hiếu 0785 664422