Máy siêu ly tâm tốc độ cao CS120FNX Himac (Koki Holdings)

- Máy siêu ly tâm tốc độ cao CS120FNX Himac với công nghệ tiên tiến, hiệu suất tuyệt vời và tiếng ồn trong quá trình vận hành nhỏ ‘’45 dBA’’.
- Ứng dụng CS120FNX Himac: tách và tinh chế protein, lipoprotein, cell organelle, DNA và RNA, cũng như các ống nano carbon và các hạt có kích thước nano.
| Máy siêu ly tâm tốc độ cao | CS150FNX | CS120FNX |
| Tốc độ tối đa (rpm) | 150.000 | 120.000 |
| Lực ly tâm tối đa RCF (xg) | 1.050.000 (S140AT rotor) | 771.000 (S140AT rotor) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±50 (5.000 đến tốc độ tối đa) |
| Thể tích tối đa (thông thường) | 30ml x 6 tubes (S50A rotor) |
| Thể tích tối đa (thông thường)(Rotor văng với bucket) | 7ml x 4 tubes (S50ST rotor) |
| Bộ đếm thời gian | 1 phút đến 99 giờ 59 phút với chức năng HOLD và RTC |
| Hệ thống chân không | Bơm chân không quay dầu và bơm khuếch tán dầu |
| Dải điều khiển nhiệt độ rotor | Hệ thống làm mát mô-đun nhiệt (HFC-free) |
| Màn hình hiển thị | Mà hình cảm ứng LCD |
| Phương pháp cài đặt rotor | Hệ thống rotor tự khóa |
| Tiếng ồn (dB(A))* | 45 |
| Độ tản nhiệt tối đa trong phòng (kW) | 0.7 hoặc ít hơn |
| Kích thước (mm) | 440 (W) x 520 (D) x 910 (H) |
| Diện tích sàn (m²) | 0.53 (750 x 700 mm) |
| Trọng lượng (kg) | 105 |
| Nguồn điện | AC208, 220, 230, 240 V ±10%, 8 A ( 50/60 Hz), 1 pha |
| Tiêu chuẩn | IEC61010-2-020, EN61326, CE marking qualified |
Thông số kỹ thuật
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện

Lựa chọn thêm Rotor cho Máy siêu ly tâm tốc độ cao CS150FNX Himac: