Ứng dụng:
- Dùng trong tiệt trùng hơi nước.
 
Thông số kỹ thuật chung của dòng EBI 12 T:
- Nhiệt độ vận hành logger: -90 …+150 °C (-130°F…+302°F)
 - Nhiệt độ vận hành vô tuyến: -30 …+150 °C(-22°F…+302°F)
 - Độ chinh xác nhiệt độ:
 
- ±1.5 °C (-200 °C … -85 °C)*
 - ±0.5 °C (-85 °C … -40 °C)*
 - ±0.2 °C (-40 °C … 0 °C)*
 - ±0.1 °C (0 °C ... +120 °C)*
 - ±0.05 °C (+120 °C … +140 °C)*
 - ± 0.1 °C (+140 °C … +150 °C)*
 - ± 0.5 °C (+150 °C … +250 °C)*
 - ± 0.8 °C (+250 °C … +400 °C)*
 - Thời gian chinh xác: < 5 giây ( 24h)
 
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01 °C
 - Cảm biến: Pt 100, Class A
 - Khoảng thời gian: 250ms…24 giờ.
 - Chế độ đô:
 
- Đo không giới hạn.
 - Đo bắt đầu/ kết thúc.
 - Đo khi bắt đầu nhiệt độ
 - Bắt đồ ngay lập tức cho đến khi hết bộ nhớ.
 
- Nhiệt độ bảo quản: 0 …+125 °C
 - Áp suất vận hanh tối đa: logger nhiệt độ 10 bar (abs), 4 bar(abs) với đầu dò cap linh hoạt.
 - Áp suất vận hành tối thiểu: logger với đầu dò linh hoạt 20mbar (abs)
 - Pin: Lithium cell, 3.6V, pin có thể thay thế.
 - Kích thước ( Đường kinh x Chiều cao): 48mm x 24mm
 - Khối lượng: ~110g
 - Vật liệu: Thép không ghỉ 316L/PEEK.
 - Lớp bảo vệ: IP68
 - Chứng nhận: Chứng nhận hiệu chuẩn bởi nhà máy.
 
Thông số kỹ thuật
- Dãi đo: -20 °C ... +150 °C (-4 °F ... +302 °F)
 - Bộ nhớ dữ liệu: 2 x50,000 giá trị đo
 - Chứng chỉ hiệu chuẩn bởi nhà máy: -20 °C, 0°C ,+60°C và 134°C
 
| Model | Part no. | Mô tả | 
| EBI 12-T470 | 1340-6640 | Cáp dài 600mm. | 
| EBI 12-T471 | 1340-6644 | Cáp dài 1200mm. | 
 Cấu hình chuẩn - Phụ kiện