Ứng dụng:
- Thực phẩm: Kiểm soát quá trình thanh trùng sản phẩm đóng hộp
- Nhiệt độ vận hành logger: -90 …+150 °C (-130°F…+302°F)
- Nhiệt độ vận hành vô tuyến: -30 …+150 °C(-22°F…+302°F)
- Độ chinh xác nhiệt độ:
-
- ±1.5 °C (-200 °C … -85 °C)*
- ±0.5 °C (-85 °C … -40 °C)*
- ±0.2 °C (-40 °C … 0 °C)*
- ±0.1 °C (0 °C ... +120 °C)*
- ±0.05 °C (+120 °C … +140 °C)*
- ± 0.1 °C (+140 °C … +150 °C)*
- ± 0.5 °C (+150 °C … +250 °C)*
- ± 0.8 °C (+250 °C … +400 °C)*
- Thời gian chinh xác: < 5 giây ( 24h)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01 °C
- Cảm biến: Pt 100, Class A
- Khoảng thời gian: 250ms…24 giờ.
- Chế độ đô:
-
- Đo không giới hạn.
- Đo bắt đầu/ kết thúc.
- Đo khi bắt đầu nhiệt độ
- Bắt đồ ngay lập tức cho đến khi hết bộ nhớ.
- Nhiệt độ bảo quản: 0 …+125 °C
- Áp suất vận hành tối đa: logger nhiệt độ 10 bar (abs), 4 bar(abs) với đầu dò cap linh hoạt.
- Áp suất vận hành tối thiểu: logger với đầu dò linh hoạt 20mbar (abs)
- Pin: Lithium cell, 3.6V, pin có thể thay thế.
- Kích thước ( Đường kinh x Chiều cao): 48mm x 24mm
- Khối lượng: ~110g
- Vật liệu: Thép không ghỉ 316L/PEEK.
- Lớp bảo vệ: IP68
- Chứng nhận: Chứng nhận hiệu chuẩn bởi nhà máy.
Thông số kỹ thuật
- Dãi đo: -40 °C ... +150 °C (-40 °F ... +302 °F)
- Độ chính xác:
- ± 0.1 °C (0 °C … +150 °C)
- ± 0.3 °C (-40 °C … 0°C)
- Tốc độ lấy mẫu: 1 giây đến 24 giờ.
- Bộ nhớ dữ liệu: 27,000 giá trị đo
- Chứng chỉ hiệu chuẩn bởi nhà máy: -20 °C, +60°C và 134°C