Thông số kỹ thuật
- Phương pháp chuẩn độ: coulometric KF
- Phương pháp điều khiển điện phân:
- Điện phân bằng dòng cố định
- Điện phân không liên tục gần điểm cuối
- Phương pháp điều khiển chuẩn độ: phương pháp xác định thế phân cực AC
- Khoảng đo: 10μgH₂0 – 99mgH₂O
- Đơn vị hiển thị: μgH₂O,ppm,%
- Độ chính xác: Trong CV 0,3% (1g 1mgH₂O / mL nước trong metanol đo được 10 lần)
- Thời gian đo:
- Nhanh: 1.2mg H₂O/phút (20μg H₂O/Giây)
- Chậm: 0.6mg H₂O/phút (10μg H₂O/Giây)
- Dung tích bình điện phân: 150 mL
- Màng điện phân: màng trao đổi ion
- Màn hình: 16 chữ số x 2 dòng LCD màu đen.
- Chức năng file: 4 file cho các thông số chuẩn độ
- Khả năng lưu trữ dữ liệu: 20 dữ liệu
- Chức năng mềm GLP: Duy trì và kiểm tra độ chính xác của bình điện phân
- Cổng vào/ ra:
- RS-232C: 2 cổng
- 1 giao diện cho máy in
- Tích hợp phần mềm thu thập dữ liệu
- Chức năng tuân thủ GPL
- Nguồn cấp: AC200-240V, 50/60Hz, 100VA
- Kích thước WxDxH: 310x270x170 mm
- Khối lượng: 5kg
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy chuẩn độ Karl Fischer AQ-300 tích hợp máy khuấy từ trên thân máy
- Phần mềm thu thập dữ liệu AQUANet
- Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt