Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm (rửa – tiệt trùng và ngưng tụ) – 150 lít GW1160 series
Model: GW1160 (code: GW1160C)
Hãng sản xuất: Smeg – Italia
Xuất xứ: Italia
Tính năng kỹ thuật:
- Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm GW1160C với chức năng rửa – khử trùng và có bộ ngưng tụ dòng giúp giảm dòng thải ra môi trường, đặc biệt hữu dụng cho phòng thí nghiệm nhỏ và khi sử dụng hóa chất cho khử trùng, giúp làm giảm hơi tỏa xung quanh;
- Ứng dụng cho rửa - tiệt trùng các dụng cụ trong phẩu thuật, dụng cụ gây mê, dụng cụ trong nội soi, dụng cụ vi phẩu, dụng cụ nhãn khoa, bình lọ thủy tinh trong phòng thí nghiệm….
- Các lĩnh vực ứng dụng: phẩu thuật tổng quát, phụ khoa, tiết niệu, chỉnh hình, nhãn khoa….
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn CE và EN15883
- Buồng rửa và mặt trong cửa làm bằng thép không gì AISI 316L trong khi bảng điều khiển bên ngoài được làm từ thép không gỉ AISI304
- Bên trong buồng rửa được phủ lớp vật liệu nhựa kháng nhiệt và giúp chống ăn mòn những hợp chất hoặc dung môi hữu cơ
- Thiết bị dễ dàng truy cập các bộ phận bên trong cho bảo trì, bảo dưỡng
- Thiết bị điều khiển kỹ thuật số với số chương trình rộng và bộ nhớ lưu trữ dữ liệu tới 100 chương trình vận hành. Có thể kiểm tra các thông số của thiết bị và lịch trình của dừng khởi động dựa trên bộ thời gian tích hợp trong thiết bị;
- Thiết bị có kết cấu nhỏ gọn với diện tích chiểm dụng chưa đến 1m2
- Bộ điều khiển chính xác định lượng chất tấy rửa và kiểm soát đồng hồ lưu lượng nước cho giảm thiểu chất thải tối thiểu hạn chế tác động đến môi trường;
- Máy rửa dụng cụ với bộ điều khiển điện tử vi xử lý thế hệ mới cho điều khiển với mỗi chương trình vận hành đơn cũng như kiểm soát tất cả các dòng dữ liệu với hệ thống dự phòng.
- Máy cho phép người dùng có thể cài đặt các thông số rửa thông qua phím mềm hoặc điều khiển trực tiếp từ PC qua phần mềm TRACELOG
- Máy rửa dụng cụ hức năng truy suất vận hành với 04 cấp độ bảo vệ với mật khẩu
LỰA CHỌN THÊM:
- AS4060 – AQUA STOP WATER LEAK KIT
- B6040L – STAINLESS STEEL PLINTH FOR 60 CM MACHINES WITH LOCK
- FLUX4060 – DOSING CONTROL FOR ADDITIONAL PERISTALTIC PUMPS
- IRCP – CEILING SPRAY ARM
- P14060 – PERISTALTIC PUMP FOR LIQUID DETERGENT
- P34060 – PERISTALTIC PUMP FOR CAUSTIC SODA
- P44060 – PERISTALTIC PUMP FOR LIQUID ANTIFOAM
- PAD1 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2-60 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2R – PAD2 RELAY KIT
- PAD2X – ST. STEEL BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER
- PAD2X-60 – BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER – 60 HZ
- T6040 – STAINLESS STEEL FRAME FOR 60 CM MACHINES
- TOP60I – BUILT-IN TOP 60 CM
- TRACELOG – REMOTE CONTROL AND TRACEABILITY SOFTWARE
- WD-LANE – DATA COMMUNICATION CARD
- WD-LS3060 – DETERGENT LEVEL SENSOR
- WD-PRINTE – EXTERNAL PRINTER
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
- Bộ điều khiển kỹ thuật số vi xử lý với cài đặt thời gian, ngày giờ;
- Chương trình điều khiển: 15 chương trình (gồm 9 chương trình chuẩn cài đặt sẵn và 06 chương trình tùy chỉnh)
- Chức năng hiển thị 07 phân đoạn với biều tượng đèn LED chỉ dẫn
- Số pha chương trình hóa: 10
- Các thông số phase: loại nước, lượng chất tẩy rửa, nhiệt độ mong muốn, thời gian kéo dài với đơn vị phút, nhiệt độ sấy và thời gian;
- Nhiệt độ rửa: lên tới 95°C – khử trùng nhiệt kháng khuẩn; với độ chính xác 0.1°C
- Bộ điều khiển nhiệt độ: 02 cảm biến PT 1000 CLASS B IEC 60751
- Màn hình LED cho hiển thị các thông số vận hành cũng như tín hiệu cảnh báo/ lỗi
- Thiết kế với hệ thống phân phối chất tẩy rửa: tối đa với 03 bơm chất lỏng
- Có cảm biến cho mức chất tẩy rửa
- Có bơm nhiêu động để phân phối acid lỏng trung hòa.
- Có thể phân phối chất tẩy rửa dạng bột Alkaline.
- Thiết kế với cửa mở tự động; Hệ thống khóa cửa điện tử đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Chức năng an toàn với cảm biến nhiệt an toàn và khóa cửa
- Có thanh công cụ khi kết nổi với PC
- Có cổng RS232 để kết nối với máy in hoặc máy tính.
- Chức năng lưu trữ theo chu kỳ và tải file lưu trữ định dạng TRACELOG /Excel
- Nguồn nước cấp:
-
- Loại nước cấp: nước nguồn/ nước khử khoáng với độ dẫn điện <30μS/cm
- Áp suất: 2 bar – 5 bar với ống kết nối nước: 3 / 4 ”
- Tích hợp bộ làm mềm nước với muối làm mềm; làm giảm độ cứng từ 33 dH (600f) đến thấp hown4 dH (70f)
- Lượng nước tiêu thụ: 9 – 10 lít/ pha vận hành
- Độ ồn vận hành: 50 dB
- Kích thước bên ngoài: LxDxH: 600 x 600 x 850 mm
- Kích thước làm việc bên trong: LxDxH: 525 x 490 x 570 mm
- Thể tích làm việc bên trong: 147 lít
- Khối lượng tủ (Net): 72kg
- Nguồn điện:
- 3/N/PE 400V ~ 50Hz 7,0 kW (tiết kiệm thời gian rửa so với điện 1 pha)
- Môi trường:
-
- Nhiệt độ môi trường vận hành: 5 – 400C
- Độ ẩm môi trường tối đa: 80% đến 310C
- Mức cấp độ ô nhiễm môi trường: 2 (ref. 61010-1, point 3.6.6.2)
-
- European directive 2006/95/CE [Safety]
- EN61010-1:2001, EN61010-2-040:2005
- European directive 2004/108/CE [Emc]: European Standard EN61326:2006
- Khác: European Standard EN 61770:2009
Tham khảo/ so sánh thông số kỹ thuật các model hãng SMEG:
PRODUCT LINE |
BASIC LINE |
VERSION |
GW0160 |
GW2145 |
GW1160 |
GW4060 |
GW4190 |
INTERNAL DIMENSIONS
(LXDXH MM) |
530X510X620 |
370X480X620 |
530X510X620 |
530X510X620 |
530X510X620 |
EXTERNAL DIMENSIONS
(LXDXH MM) |
600X605X850 |
450x620x850 |
600x605x850 |
600x605x850 |
900X605X850 |
HEIGHT WITH BUILT IN TOP (MM) |
830 |
830 |
830 |
830 |
830 |
WASHING TEMP UP TO |
85 °C |
95 °C |
95 °C |
95 °C |
95 °C |
STANDARD PROGRAMMES STORED |
7 |
9 |
9 |
9 |
9 |
MODIFIABLE PROGRAMS |
– |
6 |
6 |
6 |
6 |
DETERGENT & NEUTRALIZING
DOSING SYSTEM |
as bottom of table |
as bottom of table |
as bottom of table |
as bottom of table |
as bottom of table |
MAX. NO. OF PERISTALTIC PUMP |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
DETERGENT CABINET |
– |
– |
– |
– |
yes |
DISPLAY |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
with segments and communication led icons |
CONTROL PANEL |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
membrane keyboard |
STEAM CONDENSER |
– |
– |
optional |
optional |
optional |
DRYING SYSTEM |
thermodynamic |
thermodynamic |
thermodynamic |
forced hot air through
“drying system” |
forced hot air through
“drying system” |
PRE-FILTER CLASS C |
– |
– |
yes |
yes |
yes |
HEPA FILTER CLASS S 99.999% |
– |
– |
– |
– |
– |
COLD WATER SUPPLY |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
HOT WATER SUPPLY |
– |
optional |
optional |
optional |
yes |
DEMINERALIZED WATER SUPPLY |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
INTEGRATED WATER SOFTENER |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
WASHING PUMP |
400l/min |
200l/min |
400l/min |
400l/min |
400l/min |
CUNDUCTIVITY CONTROL |
– |
– |
– |
– |
– |
NET WEIGHT (KG) |
72 |
61 |
74 |
77 |
105 |
SUPPLY/MAX POWER |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
230V/3.3kW |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
400V/7.0kW or
230V/2.8kW |
STANDARD MODEL |
GW0160 |
GW0160S |
GW2145 |
GW1160 |
GW1160S |
GW4060 |
GW4060S |
GW4190 |
GW4190S |
DISPENSER BOX FOR
ALKALINE POWER DETERGENT |
yes |
– |
yes |
yes |
– |
yes |
– |
yes |
– |
PERISTALTIC PUMP FOR
ALKALINE LIQUID DETERGENT |
– |
yes |
– |
– |
yes |
– |
yes |
– |
yes |
PERISTALTIC PUMP FOR
ACID LIQUID NEUTRALIZER |
yes |
yes |
yes |
yes |
yes |
PERISTALTIC PUMP FOR
CAUSTIC SODA SOLUTION |
– |
– |
– |
– |
– |
PERISTALTIC PUMP FOR
ANTIFOAM SOLUTION |
– |
– |
– |
– |
– |
MAX. NO. OF ADDITIONAL
PERISTALTIC PUMP |
1 |
– |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
ADDITIONAL FEATURES |
MODEL WITH ADDITIONAL FEATURES |
BOOSTER PUMP FOR NON-PRESSURE DEMINERALIZED WATER |
GW0160A |
GW0160SA |
GW2145A |
GW1160A |
GW1160SA |
GW4060A |
GW4060SA |
GW4190A |
GW4190SA |
STEAM CONDENSER ECOSLIM, WITH COLD WATER INJECTION |
– |
– |
– |
GW1160C |
GW1160SC |
GW4060C |
GW4060SC |
GW4190C |
GW4190SC |
BOOSTER PUMP AND STEAM CONDENSER |
– |
– |
– |
GW1160CA |
GW1160SCA |
GW4060CA |
GW4060SCA |
GW4190CA |
GW4190SCA |
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm có chức năng: TIỆT TRÙNG - NGƯNG TỤ; Model: GW1160 (code: GW1160C)
- Tích hợp bộ HEPA filter kit class EN 1822-5 H14 99.995% for drying air; Code: AF4060
- Khay trượt trên với bộ phun/ Upper Trolley With Sprayer; Code: CS1-1
- Khay trượt dưới (Lower trolley); Code: CS2
- Muối làm mềm nước hiệu: Finish; mua nhà cung cấp tại Việt Nam; quy cách: 1.2kg/ gói
- Chất tẩy rửa/ tiệt trùng:
- Smeg™ Liquid Acid Neutralizers chính hãng SMEG
- Dùng để làm bóng dụng cụ thuỷ tinh
- Tráng rửa dụng cụ thuỷ tinh
- Can đựng: 5 lít
- Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 4ml/ lít (sử dụng khoảng 185 lần rửa/ bình)
- SmegTM Alkaline Detergent chính hãng SMEG; Code: DETERGLASS
- Dùng để làm sạch trong dụng cụ thuỷ tinh
- Rửa các vết dính cặn bẩn trong dụng cụ
- Thùng đựng: 10kg
- Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 5g/ lít (dùng được 220 đến 370 lần với mỗi lần sử dụng từ 27-45g)