Máy đo đơn thông số COD cầm tay hiện trường
Model: 910 (Code: 250910Y)
Hãng sản xuất: YSI – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Tính năng kỹ thuật:
- Được thiết kế chắc chắn, không thấm nước, phù hợp với các ứng dụng đi hiện trường
- Có 03 phạm vi đo khác nhau, lý tưởng cho các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và hiện trường
- Màn hình lớn, có đèn nền, đồng hồ thời gian thực, ghi dữ liệu tự động cũng như khả năng xuất dữ liệu sang máy tính hoặc máy in bằng bộ data hub (option)
- Đo COD nhanh chóng, dễ dàng và chính xác
- Lưu trữ dữ liệu tự động; với 16 bộ dữ liệu cùng ngày và thời gian
- Thiết bị đã được hiệu chuẩn tại nhà máy; người dùng có thể hiệu chuẩn lại
- Thuốc thử không chứa Hg
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
- Đo COD dải thấp
- Dải đo: 0 đến 150 mg/L
- Phương pháp: Dichromate/H2 SO4
- λ: 430
- Đo COD dải thấp
- Dải đo: 0 đến 1.500 mg/L
- Phương pháp: Dichromate/H2 SO4
- λ: 610
- Đo COD dải cao
- Dải đo: 0 đến 15.000 mg/L
- Phương pháp: Dichromate/H2 SO4
- λ: 610
- Bước sóng:
- Được tạo bởi dèn LED, có 2 bộ lọc nhiễu (IF) và cảm biến
- Dải bước sóng: 430 nm khi Δλ = 5 nm cho dải 0 đến 150 mg/L
- Dải bước sóng: 610 nm khi Δλ = 5 nm cho dải 0 đến 1.500 mg/L và 0 đến 15.000 mg/L
- Độ phân giải so màu: 0,01 A (độ hấp thụ)
- Độ chính xác trắc quang: 3% FS (T = 20 đến 25 °C)
- Độ chính xác bước sóng: ±1 nm
- Nguồn cấp: 4 pin AAA; cung cấp khoảng 17 giờ hoạt động hoặc 5.000 bài kiểm tra
- Tự động ngắt: 20 phút sau lần nhấn phím cuối cùng
- Phạm vi hoạt động: 5 đến 40 °C; Độ ẩm tương đối 30-90%
- Màn hình LCD có đèn nền
- Dung lượng bộ nhớ: 16 bộ dữ liệu với ngày tháng và thời gian; tự động
- Trọng lượng: 260 g
- Kích thước: 15,5 L x 7,5 W x 3,8 H cm
- Giao thức truyền dữ liệu: truyền dữ liệu qua hồng ngoại với bộ 900 Series Data Hub (optional) để truyền dữ liệu
- Hoạt động: Vỏ ngoài kháng axit/dung môi; bàn phím cảm ứng với phản hồi âm thanh
- Chứng chỉ: CE; Xếp hạng chống nước IP68 (1 giờ ở 0,1 mét); thiết bị nổi khi rơi xuống nước
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Hộp đựng
- Pin
- Ống tiêm 3 ml và ống tiêm 1 ml
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt