Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm (rửa – tiệt trùng - sấy khô và ngưng tụ) – tích hợp buồng chứa chất tẩy rửa
Model: GW4190 (code: GW4190C)
Hãng sản xuất: Smeg – Italia
Xuất xứ: Italia (G7)
Tính năng kỹ thuật:
- Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm GW4190C với chức năng rửa – khử trùng – được trang bị hệ thống khí khô cưỡng bức và bộ ngưng tụ dòng giúp giảm dòng thải ra môi trường – tích hợp buồng chứa chất tẩy rửa
- Chức năng ngưng tụ đặc biệt hữu dụng cho phòng thí nghiệm nhỏ và khi sử dụng hóa chất cho khử trùng, giúp làm giảm hơi tỏa xung quanh;
- Bộ điều khiển kỹ thuật số vi xử lý với cài đặt thời gian, ngày giờ;
- Chương trình điều khiển: 15 chương trình (gồm 9 chương trình chuẩn cài đặt sẵn và 06 chương trình tùy chỉnh)
- Chức năng hiển thị 07 phân đoạn với biều tượng đèn LED chỉ dẫn
- Số pha chương trình hóa: 10
- Các thông số phase: loại nước, lượng chất tẩy rửa, nhiệt độ mong muốn, thời gian kéo dài với đơn vị phút, nhiệt độ sấy và thời gian;
- Nhiệt độ rửa: lên tới 95°C – khử trùng nhiệt kháng khuẩn; với độ chính xác 0.1°C
- Bộ điều khiển nhiệt độ: cảm biến PT 1000 CLASS B IEC 60751
- Màn hình hiển thị 4 ký tự số
- Thiết kế với hệ thống phân phối chất tẩy rửa: tối đa với 03 bơm chất lỏng
- Có cảm biến cho mức chất tẩy rửa
- Có bơm nhiêu động để phân phối acid lỏng trung hòa.
- Có thể phân phối chất tẩy rửa dạng bột Alkaline.
- Thiết kế với cửa mở tự động; Hệ thống khóa cửa điện tử đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Chức năng an toàn với cảm biến nhiệt an toàn và khóa cửa
- Màn hình hiển thị cảnh báo
- Có thanh công cụ khi kết nổi với PC
- Chức năng thiết lập 06 chương trình
- Chức năng lưu trữ 100 dữ liệu quá trình xử lý gần nhất
- Có cổng RS232 để kết nối với máy in hoặc máy tính.
- Chức năng lưu trữ theo chu kỳ và tải file lưu trữ định dạng TRACELOG /Excel
- Hệ thống sấy khô:
-
- Có quạt sấy khô
- Công suất sấy khô: 0.8Kw
- Bộ tiền lọc cấp độ C lọc 98%
- Lựa chọn thêm bộ lọc HEPA cấp độ S 99.999%
-
- Loại nước cấp: nước nguồn/ nước khử khoáng với độ dẫn điện <20µS/cm
- Áp suất: 1.5 bar – 5 bar
- Tích hợp bộ làm mềm nước
- Bơm tuần hoàn: 400ml/ phút
- Kết nối nước: 3 / 4 ”
- Yêu cầu lưu lượng: 2 – 12 lít/ phút
- Độ cứng của nước nguồn (max): yêu cầu nước sạch có độ cứng dưới 150f
- Hàm lượng Fe2+ / Fe3+ [max]: 0.5ppm
- Nhiệt độ nước lạnh cực đại: 350C
- Ngưỡng của vi sinh vật tuân thủ theo tiêu chuẩn Italian Legislative Decree 31/2001
- Bộ gia nhiệt nước: công suất 2.3Kw với nguồn 1 pha hoặc 6.3Kw với nguồn 3 pha
- Hệ thống ngưng tụ hơi nước hiệu quả cao Ecoslim, với bộ tiêm nước lạnh.
- Buồng rửa và bên trong được làm bằng vật liệu thép không gỉ AISI 316L
- Bên ngoài của máy làm bằng thép không gỉ AISI 304.
- Hai mức độ rửa thông qua bảng hướng dẫn tóm tắt.
Buồng chứa chất tẩy rửa:
- Buồng chứa chất tẩy rửa được làm từ vật liệu AISI304. Thiết kế dễ dàng tháo mở và dễ dàng làm sạch
- Kích thước: 300x600x850mm; chứa tối đa 04 bình hóa chất 05 lít
Thông số kỹ thuật
Thông số khác:
- Kích thước bên ngoài: LxDxH: 900 x 600 x 850 mm
- Kích thước làm việc bên trong: LxDxH: 525 x 490 x 570 mm
- Khối lượng tủ (Net): 105kg
- Bộ làm mềm nước kết hợp với cảm biến đo độ mặn.
- Bộ kết nối với nước lạnh và nước khử khoáng.
- Nguồn điện kết nối: 3/N/PE 400 V - 50 Hz - 7 kW max (hoặc 1/N/PE 230V - 50 Hz – 2.8 kW max)
- Độ ồn: max 50 dB
- Môi trường:
-
- Nhiệt độ môi trường vận hành: 5 – 400C
- Độ ẩm môi trường tối đa: 80% đến 310C
- Mức cấp độ ô nhiễm môi trường: 2 (ref. 61010-1, point 3.6.6.2)
-
- European directive 2006/95/CE [Safety]
- EN61010-1:2001, EN61010-2-040:2005
- European directive 2004/108/CE [Emc]: European Standard EN61326:2006
- Khác: European Standard EN 61770:2009
Tham khảo/ so sánh thông số kỹ thuật các model hãng SMEG:
PRODUCT LINE |
BASIC LINE |
VERSION |
GW0160 |
GW2145 |
GW1160 |
GW4060 |
GW4190 |
INTERNAL DIMENSIONS
(LXDXH MM) |
530X510X620 |
370X480X620 |
530X510X620 |
530X510X620 |
530X510X620 |
EXTERNAL DIMENSIONS
(LXDXH MM) |
600X605X850 |
450x620x850 |
600x605x850 |
600x605x850 |
900X605X850 |
HEIGHT WITH BUILT IN TOP (MM) |
830 |
830 |
830 |
830 |
830 |
WASHING TEMP UP TO |
85 °C |
95 °C |
95 °C |
95 °C |
95 °C |
STANDARD PROGRAMMES STORED |
7 |
9 |
9 |
9 |
9 |
MODIFIABLE PROGRAMS |
– |
6 |
6 |
6 |
6 |
DETERGENT & NEUTRALIZING
DOSING SYSTEM |
as bottom of table |
as bottom of table |
as bottom of table |
as bottom of table |
as bottom of table |
MAX. NO. OF PERISTALTIC PUMP |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
DETERGENT CABINET |
– |
– |
– |
– |
yes |
DISPLAY |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
CONTROL PANEL |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
STEAM CONDENSER |
– |
– |
optional |
optional |
optional |
DRYING SYSTEM |
thermodynamic |
thermodynamic |
thermodynamic |
forced hot air through
“drying system” |
forced hot air through
“drying system” |
PRE-FILTER CLASS C |
– |
– |
yes |
yes |
yes |
HEPA FILTER CLASS S 99.999% |
– |
– |
– |
– |
– |
COLD WATER SUPPLY |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
HOT WATER SUPPLY |
– |
optional |
optional |
optional |
yes |
DEMINERALIZED WATER SUPPLY |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
INTEGRATED WATER SOFTENER |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
WASHING PUMP |
400l/min |
200l/min |
400l/min |
400l/min |
400l/min |
CUNDUCTIVITY CONTROL |
– |
– |
– |
– |
– |
NET WEIGHT (KG) |
72 |
61 |
74 |
77 |
105 |
SUPPLY/MAX POWER |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
230V/3.3kW |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
STANDARD MODEL |
GW0160 |
GW0160S |
GW2145 |
GW1160 |
GW1160S |
GW4060 |
GW4060S |
