Máy ly tâm EBA 200/S, EBA 270, EBA 280/S, Heamatokrit 200 Hettich

 

1. Máy tâm EBA 200, EBA 200S Hettich – Đức

  • Thể tích tối đa: 8 x 15 ml
  • Tốc độ ly tâm đối đa: 3,461 | 6,153
  • Tốc độ vòng quay tối đa: 6,000 min-1 | 8,000 min-1
  • Kích thước:  228 x 261 x 363 mm
  • Trọng lượng: approx.  9 kg | 11 kg
  • Mã đặt hàng: 1800 | 1802 (EBA 200 |  EBA 200S)

Brochure: EBA 200 | S Hettich – Top Performance For Small Laboratories

 

2. Máy tâm EBA 270 Hettich – Đức

  • Thể tích tối đa: 6 x 15 ml
  • Tốc độ ly tâm đối đa: 2,254
  • Tốc độ vòng quay tối đa: 4,000 min-1
  • Kích thước:  239 x 326 x 389 mm
  • Trọng lượng: approx.  14 kg
  • Mã đặt hàng: 2300 (EBA 270)

Brochure: EBA 270 Hettich – Top Performance For Small Laboratories

 

3. Máy tâm EBA 280, EBA 280S Hettich – Đức

  • Thể tích tối đa: 6 x 50 ml
  • Tốc độ ly tâm đối đa: 4,146
  • Tốc độ vòng quay tối đa: 6,000 min -1
  • Kích thước:  242 x 326 x 400 mm
  • Trọng lượng: approx.  12 kg
  • Mã đặt hàng: 1101 | 1102 (EBA 280 |  EBA 208S)
  • Rotor gốc 90° (code: 1146)

Brochure: EBA 280/ EBA 280S Hettich – Top Performance For Small Laboratories

 

4. Máy tâm HAEMATOKRIT 200 Hettich – Đức

  • Thể tích tối đa: 24 Capillaries
  • Tốc độ ly tâm đối đa: 16,000
  • Tốc độ vòng quay tối đa: 13,000 min-1
  • Kích thước:  228 x 261 x 353 mm
  • Trọng lượng: approx.  10 kg
  • Mã đặt hàng: 1801 (HAEMATOKRIT 200)
  • Rotor 24 vị trí: 2076

Brochure: HAEMATOKRIT 200 Hettich – Top Performance For Small Laboratories

Tham khảo Máy ly tâm phòng thí nghiệm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp