Máy chuẩn độ Karl Fischer thể tích (hàm lượng đo: 10 ppm – 100 %)
Model: TitroLine® 7500KF
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng kỹ thuật:- Thích hợp trong các ngành dược phẩm, hoá chất, thực phẩm, dầu khí…
- Có 8 phương pháp với nhiều ứng dụng khách nhau: Xác định độ chuẩn, giá trị trắng, chuẩn nước, chuẩn dung dịch chuẩn, chọn thuốc thử 1 thành phần hay 2 thành phầ.. Các phương pháp trên có thể thay đổi thông số theo yêu cầu.
- Tự động chọn lựa công thức tính toá Có 3 công thức được sử dụng để tính toán kết quả chuẩn độ Karl Fischer: số ml tiêu thụ, nồng độ và độ chuẩn. Khi chọn phương pháp, công thức đúng sẽ được chọn tự động và ấn định lại với giá trị tương ứng.
- Lưu được 50 phương pháp cho người sử dụng
- Đơn vị kết quả: ml,%, ppm, g/l, mg/l, µg/pc, mol/l, mmol/lml/s, ml/min, g/cm3, mg/ml, mg/min, mg/g, µg/g, mval/l, odH, ofH, oe, oSH, oTH, oD, %la.
- Kết quả chuẩn độ có thể lưu vào bộ nhớ Global để tiện dùng cho việc truy nhập giá trị khi cần tính toá
- Hiển thị rõ nét, màn hình đa sắc, dễ dàng nhìn từ khoản cách xa và góc nhìn cực đạ
- Hiển thị đường chuẩn (curve) và giá trị drift trong quá trình chuẩn độ.
- Ngõ vào đo dead stop (lỗ cắm 2x4mm): kết nối (µA)
- điện cực có hai đầu bạch kim, điện áp phân cực có thể điều
- chỉnh từ 40 đến 220mV.
- Điều khiển trực tiếp trên máy hoặc bàn phím ngoài
- Có 3 cổng USB và 2 cổng RS232 tăng khả năng mở rộng và kết nối thiết bị ngoại vi.
- Cổng RS323: 1 kết nối máy tính hoặc daisy chain
- Cổng RS232: 2 kết nối thiết bị định lượng khác như cân phân tích Mettler, Sartorius, Kern, Ohaus ....
- Cổng USB dạng A “master” cho kết nối bàn phím USB, máy in USB, chuột USB...
- Cổng USB dạng B “Slave” kết nối PC
- Tự động ghi nhận khối lượng nếu có kết nối cân phân tích
- Kết nối với máy tính và điều khiển với phần mềm TitriSoft 3.0
- Máy có thể lập trình tính toán tự động, sẵn sàng in.
- Có 4 ngôn ngữ lựa chọn: Anh, Pháp, Đức và Tây Ban Nha
Video giới thiệu Máy chuẩn độ Karl Fischer thể tích TitroLine® 7500KF:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật máy chính: - Khoảng xác định hàm lượng nước: 10ppm – 100%
- Khoảng đo µA: 0 đến 100
- Hiển thị độ phân giải µA: 0.1
- Độ chính xác µA(không có sensor): 0.2 ± 1digit
- Hiển thị độ phân giải nhiệt độ: 0.1
- Màn hình: 3.5 inch, ¼ VGA TFT, 320x240 pixel
- Chất liệu vỏ: Polypropylene
- Bàn phím mặt trước: Tráng polyester.
- Môi trường hoạt động và bảo quản: +10 ... +40oC
- Kích thước: 15.3 x 45 x 29.6 cm
- Trọng lượng: 3.5 kg
- Điện: 100 – 240VAC, 50/60Hz
Thông số kỹ thuật của burette:
- Thể tích:
- WA20: 20.00ml
- WA10: 10ml
- WA-5: 05ml
- Dung sai đường kính trong của ống xi lanh thủy tinh: ±0.005 mm
- Sai số định lượng theo 100% thể tích: ±0.15%
- Độ lập lại: 0.05%
- Định lượng chính xác theo DIN EN ISO 8655, phần 3
- Tự động ghi nhận thông qua RFID. Ghi nhận kích cỡ, đặc điểm, thuốc thử…
- Valve: hình nón, đầu cone được làm bằng PTFE
- Ống Xylanh (cylinder) bằng borosilicate 3.3 Duran
- Ống dẫn dung dịch bằng FEP
- Khung giá đỡ cho chai: phù hợp loại chai vuông và chai đựng thuốc thử
- Vật liệu: Thủy tinh borosilicate DURAN, PTFE và thép không gỉ
Thông số kỹ thuật của máy khuấy từ:
- Thể tích khuấy tối đa 500 ml
- Điều chỉnh tốc độ từ 500 ~ 2000 vòng/phút
- Điều chỉnh tốc độ bằng núm vặn trên máy
- Bơm hút được tích hợp và điều khiển trong máy khấy từ
- Điện: AC/DC Adpater 100 - 240V-/47-83Hz/400mA
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Các mã đặt hàng cho máy chuẩn độ Karl Fischer thể tích TitroLine® 7500KF
- Máy chuẩn độ Karl Fischer thể tích TitroLine® 7500KF (code: 285220810; Type No.,: TL 7500 KF 05) bao gồm: Máy chính, burette 5.00 ml WA05, giá đỡ TM235 tích hợp bơm và bộ khuấy; bình chuẩn độ TZ 1770; điện cực chuẩn độ micro kép (micro dual) bằng Platinum model KF1100; Adapter 100- 240V
- Máy chuẩn độ Karl Fischer thể tích TitroLine® 7500KF (code: 285220820; Type No.,: TL 7500 KF 10) bao gồm: Máy chính, burette 10 ml WA10, giá đỡ TM235 tích hợp bơm và bộ khuấy; bình chuẩn độ TZ 1770; điện cực chuẩn độ micro kép (micro dual) bằng Platinum model KF1100; Adapter 100- 240V
- Máy chuẩn độ Karl Fischer thể tích TitroLine® 7500KF (code: 285220830; Type No.,: TL 7500 KF 20) bao gồm: Máy chính, burette 20 ml WA20, giá đỡ TM235 tích hợp bơm và bộ khuấy; bình chuẩn độ TZ 1770; điện cực chuẩn độ micro kép (micro dual) bằng Platinum model KF1100; Adapter 100- 240V