Máy quang phổ phân tích nước đa chỉ tiêu tại hiện trường
Model: 9500 (code: YPT950)
Hãng sản xuất: YSI – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Tính năng kỹ thuật:
- Màn hình LCD hiển thị trực tiếp kết quả chỉ tiêu cần đo.
- Thiết kế vỏ nhựa chắc chắn, chống nước theo chuẩn IP-67.
- Màn hình đồ họa kích thước lớn, có đèn nền giúp nhìn được ở ngoài trời nắng.
- Màn hình hiển thị chỉ dẫn trực tiếp trên màn hình giúp người sử dụng có thể dễ dàng vận hành thiết bị ngay cả khi chưa đọc hướng dẫn sử dụng
- Khay mẫu có thể điều chỉnh kích thước đường kính , giúp sử dụng được nhiều loại cốc mẫu kích thước khác nhau.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý.
- Trong máy tích hợp sẵn hơn 100 phương pháp cho người sử dụng lựa chọn chạy mẫu.
- Ngoài các phương pháp tiêu chuẩn có sẵn, thiết bị còn cho phép người dùng tạo và lưu trữ thêm 30 phương pháp riêng.
- Thiết bị được cấp nguồn điện từ 3 pin AA, giúp thuận tiện cho việc đo đạc tại hiện trường.
- Chức năng tự động tắt màn hình sau một khoảng thời gian (15 phút) khi người dùng bật nguồn mà không sử dụng thiết bị, giúp tiết kiệm thời lượng pin cho thiết bị.
- Kết nối trao đổi dữ liệu với máy tính qua cổng USB chống thấm nước, đồng thời người sử dụng có thể dùng chính cổng USB này để cấp điện cho thiết bị qua cáp kết nối với máy tính hoặc adapter.
- Chức năng kết nối với máy tính giúp sao lưu lại các dữ liệu đo.
- Bộ nhớ trong có thể lưu trữ 500 dữ liệu đo.
- Chức năng khóa/ hạn chế không cho thay đổi một số thiết lập trong hệ thống giúp người dùng không vô tình thay đổi các thiết lập này, làm xáo trộn hệ thống do bất cẩn.
- Người sử dụng có thể tùy chọn đơn vị đo, số ID của mẫu, nồng độ pha loãng (nếu có), thiết lập ngày, giờ hệ thống theo thời gian thực.
- Các chỉ tiêu thiết bị đo được:
- Alkalinity, Al, Ammonia, Br2, độ cứng của nước, Chloride, Cl2, Cr, Cu, Cyanuric Acid, oxy hòa tan, F2, Hydrazine, Hydrogen Peroxide, Fe, Mg, Mn, Molybdate, Ni, Nitrate, Nitrite, Organophosphonate, Ozone, pH, PHMB, Phenol, Phosphate, K, Si, Sulfate, Sulfide, Sulfite, Zn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang: một chùm tia + các kính lọc bước sóng tiêu chuẩn
- 6 bước sóng tiêu chuẩn (nm): 445, 495, 555, 570, 605, 655 (±5 nm)
- Độ chính xác : ±0.5% ở 4% T; ±0.005 ở 0.3 A
- Độ phân giải: ±1% T / ±0.001 A
- Màn hình: LCD lớn, hiển thị đồ họa
- Khay đo mẫu có thể điều chỉnh kích thước phù hợp với nhiều cốc mẫu có đường kính từ 12 đến 20 (mm).
- Có Timer cảnh báo âm thanh cho mỗi tiến trình đo mẫu.
- Đơn vị đo: mg/l, ppm, g/l, mmol/l, µmol/l.
- Chức năng cài đặt thêm số ID cho mẫu đo, hệ số pha loãng, ngày giờ cho hệ thống, khóa/ hạn chế thay đổi một số thiết lập.
- Tự động hiệu chỉnh zero (blank) và ghi nhớ.
- Tích hợp hơn 100 phương pháp tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ tạo và lưu trữ thêm 30 phương pháp riêng.
- Bộ nhớ trong: lưu được 500 giá trị đo, có thể xem lại trên màn hình thiết bị hoặc xuất ra lưu trên máy tính.
- Cổng kết nối máy tính: USB
- Nguồn điện: 3 x pin AA 1.5 V hoặc sử dụng trực tiếp nguồn điện từ máy tính qua cổng USB.
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Vali đựng thiết bị khi mang đi hiện trường
- Bộ chuẩn màu máy đo quang
- 5x ống đựng mẫu
- 2x ống pha loãng
- 10x cây khuấy mẫu
- 1x cây cọ vệ sinh ống mẫu
- 1x khay thao tác mẫu
- Dây cáp USB không thấm nước
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt