1. Thông số kỹ thuật Máy đo nước đa chỉ tiêu để bàn; Model: LAB 945:
Máy chính:
- Khoảng đo độ dẫn:
- 0 ... 200 µS/cm;
- 0 ... 2000 µS/cm;
- 0 ... 20 mS/cm;
- 0 ... 500 mS/cm;
- tự động.
- Độ phân giải:
- 0.1 µS/cm;
- 1 µS/cm;
- 0.01 mS/cm;
- 0.1 mS.
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo
- Khoảng đo TDS:
- 0 ... 200 mg/l;
- 0 ... 2000 mg/l;
- 0 ... g/l;
- 0 ... 500 g/l.
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo
- Khoảng đo độ mặn: 0 ... 70 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: -10 ... 1000
- Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.10C (0 ... 500C)
- Bù trừ nhiệt độ tự động với sensor nhiệt độ loại NTC30kOhm hoặc nhiệt độ cố định
- Cổng kết nối: điện cực loại 8-pole , 4-pole giao diện USB
- Hiệu chuẩn tự động 1 điểm
- Màn hình hiển thị dạng đồ họa LCD, 128 x 64 Pixel
- Bộ nhớ 4000 kết quả với ngày giờ, thời gian, nhiệt độ ...
- Điều khiển bằng vi xử lý
- Giao diện kết nối máy tính: USB
- Nhiệt độ làm việc: -10 ... 550C
- Vật liệu thân máy: Bằng nhôm IP40
- An toàn điện: EN 61326 calss B
- Kích thước: 145 x 185 x 55 mm. Trọng lượng: 750 gam
- Điện: AC Adaptor 230V
Điện cực:
- Điện cực loại 4 pole cell, đầu cắm 8 pole
- Thân nhựa, vật liệu sensor bằng graphic
- Hằng số điện cực: 0.33 cm-1
- Khoảng đo nhiệt độ: -5 ... 800C
- Sensor nhiệt độ loại NTC30kOhm
- Kích thước: Ø12 x 120 mm
- Cáp nối 1.5 mét
Thông số kỹ thuật
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
- Máy đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model LAB 945
- Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF 435T
- 6 ống dung dịch chuẩn độ dẫn 0.01 mol/l KCL 1.41 mS/cm
- Giá đỡ điện cực, AC Adpater 230V với 4 đầu cắm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt