Máy quang phổ phân tích nước để bàn 320 – 1100nm
Model: photoLab® 7100 (code: 250203)
Hãng sản xuất: WTW - Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng kỹ thuật:
- Máy quang phổ photoLab® 7100 cho ứng dụng phân tích các thông số của nước với các tính năng:
- Cuvette tròn và hình chữ nhật được dán nhãn barcode giúp tự động nhận dạng phương pháp đo.
- Nhận dạng kích thước cuvette tự động và lựa chọn dải đo tự động
- Tích hợp hơn 250 phương pháp với bộ kit đo thương mại
- Các phương pháp đo trực tiếp như SAC/ UVT, màu (coloring)
- Chức năng đo màu theo APHA 2120F
- Tích hợp các gói ứng dụng và phương pháp như chlorophyll, sản xuất bia...
- Chức năng tùy chỉnh các phương pháp phân tích thông thường
- Chức năng đảm bảo chất lượng phân tích (AQA): chức năng AQA có thể được bật và tắt theo ý muốn và cung cấp chức năng giám sát thông qua:
- Quyền của quản trị viên, người dùng và khách
- Khoảng thời gian kiểm tra có thể điều chỉnh cho Máy đo quang và bộ test kit để đo
- PhotoCheck: kiểm tra quang phổ bao gồm kiểm tra độ tuyến tính (3 bước sóng tại 4 điểm đo)
- IQ LabLink: kết nối với hệ thống giám sát quá trình IQ Sensor Net:
- IQ LabLink tạo ra một kết nối tự động giữa hệ thống giám sát quá trình WTW IQ Sensor Net và máy đo quang phổ trong phòng thí nghiệm
- Dữ liệu an toàn và nhanh chóng chuyển qua USB
- Phân bổ tự động khi một số cảm biến được sử dụng
- Chức năng đo màu photoLab® color:
- Phép đo màu chính xác so với quy trình trực quan; được điều khiển qua PC; ứng dụng trong kiểm soát chất lượng các chất từ nước thành rượu hoặc từ nhựa (resin) thành đường
- Các phép đo màu được hỗ trợ bao gồm CIE 15: 2004, ADMI, Hazen, Yellowness, Gardner, v.v.
- Xuất dữ liệu định dạng CSV và PDF
- Các chỉ tiêu thuốc thử đo trên máy: Al; NH3; NH4; AOX; Asen; BOD; Boron B; Bromate Br2; Cd; Ca; CO2; Cl; Chlorine Cl2; Chlorine dioxide ClO2; Chlorine fluid test (tự do và tổng số) Cl2; Chromate (chrome VI và tổng chrome) Cr; COD; Cu; Cyanide CN; Cyanuric acid; DEHA/oxygen binder; Flouride F; Formaldehyde HCHO; Au; Hydrazine N2H4; Hydrogen peroxide H2O2; Iod I2; Fe; Pb; Mg; Mn; Mo; Monochloramine; Na; Ni; Nitrate NO3; Nitrite NO2; Axit hữu cơ (dễ bay hơi); Dung lượng oxy lên đến pH 4.3; O2; O3; pH; Phenol C6H5OH; Phosphate PO4; K; Si; Ag; Sulfide/hydrogen sulfide S; Sulfite SO3; Sulphate SO4; Tensides; Sn; TOC; Nitơ tổng số Nges; độ cứng nước; Zn
- Lựa chọn thêm:
- Phần mềm photoLab® Data spectral (code: 902763): Modul phần mềm photoLab® Data spectral cung cấp một giao diện rõ ràng cho dữ liệu dễ dàng trao đổi giữa PC và thiết bị đo; cũng như tuân thủ các yêu cầu của GLP; dữ liệu LIMS hoặc các chương trình bảng tính.
- Valy cho đi hiện trường (code: 250 212)
- Nguồn 12V cho phân tích hiện trường (code: 902 760)
- Gói ứng dụng cho ngành sản xuất bia theo MEBAK / EBC (code: 250 214)
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
- Thang bước sóng: 320 – 1100 nm
- Hệ thống quang học: Grid Monochromator (hệ thống tán sắc) với động cơ bước, chùm sáng chuẩn và độ rộng khe phổ là 4nm
- Nguồn sáng: Wolfram-Halogen
- Phương pháp đo: một chùm tia
- Các chế độ đo: Nồng độ, Độ hấp thu, % truyền quang, Động học, Đa bước sóng, Quét phổ
- Barcode: tự động nhận dạng các cuvette tròn hoặc vuông có mã vạch
- Cuvette: cuvette tròn 16mm, cuvette chữ nhật 10mm, 20mm và 50mm không cần adapter.
- Màn hình: LCD lớn có đèn chiếu sáng
- Lưu trữ dữ liệu: 5000 giá trị, khoảng 40MB cho quét phổ + động học (150 phổ và 400 động học)
- Chức năng AQA, IQA: hỗ trợ thông minh để bảo toàn thông tin liên quan đến quản lý chất lượng phân tích cũng như quản lý chất lượng nội bộ (IQA), Đảm bảo chất lượng phân tích (AQA)
- Tốc độ quét: 700-2000 nm/phút, Quét với các bước sóng 1, 2, 5, 10 nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 1 nm
- Độ lặp lại bước sóng: < 0,5 nm
- Độ chính xác của phổ màu: - 0,003 E với E < 0,600
- Độ lặp lại của phổ màu: 0,5% giá trị đo với 0,600 < E < 2,000
- Các phương pháp: >200 phương pháp được cài đặt sẵn, 1000 phương pháp người dùng tùy chỉnh
- Quản lý quyền truy cập: 20 quyền truy cập cho động học và phổ, các tùy chọn chương trình thông minh
- Giao diện: 1 USB-A, 1 USB-B, 1 Ethernet
- Nâng cấp phần mềm: thông qua Internet và USB
- Nguồn điện: 230V, 50Hz.
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phần mềm photoLab® Data spectral (code: 902763)
- Valy cho đi hiện trường (code: 250 212)
- Nguồn 12V cho phân tích hiện trường (code: 902 760)
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- 25 cốc đo mẫu thủy tinh tròn 16 mm; Model: RK 14/25; code: 250621
- Cốc đo mẫu thạch anh hình chữ nhật 10 mm;model: REK 10 Quarz; code: 250606
- Cốc đo mẫu thủy tinh hình chữ nhật 10 mm; model: REK 10; code: 250605
- Cốc đo mẫu thủy tinh hình chữ nhật 50 mm; model: REK 50; code: 250614
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt