- Máy sắc ký khí GC7980 với bộ điều khiến điện tử khí nén và dòng khí:
- 18 kênh điều khiển điện tử
- Điều khiển áp suất khí mang và lưu lượng dòng khí chính xác
- Hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác, tốc độ tăng/ giảm nhiệt nhanh, chính xác; với 10 zone nhiệt độ độc lập
- Máy sắc ký khí GC7980 có thể gắn tối đa 03 cột mao quản với buồng nhiệt độ độc lập. Thiết kế kiểu modul và dễ dàng nâng cấp mở rộng ngay tại phòng thí nghiệm
- Máy sắc ký khí GC7980 có thể gắn được tối đa 03 đầu dò trong 06 đầu dò: FID/ TCD/ ECD/ NPD/ FPD/ PID; 03 tính hiệu ra độc lâp và đồng thời
- Màn hình LCD giao diện thiết kế dễ dàng vận hành; chức năng tự chấn đoán, và được điều khiển hoàn toàn qua PC. Màn hình lưu lượng Hydro, khí mang, Air. Được lưu trữ 10 phương pháp
- Chức năng an toàn:
- Bảo vệ quá nhiệt
- Chức năng khóa an toàn
- Bo mạch với chức năng bảo vệ dòng an toàn.
Thông số kỹ thuật
Lò cột:
- Thể tích: 16 lít
- Nhiệt độ vận hành: tmt+5 đến 4200C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C (≥2500C)
- Tốc độ gia nhiệt: 0.1 - 800C
- Số chương trình gia nhiệt tối đa: 22
- Độ lặp lại chương trình gia nhiệt: ≤2%
Công tiểm mẫu:
- Gắn tối đa 03 cổng tiêm mẫu: Split/ Splitness; On Column
- Dải nhiệt độ: tmt+5 đến 4200C
- Bộ buồng gia nhiệt độc lập
- Điều khiển lưu lượng/ áp suất tự động
- Dải áp suất: 0 – 40 psi
Đầu dò:
1./ FID – Ion hóa ngọn lửa:
- Giới hạn phát hiện:≤5x10-12g/s (n-hexadecane)
- Độ nhiễu nền:≤5x10-14A
- Độ trôi nền:≤1x10-13A/ 30 phút
2./ TCD detector
- Chế độ 02 cột, với phân tích cột nhồi (yêu cầu 02 cột nhồi)
- Độ nhạy: 1000mv.ml (n-hexadecane)
- Độ nhiễu nền:≤30µV (99.999% khí Hydrogen)
- Độ trôi nền:≤ 100µV/ 30 phút
3./ µECD detector
- Độ nhạy: ≤3x10-14g/ml (ß-BHC)
- Độ nhiễu nền:≤15µV
- Độ trôi nền:≤ 100µV/ 30 phút
- Nguồn phát xạ: Ni63, ≤10mci
4./ Đầu dò NPD:
- Giới hạn phát hiện:
- N: ≤5x10-12g/s (Azobenzen)
- P: ≤5x10-13g/s (Malathion)
- Độ nhiễu nền:≤2x10-13A
- Độ trôi nền:≤4x10-13A/ 30 phút
5./ Đầu dò FPD:
- Giới hạn phát hiện:
- S: ≤8x10-11g/s (Parathion-Methyl)
- P: ≤8x10-13g/s (Parathion-Methyl)
- Độ nhiễu nền:≤8x10-11A
- Độ trôi nền:≤5x10-12A/ 30 phút
6./ Đầu dò PID:
- Giới hạn phát hiện:
- S: ≤5x10-12g/s (benzene)
- Độ nhiễu nền:≤5x10-14A
- Độ trôi nền:≤1.2x10-12A/ 30 phút
Thông số khác:
- Môi trường vận hành: 5-350C
- Độ ẩm: 20 – 85%
- Kích thước: 570x630x510mm (LxWxH)
- Khối lượng: 55kg
- Nguồn điện: 220V/ 50-60Hz/ 3000W
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy sắc ký khí GC7980
- Phần mềm điều khiển
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt