STT |
THÀNH PHẦN |
|
1. |
Khay trượt/ giá rửa: |
|
1.1 |
Khay đẩy trên với bộ phun 45cm Upper Trolley With Sprayer
Code: D-CS1 (art. 901204)
- Phù hợp cho các loại kệ đỡ và giỏ rửa.
- Diện tích sử dụng: LxD: 310 x 430 mm
- Chiều cao hữu dụng: 250mm
- Làm từ thép không gỉ.
|
|
1.2 |
Khay đẩy ở phía dưới (Lower trolley)
Code: D-CS2 (art. 901205)
- Phù hợp cho các loại kệ đỡ và giỏ rửa
- Diện tích sử dụng: LxD: 330 x 450 mm
- Chiều cao sử dụng: 250mm
- Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ
|
|
|
Khay cho dụng cụ tay khoan, ống cannules |
|
1.3 |
Khay hỗ trợ rửa ống Cannule
Code: D-LCN (art. 901362)
- Phù hợp cho khay D-CS1 để phun rửa các Cannules.
- Cung cấp với bộ 16 đầu phun đường kính 3 mm để rửa bên trong các ống Cannule.
|
|
1.4 |
Khay hỗ trợ rửa tay khoan (12 vị trí)
Code: D-SM12E (art. 901362)
- Phù hợp cho khay D-CS1 để phun rửa các tay khoan nha khoa
- Cung cấp với bộ 12 đầu kết nối hỗ trợ SM1E.
|
|
1.5 |
Khay hỗ trợ rửa tay khoan ( 06 vị trí)
Code: D-SM6E (art. 902377)
- Phù hợp cho khay D-CS1 để phun rửa các tay khoan nha khoa.
- Cung cấp với bộ 06 đầu kết nối hỗ trợ SM1E.
|
|
|
Giỏ và giá đẩy cho dụng cụ phẫu thuật, dao kéo,…. |
|
1.6 |
Khay hỗ trợ rửa các dụng cụ để đứng
Code: D-SV (art. 901200)
- Kích thước LxDxH: 300 x 155 x 150 mm
- Làm từ thép không gỉ
|
|
1.7 |
Khay đựng dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng Surgical Instrument
Model: CSKDIN
- Phụ kiện kèm với gía xe đẩy đựng dụng cụ phẫu thuật loại 05 tầng
- Khay đựng được dụng cụ phẩu thuật cỡ trung
- Kích thước lỗ khay: 5x5mm Mesh
- Chất liệu: Thép không gỉ
|
|
|
1.8 Khay rửa các dụng cụ nhỏ có nắp đóng
Code: CSMICRO1
- Khay rửa dụng cụ nhỏ và vật liệu nhỏ
- Kích thước: LxDxH 240x235x55mm
- Chất liệu: Thép không gỉ
|
|
1.9 |
Khay rửa dụng cụ có tay nắm
Code: D-CM1
- Thích hợp để giữ các dụng cụ khác nhau; loai có tay nắm
- Kích thước LxDxH: 300 x 155 x 115 mm
- Kích thước mắt lưới 3 x 3 mm
- Làm bằng thép không gỉ
|
|
1.10 |
Khay rổ lưới cho những dụng cụ nhỏ
Code: CSK2
- Phù hợp cho giữ các dụng cụ kích thước nhỏ
- Kích thước rổ: LxDxH: 450 x 225 x 50 mm
- Kích thước lỗ lưới: 5x5mm
- Làm bằng théop không gỉ 304
|
|
1.11 |
Khay rửa các dụng cụ nhỏ nắp đóng
Code: CSMICRO2
- Khay rửa các dụng cu nhỏ và vật liệu nhỏ
- Kích thước: LxDxH 100x80x45mm
- Đường kính mắt lưới: 2x2mm
- Chất liệu: Thép không gỉ 304
|
|
1.12 |
Khay rửa các dụng cụ nhỏ nắp đóng
Code: CSMICRO3
- Khay rửa dụng cụ nhỏ và vật liệu nhỏ
- Kích thước: LxDxH 280x168x45mm
- Đường kính mắt lưới: 2x2mm
- Chất liệu: Thép không gỉ 304
|
|
1.13 |
Khay rửa đầu nhựa, nắp nhựa
Code: CPS20
- Kích thước: LxDxH 430x190x60mm
- Chất liêu: Thép Không Gỉ 304
|
|
1.14 |
Giá hỗ trợ giữ khay hạt đậu.
Code: SA3 (art. 900536)
- Thích hợp để giưa khay hạt đậu.
- Kích thước LxWxH: 265 x 170 x 65 mm
- Làm bằng thép không gỉ.
|
|
1.15 |
Giá hỗ trợ giữ kiềm/ kẹp
Code: SPD (art. 901506)
- Giá hỗ trợ đặt kẹp thẳng đứng
- Nên được đặt trên khay đẩy CS1-1 and D-CS1.
- Kích thước LxDxH: 305 x 150 x 135mm.
|
|
2. |
Dung dịch rửa: |
|
2.1 |
Chất rửa acid
Code: DENTALAC5
- Chất tẩy rửa gốc axit yếu để rửa và đánh bóng dụng cụ làm bằng thép không gỉ.
- Được sử dụng cùng với chất tẩy rửa dạng lỏng có tính kiềm
- Chứa axit xitric monohydrat
- Can 5 lít
|
|
2.2 |
Chất rửa máu đông, máu khô.
Code: DENTALZYM5
- Chất tẩy rửa nhẹ để loại bỏ cặn máu khô và đông tụ khỏi dụng cụ
- Chứa alpha-amylase, lipase, protease subtilisin
- Can 5 lít
|
|
3. |
Lựa chọn thêm: |
|
|
Máy in tích hợp (External printer)
Code: WD-PRINTE
- Máy in nhiệt.
- Thể hiện thời gian thực.
- Cuộn giấy in có Ø50mm – rộng 57 mm (cod. WD-PAPER)
- Cung cấp nguồn độc lập
|
|