GW4190 |
GW4190S |
DISPENSER BOX FOR
ALKALINE POWER DETERGENT |
yes |
– |
yes |
yes |
– |
yes |
– |
yes |
– |
PERISTALTIC PUMP FOR
ALKALINE LIQUID DETERGENT |
– |
yes |
– |
– |
yes |
– |
yes |
– |
yes |
PERISTALTIC PUMP FOR
ACID LIQUID NEUTRALIZER |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
PERISTALTIC PUMP FOR
CAUSTIC SODA SOLUTION |
– |
– |
– |
– |
– |
PERISTALTIC PUMP FOR
ANTIFOAM SOLUTION |
– |
– |
– |
– |
– |
MAX. NO. OF ADDITIONAL
PERISTALTIC PUMP |
1 |
– |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
ADDITIONAL FEATURES |
MODEL WITH ADDITIONAL FEATURES |
BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER |
GW0160A |
GW0160SA |
GW2145A |
GW1160A |
GW1160SA |
GW4060A |
GW4060SA |
GW4190A |
GW4190SA |
STEAM CONDENSER ECOSLIM, WITH COLD WATER INJECTION |
– |
– |
– |
GW1160C |
GW1160SC |
GW4060C |
GW4060SC |
GW4190C |
GW4190SC |
BOOSTER PUMP AND STEAM CONDENSER |
– |
– |
– |
GW1160CA |
GW1160SCA |
GW4060CA |
GW4060SCA |
GW4190CA |
GW4190SCA |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm (rửa – tiệt trùng - sấy khô và ngưng tụ) – tích hợp buồng chứa chất tẩy rửa
- Tích hợp bộ HEPA filter kit class EN 1822-5 H14 99.995% for drying air
- Khay trượt trên với bộ phun/ Upper Trolley With Sprayer; Code: CS1-1
- Khay trượt dưới (Lower trolley); Code: CS2
- Muối làm mềm nước hiệu: Finish; mua nhà cung cấp tại Việt Nam; quy cách: 1.2kg/ gói
- Chất tẩy rửa/ tiệt trùng:
- Smeg™ Liquid Acid Neutralizers chính hãng SMEG
- Dùng để làm bóng dụng cụ thuỷ tinh
- Tráng rửa dụng cụ thuỷ tinh
- Can đựng: 5 lít
- Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 4ml/ lít (sử dụng khoảng 185 lần rửa/ bình)
- SmegTM Alkaline Detergent chính hãng SMEG; Code: DETERGLASS
- Dùng để làm sạch trong dụng cụ thuỷ tinh
- Rửa các vết dính cặn bẩn trong dụng cụ
- Thùng đựng: 10kg
- Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 5g/ lít (dùng được 220 đến 370 lần với mỗi lần sử dụng từ 27-45g)
LỰA CHỌN THÊM:
- AF4060 – ABSOLUTE HEPA FILTER
- AS4190 – AQUA STOP WATER LEAK KIT
- B9040L – STAINLESS STEEL PLINTH FOR 90 CM MACHINES WITH LOCK
- FLUX4060 – DOSING CONTROL FOR ADDITIONAL PERISTALTIC PUMPS
- IRCP – CEILING SPRAY ARM
- P14060 – PERISTALTIC PUMP FOR LIQUID DETERGENT
- P14190 – PERISTALTIC PUMP FOR LIQUID DETERGENT
- P34190 – PERISTALTIC PUMP FOR LIQUID ADDITIVES
- P44190 – PERISTALTIC PUMP FOR LIQUID ANTIFOAM
- PAD1 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2-60 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2R – PAD2 RELAY KIT
- PAD2X – ST. STEEL BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2X-60 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER – 60 HZ
- T9040 – STAINLESS STEEL FRAME FOR 90 CM MACHINES
- TANKBSK – UPPER LEVEL CAN HOLDER BASKET
- TOP90IB – BUILT-IN TOP 90 CM
- TRACELOG – REMOTE CONTROL AND TRACEABILITY SOFTWARE
- WD-LANE – DATA COMMUNICATION CARD
- WD-LS4190 – DETERGENT LEVEL SENSOR
- WD-PRINT9 – PANEL PRINTER