Tủ đựng hóa chất chống cháy Safetystar®Yakos – Đài Loan
- Tủ đựng hóa chất chống cháy Safetystar®Yakos đáp ứng tiêu chuẩn FM Approved và tuân thủ các quy định của NFPA và OSHA. Tủ được sử dụng phổ biến trong xưởng sản xuất, nhà máy, phòng thí nghiệm,…
- Tủ gồm có loại: một cửa, hai cửa, cửa xuông
- Người sử dụng có thể lựa chọn loại cửa tự đóng (Self-close) hay không tự đóng (Manual) để bảo quản mẫu dung môi hóa chất.
- Tùy vào nhu cầu cần bảo quản lượng hóa chất nhiều hơn ít, kích thước mẫu hóa chất như thế nào để lựa chọn dung tích & kích thước tủ hợp lý.
Tủ đựng hóa chất chống cháy Safetystar®Yakos / Tủ an toàn dòng hai cửa, thể tích lớn (từ 30 gal/114 lít – 90 gal/340 lít)
Code | Model No. | Kích thước
bên ngoài |
Kích thước
bên trong |
Thể tích Gal.(L) |
Số kệ | Loại cửa |
S2030Y | CCE-030-AA-A | 1090*460*1190 | 1007*375*1041 | 30 (114) | 01 | Cửa tự đóng |
S2045Y | CCE-045-AA-A | 1090*460*1720 | 1007*375*1574 | 45 (170) | 02 | Cửa tự đóng |
S2060Y | CCE-060-AA-A | 860*860*1720 | 778*778*1574 | 60 (227) | 02 | Cửa tự đóng |
S2090Y | CCE-090-AA-A | 1090*860*1720 | 1007*778*1574 | 90 (340) | 02 | Cửa tự đóng |
M2030Y | CCE-030-BA-A | 1090*460*1190 | 1007*375*1041 | 30 (114) | 01 | Cửa không tự đóng |
M2045Y | CCE-045-BA-A | 1090*460*1720 | 1007*375*1574 | 45 (170) | 02 | Cửa không tự đóng |
M2060Y | CCE-060-BA-A | 860*860*1720 | 778*778*1574 | 60 (227) | 02 | Cửa không tự đóng |
M2090Y | CCE-090-BA-A | 1090*860*1720 | 1007*778*1574 | 90 (340) | 02 | Cửa không tự đóng |
Tủ đựng hóa chất chống cháy Safetystar®Yakos / Tủ an toàn dòng một cửa, thể tích trung bình (từ 22 gal/83 lít – 54 gal/204 lít)
Code | Model No. | Kích thước
bên ngoài |
Kích thước
bên trong |
Thể tích Gal.(L) |
Số kệ | Loại cửa |
S1022Y-R | CCH-022-AA-A | 595*460*1720 | 512*378*1574 | 22 (83) | 3 | Self-close / Right hand |
S1054Y-R | CCH-054-AA-A | 595*860*1720 | 512*778*1574 | 54 (204) | 3 | Self-close / Right hand |
M1022Y-R | CCH-022-BA-A | 595*460*1720 | 512*378*1574 | 22 (83) | 3 | Manual / Right hand |
M1054Y-R | CCH-054-BA-A | 595*860*1720 | 512*778*1574 | 54 (204) | 3 | Manual / Right hand |
S1022Y-L | CCH-022-CA-A | 595*460*1720 | 512*378*1574 | 22 (83) | 3 | Self-close / Left hand |
S1054Y-L | CCH-054-CA-A | 595*860*1720 | 512*778*1574 | 54 (204) | 3 | Self-close / Left hand |
M1022Y-L | CCH-022-DA-A | 595*460*1720 | 512*378*1574 | 22 (83) | 3 | Manual / Left hand |
M1054Y-L | CCH-054-DA-A | 595*860*1720 | 512*778*1574 | 54 (204) | 3 | Manual / Left hand |
Tủ đựng hóa chất chống cháy Safetystar®Yakos / Tủ an toàn dòng một cửa, thể tích nhỏ (từ 04 gal/15 lít – 15 gal/57 lít)
Code | Model No. | Kích thước
bên ngoài |
Kích thước
bên trong |
Thể tích Gal.(L) |
Số kệ | Loại cửa |
S1004Y-R | CCG-004-AA-A | 435*435*630 | 352*352*481 | 4 (15) | 1 | Self-close / Right hand |
S1012Y-R | CCG-012-AA-A | 595*460*960 | 512*377*811 | 12 (45) | 1 | Self-close / Right hand |
S1015Y-R | CCG-015-AA-A | 595*460*1190 | 512*377*1041 | 15 (57) | 1 | Self-close / Right hand |
M1004Y-R | CCG-004-BA-A | 435*435*630 | 352*352*481 | 4 (15) | 1 | Manual / Right hand |
M1012Y-R | CCG-012-BA-A | 595*460*960 | 512*377*811 | 12 (45) | 1 | Manual / Right hand |
M1015Y-R | CCG-015-BA-A | 595*460*1190 | 512*377*1041 | 15 (57) | 1 | Manual / Right hand |
S1004Y-L | CCG-004-CA-A | 435*435*630 | 352*352*481 | 4 (15) | 1 | Self-close / Left hand |
S1012Y-L | CCG-012-CA-A | 595*460*960 | 512*377*811 | 12 (45) | 1 | Self-close / Left hand |
S1015Y-L | CCG-015-CA-A | 595*460*1190 | 512*377*1041 | 15 (57) | 1 | Self-close / Left hand |
M1004Y-L | CCG-004-DA-A | 435*435*630 | 352*352*481 | 4 (15) | 1 | Manual / Left hand |
M1012Y-L | CCG-012-DA-A | 595*460*960 | 512*377*811 | 12 (45) | 1 | Manual / Left hand |
M1015Y-L | CCG-015-DA-A | 595*460*1190 | 512*377*1041 | 15 (57) | 1 | Manual / Left hand |
Tủ đựng hóa chất chống cháy Safetystar®Yakos / Tủ an toàn dòng hai cửa, thể tích nhỏ, nằm ngang (từ 22 gal/83lít)
Code | Model No. | Kích thước
bên ngoài |
Kích thước
bên trong |
Thể tích Gal.(L) |
Số kệ | Loại cửa |
S2022Y-1 | CCI-022-AA-A | 1415*520*740 | 1332*434*591 | 22 (83) | 1 | Self-close / Double door |
S2022Y-2 | CCI-022-AB-A | 1415*520*570 | 1332*434*421 | 22 (83) | 1 | Self-close / Double door |
S2022Y-3 | CCI-022-AC-A | 1115*520*740 | 1032*434*591 | 22 (83) | 1 | Self-close / Double door |
S2022Y-4 | CCI-022-AD-A | 1115*520*570 | 1032*434*421 | 22 (83) | 1 | Self-close / Double door |
M2022Y-1 | CCI-022-BA-A | 1415*520*740 | 1332*434*591 | 22 (83) | 1 | Manual / Double door |
M2022Y-2 | CCI-022-BB-A | 1415*520*570 | 1332*434*421 | 22 (83) | 1 | Manual / Double door |
M2022Y-3 | CCI-022-BC-A | 1115*520*740 | 1032*434*591 | 22 (83) | 1 | Manual / Double door |
M2022Y-4 | CCI-022-BD-A | 1115*520*570 | 1032*434*421 | 22 (83) | 1 | Manual / Double door |