• Chào mừng bạn đến với Việt Nguyễn Co. Nếu bạn cần giúp đỡ hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 664422

Ứng dụng máy phân tích dòng CFA/ SFA phân tích dinh dưỡng nước sinh hoạt (Water)

Giá: Liên hệ

Model: AA500 (Water) Nhà sản xuất: ASTORIA PACIFIC - Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục: Tag: ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Hiếu 0817 663300028.66 570570023.66 566570024. 85 871871

HCM: Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM

HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Đà Nẵng: Số 10 Lỗ Giáng 05 – P. Hoà Xuân – Q. Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng

Mail: info@vietnguyenco.vn

Ứng dụng máy phân tích dòng CFA/ SFA phân tích dinh dưỡng nước sinh hoạt

Các thông số thường đo Typical Water Parameters:

Alkalinity Ammonia (Salicylate) Ammonia (Phenate) Boron
Bromide Calcium Chloride Chromium
Copper Cyanide Fluoride Hardness
Iron (total & free) Iodide Magnesium Manganese
Nicotine Nitrate Nitrite Nitrogen, Total
Nitrogen, Total (Kjeldahl) Phenol Phosphate Phosphate (Molybdovanadate)
Phosphorous, Total (Kjeldahl) Potassium Silicate Sodium
Sulfide Zinc

AutoAnalyzer Multi-test Manifold and Methods

Water (EPA) MT 13 MT 14 MT 15 MT 16 MT 16B  
Waste Water (NPDES) MT 13 MT 15 MT 7A MT  8 MT  8A MT  8B
Water MT  7 MT 7A MT 7B MT  8 MT  8A MT  8B
Seawater MT 18 MT 19 MT 19B MT 23
Low Level Water MT 18 MT 19 MT 19B      
Soil Extracts MT  7 MT 7A        
Plant Extracts MT  7 MT 7A MT 7B MT  8 MT  8A MT  8B
Tobacco MT 24 MT 25 MT 26      
Fertilizer MT 30      
             

WATER (EPA)

MT13 for water (EPA) and waste water

ANALYTE   METHOD   EPA LOWER RANGE UPPER RANGE FILTER
Alkalinity (methyl orange) G-153-95 310.2 0-80 to 0-500 mg/L 0-0.3 to 0-2 g/L as CaCO3 550
Chloride  G-287-02 325.2 0-7 to 0-100 mg/L 0-21 to 0-300 mg/L 480
Nitrate  G-287-02 353.2 0-0.25 to 0-2 mg/L 0-0.9 to 0-7 mg/L as N 520
Nitrite  G-287-02 353.2 0-0.2 to 0-1.8 mg/L 0-0.75 to 0-6.5 mg/L as N 520
Note: Dual range with dialyzer for high range

MT14 for water (EPA) and waste water

ANALYTE                                         METHOD       EPA     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Alkalinity (methyl orange) G-153-95 310.2 0-80 to 0-500 mg/L 550
Chloride  G-287-02 325.2 0-7 to 0-100 mg/L 480
Nitrate  G-287-02 353.2 0-0.25 to 0-2 mg/L 520
Nitrite  G-287-02 353.2 0-0.2 to 0-1.8 mg/L 520
Note: Glass only

MT15 for water (EPA in low range) and waste water

ANALYTE                                         METHOD       EPA     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Alkalinity (methyl orange) G-153-95 310.2 0-80 to 0-500 mg/L 0-0.3 to 0-2 g/L as CaCO3 550
Chloride  G-287-02 325.2 0-7 to 0-100 mg/L 0-21 to 0-300 mg/L 480
Nitrate  G-139-95 353.2 0-0.25 to 0-2 mg/L 0-0.9 to 0-7 mg/L as N 520
Nitrite  G-140-95 353.2 0-0.2 to 0-1.8 mg/L 0-0.75 to 0-6.5 mg/L as N 520
Phosphate G-146-95 365.1 0-1 to 0-10 mg/L 0-8 to 0-80 mg/L as P 520
Silicate G-151-95 0-5 to 0-30 mg/L 0-23 to 0-200 mg/L as SiO2 520
Total Phosphorus (acid digests)  G-202-97 365.4 0-1.5 to 0-5 mg/L 0-5 to 0-20 mg/L as P 520
Note: Dual-range with dialyzer for high range. Dialyzer heating bath.

MT16 for water (EPA)

ANALYTE                                         METHOD       EPA     LOWER RANGE         UPPER RANGE            FILTER
Alkalinity (methyl orange) G-153-95 310.2 0-80 to 0-500 mg/L 550
Ammonia  G-145-95 350.1 0-1.5 to 0-12 mg/L  as N 630
Chloride  G-287-02 325.2 0-7 to 0-100 mg/L 480
Nitrate  G-139-95 353.2 0-0.25 to 0-2 mg/L 520
Nitrite  G-140-95 353.2 0-0.2 to 0-1.8 mg/L 520
Phosphate G-146-95 365.1 0-1 to 0-10 mg/L 660
Silicate G-151-95 0-5 to 0-30 mg/L 660
Total Nitrogen (acid digests)  G-310-04 351.2 0-0.5 to 0-4 mg/L as N 660
Total Phosphorus (acid digests)  G-202-97 365.4 0-1.5 to 0-5 mg/L as P 660
Note: Heating Bath

MT16B for water (EPA)

ANALYTE                                            METHOD       EPA     LOWER RANGE         UPPER RANGE        FILTER
Nitrate, nitrite G-309-04 353.2 0-0.2 to 0-2 mg/L as N 550
Note: Heating bath, Cadmium Coil

WATER:

MT7 for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.

ANALYTE      METHOD   LOWER RANGE  UPPER RANGE FILTER
Alkalinity G-148-95 0-300 to 0-500 mg/L as CaCO3 550
Ammonia (salicylate) G-102-93 0-0.25 to 0-5 mg/L 0-2.5 to 0-25 mg/L as N 660
Ammonia (phenate) G-102-93 0-0.5 to 0-5 mg/L 0-2.5 to 0-20 mg/L as N 630
Boron G-214-98 0-2 to 0-15 mg/L 0-10 to 0-90 mg/L 420
Bromide G-301-04 0-10 to 0-100 mg/L 0-25 to 0-250 mg/L as Br 600
Calcium G-209-98 0-12 to 0-100 mg/L Ca 570
Chloride G-133-95 0-10 to 0-100 mg/L 0-25 to 0-250 mg/L 480
Chromium (6 ) G-284-02 0-1 to 0-10 mg/L 0-5 to 0-45 mg/L 550
Fluoride G-383-08 0-2 to 0-6 mg/L 620
Hardness G-244-00 0-400mg/L CaCO3 520
Iron G-210-98 0-1.5 to 0-15 mg/L 0-14 to 0-140 mg/L Fe 560
Iodide G-300-01 0-20 to 0-150 µg/L 0-100 to 0-300 µg/L as I 420
Magnesium G-315-05 0-1.5 to 0 – 3 mg/L 0-10 to 0-15/90 mg/L 510
Manganese G-314-05 0-3.75 to 0-30 mg/L 480
Nicotine G-217-98 0-400 to 0-4000 mg/L 0-2 to 0-10 g/L 460
Nitrate G-109-94 0-0.3 to 0-2.75 mg/L 0-1 to 0-11 mg/L as N 550
Nitrite G-109-94 0-0.3 to 0-2.75 mg/L 0-1 to 0-11 mg/L as N 550
Nitrogen, total (NH3 NO3 only) G-305-04 0–25 to 0-160 mg/L 660
Nitrogen, total Kjeldahl G-188-97 0-1 to 0-8 mg/L 0-3.5 to 0-25 mg/L as N 660
Phenol G-360-06 0-2 to 0-20 mg/L 510
Phosphate G-103-93 0-1.7 to 0-7.5 mg/L 0-10 to 0-50 mg/L as P 660
Phosphate (molybdovanadate) G-304-04 0-30 to 0-300 mg/L 0-200 to 0-2000 mg/L 420
Phosphorus, total Kjeldahl G-189-97 0-1.7 to 0-6 mg/L 0-6 to 0-50 mg/L as P 660
Potassium G-184-96 0-100 mg/L 0-200 mg/L as K2O flame
Silicate G-147-95 0-6 to 0-60 mg/L 0-30 to 0-300 mg/L as SiO2 660
Sodium G-184-96 0-100 mg/L 0-200 mg/L as Na flame
Sulfide G-213-98 0-0.5 to 0-4 mg/L 0-2.0 to 0-12 mg/L as S 660
Note: Dual-range with dialyzer for high range.  Dialyzer heating bath 37°. High range can be extended by a factor of 3 with smaller sample pump tube.

MT7A /MT7B for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.

Other parameters and ranges as per MT7 and MT8.
ANALYTE METHOD     LOWER RANGE  UPPER RANGE  FILTER
Nitrate - Nitrite, Cadmium Column G-200-97 0-0.35 to 0-2 mg/L as N 0-0.35 to 0-2 mg/L as N 550
Nitrate - Nitrite, Cadmium Coil  G-287-02 0-0.35 to 0-2 mg/L as N 0-0.35 to 0-2 mg/L as N 550
Note: Dual-range with dialyzer for high range. Dialyzer heating bath 37°. High range can be extended by a factor of 3 with smaller sample pump tube.

MT8 for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.

ANALYTE  METHOD RANGE FILTER
Alkalinity G-148-95 0-300 to 0-500 mg/L as CaCO3 550
Ammonia (salicylate) G-102-93 0-0.25 to 0-5 mg/L 660
Ammonia (phenate) G-102-93 0-0.5 to 0-5 mg/L 630
Boron G-214-98 0-2 to 0-15 mg/L 420
Bromide G-301-04 0-10 to 0-100 mg/L 600
Calcium G-209-98 0-12 to 0-100 mg/L Ca 570
Chloride G-133-95 0-10 to 0-100 mg/L 480
Chromium (6 ) G-284-02 0-1 to 0-10 mg/L 550
Fluoride G-383-08 0-2 to 0-6 mg/L 620
Hardness G-244-00 0-400mg/L CaCO3 520
Iron G-210-98 0-1.5 to 0-15 mg/L 560
Iodide G-300-01 0-20 to 0-150 µg/L 420
Magnesium G-315-05 0-1.5 to 0 – 3 mg/L 510
Manganese G-314-05 0-3.75 to 0-30 mg/L 480
Nicotine G-217-98 0-400 to 0-4000 mg/L 460
Nitrate G-109-94 0-0.3 to 0-2.75 mg/L 550
Nitrite G-109-94 0-0.3 to 0-2.75 mg/L 550
Nitrogen, total (NH3 NO3 only) G-305-04 0–25 to 0-160 mg/L 660
Nitrogen, total Kjeldahl G-188-97 0-1 to 0-8 mg/L 660
Phenol G-360-06 0-2 to 0-20 mg/L 510
Phosphate G-103-93 0-1.7 to 0-7.5 mg/L 660
Phosphate (molybdovanadate) G-304-04 0-30 to 0-300 mg/L 420
Phosphorus, total Kjeldahl G-189-97 0-1.7 to 0-6 mg/L 660
Potassium G-184-96 0-100 mg/L flame
Silicate G-147-95 0-6 to 0-60 mg/L 660
Sodium G-184-96 0-100 mg/L flame
Sulfide G-213-98 0-0.5 to 0-4 mg/L 660
Note: Single range- heating bath 37°

MT8A /MT8B for water, waste water, soil and plant extracts, fertilizer, etc.

Other parameters and ranges as per MT7 and MT8.
ANALYTE                                METHOD     RANGE                                         FILTER
Nitrate - Nitrite, Cadmium Column G-200-97 0-0.35 to 0-2 mg/L as N 550
Nitrate - Nitrite, Cadmium Coil  G-287-02 0-0.35 to 0-2 mg/L as N 550
Note: Single range- heating bath 37°

Thông số kỹ thuật

Tính năng:
  • Phù hợp cho các phòng thí nghiệm nhiều mẫu; yêu cầu độ lặp lại cao và giới hạn phát hiện thấp
  • Hệ thống tự động hoàn toàn: hệ thống SEAL SFA với hệ thống tự đông kỹ thuật số với điều khiển bộ gia nhiệt (heater); chưng cất (distillation), phá mẫu (digestion), tiêm khí (air injection) và thêm chất phản ứng (reagents). 02 models: AA500 và QuAAtro
  • Bộ Manifolds cho phân tích đa chỉ tiêu hóa giúp cho phép phân tích linh hoạt mà ở mỗi kênh không chỉ dành riêng cho mỗi hóa chất (chemistry) và bạn có thể thay đổi từ một lần chạy sang lần khác
  • Lọc mẫu (Dialysis): Hệ thống lọc có thể loại bỏ nhiễu: Mẫu sẽ được đi qua bộ màng lọc và chất phân tích quan tâm sẽ được chuyển vào bởi dung dịch mang để loại bỏ nhiễu nền do màu mẫu (sample color) hoặc dung dịch chiết thêm vào để mở rộng dải phân tích.
  • Bộ phá mẫu tia UV bên trong (In-Line UV Digestion): hệ thống phân tích dòng chảy hãng SEAL có thể thực hiện sư phân hủy tự động kiểu persufate được chiếu tia UV trong chemistry modul. Kiểu phá mẫu này phù hợp cho phân tích TN hoặc TP và lựa chọn thêm phân tích đa chỉ tiêu (multi test)
  • Trao đổi Ion (Ion-Exchange):Để phân tích Sulfate trong cột trao đổi ion cho loại bỏ các cations gây nhiễu
  • Flame Photometer: SEAL segmented flow systems có thể sử dụng quang kế ngon lửa cho đo Kalo hoặc Natri và và lựa chọn thêm phân tích đa chỉ tiêu (multi test)

Cấu hình chuẩn - Phụ kiện

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
  1. 1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. 2. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. 3. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  • Trung tâm Bảo hành:
  • Tại HCM:
    • Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4,  Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM
    • Tel: 028.66 570570 - Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  • Tại HN:
    • Số 138 Đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • Tel: 024. 32 009276 – Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  1. 4. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. 5. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
    • Tài khoản: 041 0101 0022 700
    • Tại: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank), Chi nhánh Sài Gòn

Thông tin liên hệ trực tiếp:
Mr. Nguyễn Hoàng Long – Managing Director
Tel: (+84-8).66 570 570 (HCM office) |  (+84-24).32 009276  (HN office)  Fax   : (+84-8) 62 55 77 09
Mobile: 0932664422
Mail:   long@vietnguyenco.vn
info@vietnguyenco.vn
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
GIÁM ĐỐC

 

 

NGUYỄN PHAN TUYẾT TRINH
© Copyright www.vietnguyenco.vn, All rights reserved
zalo chat
Mr. Hiếu 0785 664422